Bản dịch của từ Dancing trong tiếng Việt

Dancing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dancing (Noun)

dˈænsɪŋ
dˈænsɪŋ
01

Hoạt động tham gia khiêu vũ.

The activity of taking part in a dance.

Ví dụ

Dancing is a popular form of entertainment at social gatherings.

Khiêu vũ là một hình thức giải trí phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.

She enjoys dancing salsa with her friends on weekends.

Cô ấy thích khiêu vũ salsa cùng bạn bè vào cuối tuần.

The dance floor was crowded with people dancing joyfully.

Sàn nhảy đông người khiêu vũ một cách vui vẻ.

02

(lịch sử) một câu lạc bộ khiêu vũ ở pháp.

Historical a dance club in france.

Ví dụ

The dancing was popular in the historical dance club in France.

Việc nhảy múa rất phổ biến tại câu lạc bộ nhảy lịch sử ở Pháp.

People enjoyed the dancing at the famous historical dance club.

Mọi người thích thú với việc nhảy múa tại câu lạc bộ nhảy lịch sử nổi tiếng.

Visitors experienced traditional dancing at the historical French club.

Khách tham quan trải nghiệm nhảy múa truyền thống tại câu lạc bộ Pháp lịch sử.

Kết hợp từ của Dancing (Noun)

CollocationVí dụ

Ballet dancing

Múa ballet

Ballet dancing requires grace and precision.

Vũ ballet đòi hỏi sự duyên dáng và chính xác.

Disco dancing

Nhảy disco

Disco dancing is a popular social activity among young people.

Nhảy disco là một hoạt động xã hội phổ biến giữa giới trẻ.

Flamenco dancing

Nhảy flamenco

Flamenco dancing is an energetic traditional spanish dance.

Khiêu vũ flamenco là một điệu nhảy truyền thống nước tây ban nha.

Folk dancing

Nhảy dân gian

Folk dancing is a popular social activity in many cultures.

Vũ điệu dân gian là một hoạt động xã hội phổ biến trong nhiều văn hóa.

Belly dancing

Múa bụng

Belly dancing is a popular form of entertainment at social gatherings.

Khiêu vũ bụng là một hình thức giải trí phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dancing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] Another example is the TV commercial “The Man” made by Six Flags [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] On the other hand, listening to music with others can be a great social activity, such as attending concerts or with friends [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For instance, it is commonplace to see a family of different generations gathered together in a karaoke room, singing and to the same song with much joy [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Thousands of years ago, our ancestors showed our history through traditional paintings or moves [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with Dancing

Không có idiom phù hợp