Bản dịch của từ Refraining trong tiếng Việt
Refraining

Refraining(Verb)
Dạng động từ của Refraining (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refrain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refrained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refrained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refrains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refraining |
Refraining(Idiom)
Kiềm chế làm điều gì đó.
Refraining from doing something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Từ 'refraining' có nguồn gốc từ động từ 'refrain', mang nghĩa là kiềm chế hoặc không thực hiện một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó thường được sử dụng để diễn tả hành động từ chối tham gia vào một hành động, đặc biệt là những hành động có thể không thích hợp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'refraining' giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng của từ trong văn viết".
Từ "refraining" có nguồn gốc từ động từ Latinh "refrainere", bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và động từ "franare" nghĩa là "kiềm chế". Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "refraindre" và đã gia nhập vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "refraining" liên quan đến việc tự kiềm chế hoặc kiềm chế hành động nào đó, đồng thời phản ánh cội nguồn về sự chủ động kiểm soát hành vi cá nhân.
Từ "refraining" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh được khuyến khích biểu đạt quan điểm cá nhân và thảo luận về sự tự kiềm chế. Trong văn cảnh học thuật, "refraining" thường liên quan đến việc giữ chừng mực trong hành động hay lời nói để duy trì sự tôn trọng hoặc tránh xung đột. Từ này cũng được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc về quản lý hành vi.
Họ từ
"Từ 'refraining' có nguồn gốc từ động từ 'refrain', mang nghĩa là kiềm chế hoặc không thực hiện một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó thường được sử dụng để diễn tả hành động từ chối tham gia vào một hành động, đặc biệt là những hành động có thể không thích hợp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'refraining' giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng của từ trong văn viết".
Từ "refraining" có nguồn gốc từ động từ Latinh "refrainere", bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và động từ "franare" nghĩa là "kiềm chế". Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "refraindre" và đã gia nhập vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "refraining" liên quan đến việc tự kiềm chế hoặc kiềm chế hành động nào đó, đồng thời phản ánh cội nguồn về sự chủ động kiểm soát hành vi cá nhân.
Từ "refraining" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh được khuyến khích biểu đạt quan điểm cá nhân và thảo luận về sự tự kiềm chế. Trong văn cảnh học thuật, "refraining" thường liên quan đến việc giữ chừng mực trong hành động hay lời nói để duy trì sự tôn trọng hoặc tránh xung đột. Từ này cũng được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc về quản lý hành vi.
