Bản dịch của từ Easter trong tiếng Việt
Easter
Easter (Noun Countable)
Easter is celebrated by Christians worldwide every spring with joy.
Lễ Phục Sinh được người Kitô hữu trên toàn thế giới tổ chức mỗi mùa xuân với niềm vui.
Many people do not attend Easter services anymore due to busy lives.
Nhiều người không còn tham dự các buổi lễ Phục Sinh nữa vì cuộc sống bận rộn.
Is Easter a public holiday in your country or just a religious event?
Lễ Phục Sinh có phải là ngày lễ công cộng ở đất nước bạn không, hay chỉ là sự kiện tôn giáo?
Easter is a significant holiday for Christians around the world.
Lễ Phục sinh là một ngày lễ quan trọng đối với các Kitô hữu trên toàn thế giới.
Some people do not celebrate Easter due to their religious beliefs.
Một số người không tổ chức lễ Phục sinh do niềm tin tôn giáo của họ.
Kết hợp từ của Easter (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early easter Lễ phục sinh sớm | An early easter celebration brought joy to the community. Một buổi lễ phục sinh sớm mang lại niềm vui cho cộng đồng. |
Late easter Lễ phục sinh muộn | The late easter holiday brought families together for a joyful celebration. Lễ phục sinh muộn đã đưa các gia đình đến bên nhau để tổ chức một buổi lễ vui vẻ. |
Họ từ
Từ "Easter" chỉ lễ Phục sinh, một trong những ngày lễ quan trọng nhất của Kitô giáo, diễn ra vào ngày Chủ nhật đầu tiên sau ngày trăng tròn đầu tiên của mùa xuân. Lễ này kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giê-su. Trong tiếng Anh Anh, "Easter" thường được viết hoa để thể hiện tầm quan trọng, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù một số giọng địa phương có thể ảnh hưởng đến cách phát âm cụ thể.
Từ "easter" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ēastre" hoặc "ēostre", liên quan đến nữ thần mùa xuân và ánh sáng trong văn hóa Germanic. Theo các nhà ngôn ngữ học, từ này có thể xuất phát từ gốc Proto-Germanic *austron, có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "hướng Đông". Vào thời kỳ Kitô giáo, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ Lễ Phục Sinh, một sự kiện tôn giáo quan trọng kỷ niệm sự sống lại của Chúa Jesus, qua đó diễn ra sự chuyển hóa từ nét văn hóa tiền Kitô giáo sang truyền thống Kitô giáo.
Từ "Easter" xuất hiện phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể phải phân tích các văn hóa hoặc phong tục lễ hội. Trong phần Nói, thí sinh có thể mô tả trải nghiệm cá nhân liên quan đến lễ Phục sinh. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ lễ hội tôn giáo của Kitô giáo kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giêsu, cũng như trong các hoạt động thương mại như trang trí và lễ hội cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp