Bản dịch của từ Dancing trong tiếng Việt
Dancing
Dancing (Noun)
Dancing is a popular form of entertainment at social gatherings.
Khiêu vũ là một hình thức giải trí phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.
She enjoys dancing salsa with her friends on weekends.
Cô ấy thích khiêu vũ salsa cùng bạn bè vào cuối tuần.
The dance floor was crowded with people dancing joyfully.
Sàn nhảy đông người khiêu vũ một cách vui vẻ.
(lịch sử) một câu lạc bộ khiêu vũ ở pháp.
Historical a dance club in france.
The dancing was popular in the historical dance club in France.
Việc nhảy múa rất phổ biến tại câu lạc bộ nhảy lịch sử ở Pháp.
People enjoyed the dancing at the famous historical dance club.
Mọi người thích thú với việc nhảy múa tại câu lạc bộ nhảy lịch sử nổi tiếng.
Visitors experienced traditional dancing at the historical French club.
Khách tham quan trải nghiệm nhảy múa truyền thống tại câu lạc bộ Pháp lịch sử.
Kết hợp từ của Dancing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ballet dancing Múa ballet | Ballet dancing requires grace and precision. Vũ ballet đòi hỏi sự duyên dáng và chính xác. |
Disco dancing Nhảy disco | Disco dancing is a popular social activity among young people. Nhảy disco là một hoạt động xã hội phổ biến giữa giới trẻ. |
Flamenco dancing Nhảy flamenco | Flamenco dancing is an energetic traditional spanish dance. Khiêu vũ flamenco là một điệu nhảy truyền thống nước tây ban nha. |
Folk dancing Nhảy dân gian | Folk dancing is a popular social activity in many cultures. Vũ điệu dân gian là một hoạt động xã hội phổ biến trong nhiều văn hóa. |
Belly dancing Múa bụng | Belly dancing is a popular form of entertainment at social gatherings. Khiêu vũ bụng là một hình thức giải trí phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
"Dancing" là một danh từ chỉ hành động nhảy múa, thường diễn ra theo nhạc, với mục đích biểu hiện cảm xúc, giao tiếp hoặc giải trí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, một số khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và cách diễn đạt. Ở các nước nói tiếng Anh, dancing không chỉ giới hạn trong các điệu múa truyền thống mà còn bao gồm các thể loại hiện đại như hip hop, salsa và ballet.
Từ "dancing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dænsian", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "dāns", có nghĩa là "nhảy múa". Thuật ngữ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, phản ánh các hình thức nghệ thuật biểu diễn và thói quen văn hóa trong xã hội. Sự kết hợp giữa chuyển động cơ thể và âm nhạc đã tạo ra một nghĩa phong phú về sự giao tiếp và biểu hiện cảm xúc, liên kết với các truyền thống xã hội trong quá trình sử dụng ngày nay.
Từ "dancing" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về sở thích, nghệ thuật biểu diễn hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "dancing" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giải trí, lễ hội, hoặc hoạt động thể chất, thể hiện sự tương tác xã hội và cảm xúc. Nó còn được xem như một phương thức thể hiện cá nhân và sự sáng tạo trong nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp