Bản dịch của từ March trong tiếng Việt
March
March (Verb)
The protesters marched peacefully through the streets of the city.
Những người biểu tình đã tuần hành một cách ôn hòa trên các đường phố của thành phố.
The students marched in unison to show solidarity for the cause.
Các sinh viên đã đồng loạt tuần hành để thể hiện sự đoàn kết vì chính nghĩa.
The activists planned to march to the government building next week.
Các nhà hoạt động dự định tuần hành đến tòa nhà chính phủ vào tuần tới.
The soldiers march in formation during the parade.
Các binh sĩ diễu hành theo định kỳ trong cuộc diễu hành.
Protesters march peacefully to demand social justice.
Những người biểu tình diễu hành một cách hòa bình để đòi công bằng xã hội.
The activists march through the city streets for equality.
Các nhà hoạt động diễu hành qua các con phố thành phố để đòi sự bình đẳng.
France and Germany march along their shared border.
Pháp và Đức giáp ranh dọc theo biên giới chung của họ.
The two neighborhoods march where their fences meet.
Hai khu phố giáp nhau ở nơi hàng rào của họ gặp nhau.
The rivers march through the valleys, creating natural boundaries.
Các con sông chảy qua các thung lũng, tạo ra ranh giới tự nhiên.
Dạng động từ của March (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | March |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marching |
Kết hợp từ của March (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
March in step Đi theo bước | The students march in step during the school parade. Các học sinh diễu hành cùng bước trong ngày hội trường. |
March (Noun Countable)
Cuộc diễu hành.
The annual march through downtown attracted a large crowd.
Cuộc tuần hành hàng năm qua trung tâm thành phố đã thu hút một lượng lớn đám đông.
The pride parade was a colorful and festive march.
Cuộc diễu hành tự hào là một cuộc tuần hành đầy màu sắc và mang tính lễ hội.
Participants in the protest organized a peaceful march in the city.
Những người tham gia cuộc biểu tình đã tổ chức một cuộc tuần hành hòa bình trong thành phố.
Kết hợp từ của March (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quick march Diễu binh nhanh chóng | The soldiers began a quick march during the parade. Các binh sĩ bắt đầu diễu binh nhanh trong cuộc diễu hành. |
Pro-democracy march Cuộc biểu tình ủng hộ dân chủ | The pro-democracy march attracted thousands of participants. Cuộc diễu hành ủng hộ dân chủ đã thu hút hàng ngàn người tham gia. |
Anti-racism march Cuộc biểu tình chống phân biệt chủng tộc | The anti-racism march attracted a diverse crowd of supporters. Cuộc diễu hành chống phân biệt chủng tộc thu hút một đám đông ủng hộ đa dạng. |
Military march Cuộc diễu binh quân đội | The military march showcased discipline and unity among the soldiers. Cuộc diễu binh quân sự đã thể hiện sự kỷ luật và sự đoàn kết giữa các binh sĩ. |
Fifty-mile march March ngũ mươi dặm | The group embarked on a fifty-mile march for charity. Nhóm đã bắt đầu một cuộc diễu hành năm mươi dặm vì từ thiện. |
March (Noun)
The soldiers crossed the march between England and Wales.
Các binh sĩ đã vượt qua biên giới giữa Anh và xứ Wales.
The dispute over the march led to tensions between the countries.
Cuộc tranh cãi về khu vực biên giới gây ra căng thẳng giữa các quốc gia.
Historically, the march was a point of contention between England and Scotland.
Lịch sử, khu vực biên giới là một điểm tranh cãi giữa Anh và Scotland.
The protest included a march to the city center.
Cuộc biểu tình bao gồm một cuộc diễu hành đến trung tâm thành phố.
They organized a peaceful march for equality and justice.
Họ tổ chức một cuộc diễu hành hòa bình vì bình đẳng và công bằng.
The annual pride march celebrates diversity and acceptance.
Cuộc diễu hành tự hào hàng năm tôn vinh sự đa dạng và sự chấp nhận.
The protest took place in March.
Cuộc biểu tình diễn ra vào tháng Ba.
Her birthday is in March.
Ngày sinh nhật của cô ấy vào tháng Ba.
The conference is scheduled for March.
Hội nghị được lên lịch vào tháng Ba.
Dạng danh từ của March (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
March | Marches |
Kết hợp từ của March (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Onward march Tiến lên | The community's onward march towards equality is inspiring. Sự tiến bộ không ngừng của cộng đồng về sự bình đẳng rất động viên. |
Quick march Diễu binh nhanh chóng | The soldiers marched quickly in the parade. Các binh sĩ diễu hành nhanh trong cuộc diễu hành. |
Pride march Cuộc diễu hành tự hào | The annual pride march celebrates diversity and equality. Cuộc diễu hành tự hào hàng năm tôn vinh sự đa dạng và bình đẳng. |
Wedding march Bài hát cưới | The wedding march played as the bride walked down the aisle. Bản nhạc cưới được phát khi cô dâu đi bên dưới lối đi. |
Long march Cuộc diễu hành dài | The long march of social change is evident in our community. Sự di chuyển dài của sự thay đổi xã hội rõ ràng trong cộng đồng chúng ta. |
Họ từ
"March" là một danh từ chỉ tháng thứ ba trong năm Dương lịch, nằm giữa tháng Hai và tháng Tư. Trong ngữ cảnh động từ, "march" có nghĩa là di chuyển với tốc độ đều đặn, thường liên quan đến sự tổ chức hoặc quân đội. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "march" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "martius", có nghĩa là "tháng của Mars", vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Qua thời gian, từ này không chỉ liên quan đến sự chuyển động quân sự mà còn được sử dụng để chỉ hành động đi bộ có nhịp điệu, từ đó trở thành một thuật ngữ chỉ sự di chuyển có tổ chức. Ngày nay, "march" gắn liền với các hoạt động tuần hành, thể hiện ý chí và sự đoàn kết trong cộng đồng.
Từ "march" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển hoặc tham gia các sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, "march" thường liên quan đến các hoạt động chính trị, như biểu tình, hoặc được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và nghệ thuật. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử và sự kiện xã hội quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp