Bản dịch của từ Refraining trong tiếng Việt
Refraining
Refraining (Verb)
Many people are refraining from smoking in public places now.
Nhiều người đang kiêng hút thuốc ở nơi công cộng.
He is not refraining from sharing his opinions online.
Anh ấy không kiêng việc chia sẻ ý kiến của mình trên mạng.
Are you refraining from using your phone during dinner?
Bạn có đang kiêng sử dụng điện thoại trong bữa tối không?
Refraining (Idiom)
Kiềm chế làm điều gì đó.
Refraining from doing something.
Many people are refraining from using plastic bags at stores.
Nhiều người đang kiêng sử dụng túi nhựa tại các cửa hàng.
They are not refraining from sharing their opinions online.
Họ không kiêng việc chia sẻ ý kiến của mình trên mạng.
Are you refraining from attending social gatherings this year?
Bạn có đang kiêng tham gia các buổi gặp mặt xã hội năm nay không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp