Bản dịch của từ Easter trong tiếng Việt

Easter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easter(Noun)

ˈiːstɐ
ˈistɝ
01

Một lễ hội Kitô giáo kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giê-su.

A Christian festival celebrating the resurrection of Jesus Christ

Ví dụ
02

Ngày lễ Phục Sinh thường được tổ chức vào cuối tháng Ba hoặc tháng Tư.

The day on which Easter is celebrated usually occurring in late March or April

Ví dụ
03

Mùa trong năm mà lễ Phục Sinh diễn ra thường gắn liền với mùa xuân.

The season of the year in which Easter falls often associated with spring

Ví dụ