Bản dịch của từ Lent trong tiếng Việt
Lent
Noun [U/C]
Lent (Noun)
lˈɛnt
lˈɛnt
01
Hình thức viết chữ thay thế của mùa chay
Alternative letter-case form of lent
Ví dụ
During Lent, many people choose to give up certain foods.
Trong mùa Chay, nhiều người chọn từ bỏ một số loại thức ăn.
The church organized events to support the community during Lent.
Nhà thờ tổ chức các sự kiện để hỗ trợ cộng đồng trong mùa Chay.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lent
Không có idiom phù hợp