Bản dịch của từ Easter trong tiếng Việt
Easter
Noun [U/C]

Easter(Noun)
ˈiːstɐ
ˈistɝ
01
Một lễ hội Kitô giáo kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giê-su.
A Christian festival celebrating the resurrection of Jesus Christ
Ví dụ
Ví dụ
Easter

Một lễ hội Kitô giáo kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giê-su.
A Christian festival celebrating the resurrection of Jesus Christ