Bản dịch của từ Parade trong tiếng Việt

Parade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parade (Noun)

pɚˈeid
pəɹˈeid
01

Quảng trường công cộng hoặc lối đi dạo.

A public square or promenade.

Ví dụ

The parade was filled with people celebrating the national holiday.

Cuộc diễu hành tràn ngập những người kỷ niệm ngày lễ quốc gia.

The social parade showcased colorful costumes and lively music.

Cuộc diễu hành xã hội trình diễn những bộ trang phục đầy màu sắc và âm nhạc sôi động.

The annual parade attracted tourists from all over the world.

Cuộc diễu hành hàng năm đã thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

02

Một đám rước công cộng, đặc biệt là lễ kỷ niệm một ngày hoặc sự kiện đặc biệt.

A public procession, especially one celebrating a special day or event.

Ví dụ

The annual Thanksgiving parade attracted thousands of spectators.

Cuộc diễu hành Lễ Tạ ơn hàng năm đã thu hút hàng nghìn khán giả.

The pride parade in June promotes LGBTQ+ rights and visibility.

Cuộc diễu hành tự hào vào tháng 6 nhằm quảng bá quyền và sự hiện diện của LGBTQ+.

The New Year's Day parade featured colorful floats and marching bands.

Cuộc diễu hành Ngày đầu năm mới có những chiếc xe hoa đầy màu sắc và các ban nhạc diễu hành.

03

Một bãi diễu hành.

A parade ground.

Ví dụ

The military recruits marched on the parade ground.

Các tân binh diễu hành trên bãi diễu hành.

The town organized a colorful parade for Independence Day.

Thị trấn tổ chức một cuộc diễu hành đầy màu sắc cho Ngày Độc lập.

The children waved flags during the community parade.

Trẻ em vẫy cờ trong cuộc diễu hành cộng đồng.

Dạng danh từ của Parade (Noun)

SingularPlural

Parade

Parades

Kết hợp từ của Parade (Noun)

CollocationVí dụ

Inaugural parade

Diễu hành nhậm chức

The inaugural parade showcased diverse cultural performances.

Cuộc diễu hành khai mạc trưng bày các màn trình diễn văn hóa đa dạng.

Ticker-tape parade

Cuộc diễu hành cắt giấy in thông tin

The city organized a ticker-tape parade to celebrate the local heroes.

Thành phố đã tổ chức một cuộc diễu hành ticker-tape để kỷ niệm các anh hùng địa phương.

Grand parade

Đại diễu hành

The grand parade celebrated diversity in the community.

Cuộc diễu hành lớn ăn mừng sự đa dạng trong cộng đồng.

Fashion parade

Trình diễn thời trang

The fashion parade showcased the latest trends in clothing.

Buổi trình diễn thời trang giới thiệu xu hướng mới nhất trong trang phục.

Identification parade

Cuộc phẫu thuật nhận dạng

The police conducted an identification parade to catch the thief.

Cảnh sát đã tiến hành một cuộc diễu hình để bắt tên trộm.

Parade (Verb)

pɚˈeid
pəɹˈeid
01

Hiển thị (ai đó hoặc một cái gì đó) trong khi diễu hành hoặc di chuyển xung quanh một địa điểm.

Display (someone or something) while marching or moving around a place.

Ví dụ

The school band paraded through the town during the carnival.

Ban nhạc của trường diễu hành khắp thị trấn trong lễ hội hóa trang.

The soldiers paraded in front of the crowd during the celebration.

Những người lính diễu hành trước đám đông trong lễ kỷ niệm.

The activists paraded their banners in the protest for human rights.

Các nhà hoạt động diễu hành biểu ngữ của họ để phản đối nhân quyền.

02

(của quân đội) tập hợp để kiểm tra chính thức hoặc dịp nghi lễ.

(of troops) assemble for a formal inspection or ceremonial occasion.

Ví dụ

The soldiers will parade in the town square for the ceremony.

Các binh sĩ sẽ diễu hành tại quảng trường thị trấn để dự buổi lễ.

The students practiced marching in preparation for the school parade.

Học sinh luyện tập diễu hành để chuẩn bị cho cuộc diễu hành của trường.

The community gathered to watch the parade of floats and bands.

Cộng đồng tụ tập để xem cuộc diễu hành của xe hoa và ban nhạc.

Dạng động từ của Parade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paraded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paraded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parading

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parade

ɹˈeɪn ˈɑn sˈʌmwˌʌnz pɚˈeɪd

Phá đám/ Đổ bể kế hoạch

To spoil something for someone.

She always tries to rain on someone's parade by criticizing others.

Cô ấy luôn cố gây thất vọng cho người khác bằng cách phê phán người khác.

Thành ngữ cùng nghĩa: rain on someone or something...