Bản dịch của từ Refraining trong tiếng Việt

Refraining

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refraining(Verb)

rɪˈfreɪ.nɪŋ
rɪˈfreɪ.nɪŋ
01

Để ngăn mình làm điều gì đó.

To stop oneself from doing something.

Ví dụ

Dạng động từ của Refraining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refrain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refrained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refrained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refrains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refraining

Refraining(Idiom)

rɪˈfreɪ.nɪŋ
rɪˈfreɪ.nɪŋ
01

Kiềm chế làm điều gì đó.

Refraining from doing something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ