Bản dịch của từ Cadence trong tiếng Việt

Cadence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cadence(Noun)

kˈeɪdəns
ˈkeɪdəns
01

Nhịp điệu của một chuỗi âm thanh hoặc từ ngữ.

The rhythmic flow of a sequence of sounds or words

Ví dụ
02

Một sự điều chỉnh hoặc biến điệu của giọng nói

A modulation or inflection of the voice

Ví dụ
03

Một chuỗi nốt nhạc hoặc hợp âm tạo thành sự kết thúc của một câu nhạc.

A sequence of notes or chords comprising the close of a musical phrase

Ví dụ