Bản dịch của từ Lent trong tiếng Việt
Lent
Lent (Noun)
Hình thức viết chữ thay thế của mùa chay.
Alternative letter-case form of lent.
During Lent, many people choose to give up certain foods.
Trong mùa Chay, nhiều người chọn từ bỏ một số loại thức ăn.
The church organized events to support the community during Lent.
Nhà thờ tổ chức các sự kiện để hỗ trợ cộng đồng trong mùa Chay.
Lent is a period of reflection and spiritual growth for believers.
Mùa Chay là thời kỳ suy tư và trưởng thành tinh thần cho tín đồ.
Họ từ
Từ "lent" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "lend", có nghĩa là cho mượn. Trong tiếng Anh, "lent" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tài chính hoặc vật dụng. Trong tiếng Anh Anh, "lent" và "lend" có sự tương đồng về phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, đôi khi "lend" có thể được hiểu là một hành động không chính thức hơn. Từ này không có biến thể nghĩa khác nhau giữa hai miền, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong từng ngữ cảnh văn phong.
Từ "lent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lentus", có nghĩa là "mềm mại" hoặc "chậm chạp". Trong bối cảnh Kitô giáo, từ này bắt nguồn từ "Lentus" trong tiếng Latinh, chỉ mùa chay kéo dài 40 ngày trước Lễ Phục sinh, nơi tín đồ thực hiện các hành động ăn chay, suy ngẫm và tu tâm dưỡng tánh. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong những giá trị của sự kiên nhẫn và sự chuẩn bị trong hành trình tâm linh.
Từ "lent" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của viết luận và nói. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để diễn tả hành động cho vay hoặc sự cho mượn, thường liên quan đến tài chính hoặc tài sản. Trong giao tiếp hàng ngày, "lent" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc cho mượn đồ vật hoặc trợ giúp bạn bè, gia đình, thể hiện sự hỗ trợ và tương trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp