Bản dịch của từ Cadence trong tiếng Việt
Cadence
Noun [U/C]

Cadence(Noun)
kˈeɪdəns
ˈkeɪdəns
Ví dụ
02
Một sự điều chỉnh hoặc biến điệu của giọng nói
A modulation or inflection of the voice
Ví dụ
03
Một chuỗi nốt nhạc hoặc hợp âm tạo thành sự kết thúc của một câu nhạc.
A sequence of notes or chords comprising the close of a musical phrase
Ví dụ
