Bản dịch của từ Easter trong tiếng Việt

Easter

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easter (Noun Countable)

ˈistɚz
ˈistɚz
01

Một lễ hội của giáo hội thiên chúa giáo, kỷ niệm sự sống lại của chúa kitô từ cõi chết.

A festival of the christian church celebrating the rising of christ from the dead.

Ví dụ

Easter is celebrated by Christians worldwide every spring with joy.

Lễ Phục Sinh được người Kitô hữu trên toàn thế giới tổ chức mỗi mùa xuân với niềm vui.

Many people do not attend Easter services anymore due to busy lives.

Nhiều người không còn tham dự các buổi lễ Phục Sinh nữa vì cuộc sống bận rộn.

Is Easter a public holiday in your country or just a religious event?

Lễ Phục Sinh có phải là ngày lễ công cộng ở đất nước bạn không, hay chỉ là sự kiện tôn giáo?

Easter is a significant holiday for Christians around the world.

Lễ Phục sinh là một ngày lễ quan trọng đối với các Kitô hữu trên toàn thế giới.

Some people do not celebrate Easter due to their religious beliefs.

Một số người không tổ chức lễ Phục sinh do niềm tin tôn giáo của họ.

Kết hợp từ của Easter (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Early easter

Lễ phục sinh sớm

An early easter celebration brought joy to the community.

Một buổi lễ phục sinh sớm mang lại niềm vui cho cộng đồng.

Late easter

Lễ phục sinh muộn

The late easter holiday brought families together for a joyful celebration.

Lễ phục sinh muộn đã đưa các gia đình đến bên nhau để tổ chức một buổi lễ vui vẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Easter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Easter

Không có idiom phù hợp