Bản dịch của từ Abstaining trong tiếng Việt
Abstaining
Abstaining (Verb)
Many people are abstaining from alcohol during Dry January this year.
Nhiều người đang kiêng rượu trong tháng Kiêng Rượu năm nay.
John is not abstaining from social media; he uses it daily.
John không kiêng mạng xã hội; anh ấy sử dụng hàng ngày.
Are you abstaining from junk food for your health this month?
Bạn có đang kiêng đồ ăn vặt vì sức khỏe trong tháng này không?
Dạng động từ của Abstaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abstain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abstained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abstained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abstains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abstaining |
Abstaining (Adjective)
Kiềm chế một hoạt động hoặc thưởng thức một cái gì đó.
Refraining from an activity or from enjoying something.
Abstaining from alcohol can improve your health significantly.
Việc kiêng rượu có thể cải thiện sức khỏe của bạn một cách đáng kể.
Many people are not abstaining from social media during exams.
Nhiều người không kiêng sử dụng mạng xã hội trong thời gian thi.
Are you abstaining from junk food for your fitness goals?
Bạn có đang kiêng thực phẩm không lành mạnh để đạt được mục tiêu thể hình không?
Họ từ
Từ "abstaining" xuất phát từ động từ "abstain", mang nghĩa là kiêng cữ, không tham gia hoặc từ bỏ một hành động nào đó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh như kiêng rượu, thuốc lá hoặc các hình thức vận động không lành mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể thay đổi dựa vào vùng miền.
Từ "abstaining" có xuất phát từ gốc Latin "abstinentem", là dạng hiện tại của động từ "abstinere", có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "tránh xa". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "ab-" (xa) và động từ "tenere" (nắm giữ). Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc từ chối tham gia vào các hoạt động hoặc thói quen nào đó, thể hiện thái độ kiên định trong việc tự kiềm chế, điều này hiện vẫn được phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "abstaining" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, thói quen sống và đạo đức. Trong bài thi Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về quyết định cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "abstaining" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về việc kiêng cữ, chẳng hạn như kiêng rượu hoặc thuốc lá. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về hành vi kiêng khem, nhất là trong các nhóm hỗ trợ hoặc các cuộc họp về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp