Bản dịch của từ Cadence trong tiếng Việt

Cadence

Noun [U/C]

Cadence (Noun)

kˈeidn̩s
kˈeidn̩s
01

Một chuỗi các nốt hoặc hợp âm bao gồm phần kết thúc của một đoạn nhạc.

A sequence of notes or chords comprising the close of a musical phrase

Ví dụ

The pianist played a beautiful cadence to end the song.

Nghệ sĩ dương cầm đã chơi một nốt cadence đẹp để kết thúc bài hát.

The orchestra's cadence resonated through the concert hall, captivating the audience.

Nốt cadence của dàn nhạc vang lên trong hội trường, làm say đắm khán giả.

The singer's voice followed a melodic cadence, enchanting everyone present.

Giọng ca của ca sĩ theo nốt cadence du dương, quyến rũ mọi người.

02

Sự biến điệu hoặc biến giọng của giọng nói.

A modulation or inflection of the voice

Ví dụ

Her cadence in speech reflected her confidence and authority.

Dáng ngữ điệu trong lời nói của cô phản ánh sự tự tin và quyền lực của cô.

The cadence of his laughter filled the room with joy.

Dáng ngữ điệu của tiếng cười của anh ta làm tràn ngập phòng với niềm vui.

The cadence of the conversation shifted from light-hearted to serious.

Dáng ngữ điệu của cuộc trò chuyện chuyển từ vui vẻ sang nghiêm túc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cadence

Không có idiom phù hợp