Bản dịch của từ Dancing trong tiếng Việt
Dancing

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Dancing" là một danh từ chỉ hành động nhảy múa, thường diễn ra theo nhạc, với mục đích biểu hiện cảm xúc, giao tiếp hoặc giải trí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, một số khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và cách diễn đạt. Ở các nước nói tiếng Anh, dancing không chỉ giới hạn trong các điệu múa truyền thống mà còn bao gồm các thể loại hiện đại như hip hop, salsa và ballet.
Từ "dancing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dænsian", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "dāns", có nghĩa là "nhảy múa". Thuật ngữ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, phản ánh các hình thức nghệ thuật biểu diễn và thói quen văn hóa trong xã hội. Sự kết hợp giữa chuyển động cơ thể và âm nhạc đã tạo ra một nghĩa phong phú về sự giao tiếp và biểu hiện cảm xúc, liên kết với các truyền thống xã hội trong quá trình sử dụng ngày nay.
Từ "dancing" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về sở thích, nghệ thuật biểu diễn hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "dancing" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giải trí, lễ hội, hoặc hoạt động thể chất, thể hiện sự tương tác xã hội và cảm xúc. Nó còn được xem như một phương thức thể hiện cá nhân và sự sáng tạo trong nghệ thuật.
Họ từ
"Dancing" là một danh từ chỉ hành động nhảy múa, thường diễn ra theo nhạc, với mục đích biểu hiện cảm xúc, giao tiếp hoặc giải trí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, một số khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và cách diễn đạt. Ở các nước nói tiếng Anh, dancing không chỉ giới hạn trong các điệu múa truyền thống mà còn bao gồm các thể loại hiện đại như hip hop, salsa và ballet.
Từ "dancing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dænsian", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "dāns", có nghĩa là "nhảy múa". Thuật ngữ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, phản ánh các hình thức nghệ thuật biểu diễn và thói quen văn hóa trong xã hội. Sự kết hợp giữa chuyển động cơ thể và âm nhạc đã tạo ra một nghĩa phong phú về sự giao tiếp và biểu hiện cảm xúc, liên kết với các truyền thống xã hội trong quá trình sử dụng ngày nay.
Từ "dancing" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về sở thích, nghệ thuật biểu diễn hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "dancing" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giải trí, lễ hội, hoặc hoạt động thể chất, thể hiện sự tương tác xã hội và cảm xúc. Nó còn được xem như một phương thức thể hiện cá nhân và sự sáng tạo trong nghệ thuật.
