Bản dịch của từ Lent trong tiếng Việt

Lent

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lent(Noun)

lˈɛnt
ˈɫɛnt
01

Thời gian 40 ngày trước Lễ Phục Sinh được các tín đồ Kitô giáo xem là thời gian ăn chay, sám hối và cầu nguyện.

The period of 40 days before Easter observed by Christians as a time of fasting repentance and prayer

Ví dụ
02

Một khoản vay hoặc một thứ được cho mượn

A loan or something lent

Ví dụ
03

Hành động cho vay

The act of lending

Ví dụ

Lent(Verb)

lˈɛnt
ˈɫɛnt
01

Thời gian 40 ngày trước lễ Phục sinh được các tín hữu Kitô giáo coi là thời gian chay tịnh, ăn năn và cầu nguyện.

To give something to someone for a short period of time with the intention of getting it back

Ví dụ
02

Một khoản vay hoặc một cái gì đó được cho vay

To allow someone to use something temporarily

Ví dụ
03

Hành động cho vay

To impart or grant something

Ví dụ

Họ từ