Bản dịch của từ Cadence trong tiếng Việt
Cadence
Cadence (Noun)
Một chuỗi các nốt hoặc hợp âm bao gồm phần kết thúc của một đoạn nhạc.
A sequence of notes or chords comprising the close of a musical phrase.
The pianist played a beautiful cadence to end the song.
Nghệ sĩ dương cầm đã chơi một nốt cadence đẹp để kết thúc bài hát.
The orchestra's cadence resonated through the concert hall, captivating the audience.
Nốt cadence của dàn nhạc vang lên trong hội trường, làm say đắm khán giả.
The singer's voice followed a melodic cadence, enchanting everyone present.
Giọng ca của ca sĩ theo nốt cadence du dương, quyến rũ mọi người.
Sự biến điệu hoặc biến giọng của giọng nói.
A modulation or inflection of the voice.
Her cadence in speech reflected her confidence and authority.
Dáng ngữ điệu trong lời nói của cô phản ánh sự tự tin và quyền lực của cô.
The cadence of his laughter filled the room with joy.
Dáng ngữ điệu của tiếng cười của anh ta làm tràn ngập phòng với niềm vui.
The cadence of the conversation shifted from light-hearted to serious.
Dáng ngữ điệu của cuộc trò chuyện chuyển từ vui vẻ sang nghiêm túc.
Họ từ
Từ "cadence" chỉ nhịp điệu hoặc âm điệu trong diễn đạt lời nói, thơ ca hoặc âm nhạc. Trong văn học, nó thường được sử dụng để mô tả cách mà âm thanh của ngôn ngữ góp phần vào ý nghĩa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, cách phát âm có thể khác nhau, với một số giọng có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau.
Từ "cadence" xuất phát từ tiếng Latin "cadentia", có nghĩa là "sự rơi" hoặc "sự lăn". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "cadence", trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong âm nhạc và ngôn ngữ, "cadence" thường được sử dụng để chỉ nhịp điệu hoặc âm thanh của lời nói và giai điệu. Sự chuyển biến này phản ánh quá trình tiếp nhận và phát triển ngữ nghĩa gắn liền với cảm xúc và cấu trúc âm nhạc.
Từ "cadence" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề âm nhạc và diễn đạt. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả nhịp điệu trong âm thanh hoặc văn bản. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về nghệ thuật biểu diễn hoặc kỹ thuật viết. Ngoài ra, "cadence" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để diễn tả nhịp độ vận động, làm tăng tính đa dạng trong cách sử dụng từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp