Bản dịch của từ Parade trong tiếng Việt
Parade

Parade(Noun)
Một đám rước công cộng, đặc biệt là lễ kỷ niệm một ngày hoặc sự kiện đặc biệt.
A public procession, especially one celebrating a special day or event.
Một bãi diễu hành.
A parade ground.

Dạng danh từ của Parade (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Parade | Parades |
Parade(Verb)
(của quân đội) tập hợp để kiểm tra chính thức hoặc dịp nghi lễ.
(of troops) assemble for a formal inspection or ceremonial occasion.
Dạng động từ của Parade (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parade |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paraded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paraded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parades |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parading |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "parade" có nghĩa là một cuộc diễu hành, thường diễn ra trong những sự kiện đặc biệt như lễ hội, lễ kỷ niệm hoặc các hoạt động văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "parade" được sử dụng phổ biến để chỉ các sự kiện lớn có người tham gia đi bộ hoặc di chuyển trên xe. Trong tiếng Anh Anh, "parade" cũng được dùng với nghĩa tương tự, nhưng có thể ám chỉ các buổi diễu hành quân sự hơn. Cả hai biến thể đều có cách phát âm và ngữ nghĩa gần giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác biệt.
Từ "parade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "parade", xuất phát từ động từ "parader", nghĩa là "trình diễn" hoặc "đi diễu". Đức từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "parāre", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp đặt". Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa của một sự kiện công cộng nơi mà mọi người tập trung để thể hiện, giới thiệu nét đẹp và văn hóa của cộng đồng, từ đó kết nối với ngữ nghĩa hiện tại về sự diễu hành, trình diễn.
Từ "parade" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, nó thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, lễ hội và sự kiện cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự và biểu diễn nghệ thuật, thường mô tả các hoạt động diễu hành hoặc trình diễn công khai, thể hiện sự gắn kết xã hội và văn hóa.
Họ từ
Từ "parade" có nghĩa là một cuộc diễu hành, thường diễn ra trong những sự kiện đặc biệt như lễ hội, lễ kỷ niệm hoặc các hoạt động văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "parade" được sử dụng phổ biến để chỉ các sự kiện lớn có người tham gia đi bộ hoặc di chuyển trên xe. Trong tiếng Anh Anh, "parade" cũng được dùng với nghĩa tương tự, nhưng có thể ám chỉ các buổi diễu hành quân sự hơn. Cả hai biến thể đều có cách phát âm và ngữ nghĩa gần giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác biệt.
Từ "parade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "parade", xuất phát từ động từ "parader", nghĩa là "trình diễn" hoặc "đi diễu". Đức từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "parāre", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp đặt". Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa của một sự kiện công cộng nơi mà mọi người tập trung để thể hiện, giới thiệu nét đẹp và văn hóa của cộng đồng, từ đó kết nối với ngữ nghĩa hiện tại về sự diễu hành, trình diễn.
Từ "parade" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, nó thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, lễ hội và sự kiện cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự và biểu diễn nghệ thuật, thường mô tả các hoạt động diễu hành hoặc trình diễn công khai, thể hiện sự gắn kết xã hội và văn hóa.
