Bản dịch của từ Drummer trong tiếng Việt
Drummer
Drummer (Noun)
The drummer fish can be found in the Caribbean Sea.
Cá trống có thể được tìm thấy ở biển Caribbean.
No drummer fish were observed during the marine expedition last week.
Không có cá trống nào được quan sát trong chuyến thám hiểm biển tuần trước.
Are drummer fish common in the waters around Florida?
Cá trống có phổ biến trong vùng nước quanh Florida không?
The drummer in our band plays every weekend at local events.
Nhà trống trong ban nhạc của chúng tôi chơi mỗi cuối tuần tại sự kiện địa phương.
The drummer did not show up for the concert last Saturday.
Nhà trống đã không xuất hiện cho buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.
Is the drummer from your favorite band performing tonight?
Nhà trống từ ban nhạc yêu thích của bạn có biểu diễn tối nay không?
I enjoyed the drummer at the social event last Saturday.
Tôi đã thích người chơi trống tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
The drummer was not popular at the community gathering.
Người chơi trống không được yêu thích tại buổi tụ họp cộng đồng.
Was the drummer served at the charity dinner last month?
Có phải người chơi trống đã được phục vụ tại bữa tiệc từ thiện tháng trước không?
Dạng danh từ của Drummer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drummer | Drummers |
Họ từ
Từ "drummer" chỉ một nhạc công chơi trống, thường đảm nhiệm vai trò giữ nhịp cho một ban nhạc. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản đồng nghĩa tương tự tại cả hai chuẩn Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa âm nhạc, "drummer" cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ người lãnh đạo hoặc người có ảnh hưởng trong một nhóm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm giữa Anh và Mỹ, mặc dù một số biến thể ngữ nghĩa có thể xuất hiện trong các thể loại âm nhạc khác nhau.
Từ "drummer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "drummen", nghĩa là "gõ" hay "đánh". Động từ này xuất phát từ gốc từ tiếng Latinh "drum", có nghĩa là "cái trống". Trong lịch sử, vai trò của người đánh trống không chỉ là biểu diễn âm nhạc mà còn là chỉ huy trong quân đội và tín hiệu trong các dịp lễ, sự kiện. Hiện nay, "drummer" chỉ những người chơi trống trong các ban nhạc hoặc dàn nhạc, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "drummer" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc; phần Đọc có thể gặp trong bài viết về nghệ thuật hoặc văn hóa; trong phần Viết, thí sinh có thể mô tả vai trò của nhạc công trong ban nhạc; và phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về sở thích hoặc trải nghiệm liên quan đến âm nhạc. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các cuộc hội thoại về ban nhạc, buổi hòa nhạc và ngành công nghiệp âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp