Bản dịch của từ Parade trong tiếng Việt
Parade
Parade (Noun)
The parade was filled with people celebrating the national holiday.
Cuộc diễu hành tràn ngập những người kỷ niệm ngày lễ quốc gia.
The social parade showcased colorful costumes and lively music.
Cuộc diễu hành xã hội trình diễn những bộ trang phục đầy màu sắc và âm nhạc sôi động.
The annual parade attracted tourists from all over the world.
Cuộc diễu hành hàng năm đã thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
Một đám rước công cộng, đặc biệt là lễ kỷ niệm một ngày hoặc sự kiện đặc biệt.
A public procession, especially one celebrating a special day or event.
The annual Thanksgiving parade attracted thousands of spectators.
Cuộc diễu hành Lễ Tạ ơn hàng năm đã thu hút hàng nghìn khán giả.
The pride parade in June promotes LGBTQ+ rights and visibility.
Cuộc diễu hành tự hào vào tháng 6 nhằm quảng bá quyền và sự hiện diện của LGBTQ+.
The New Year's Day parade featured colorful floats and marching bands.
Cuộc diễu hành Ngày đầu năm mới có những chiếc xe hoa đầy màu sắc và các ban nhạc diễu hành.
Một bãi diễu hành.
A parade ground.
The military recruits marched on the parade ground.
Các tân binh diễu hành trên bãi diễu hành.
The town organized a colorful parade for Independence Day.
Thị trấn tổ chức một cuộc diễu hành đầy màu sắc cho Ngày Độc lập.
The children waved flags during the community parade.
Trẻ em vẫy cờ trong cuộc diễu hành cộng đồng.
Dạng danh từ của Parade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parade | Parades |
Kết hợp từ của Parade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inaugural parade Diễu hành nhậm chức | The inaugural parade showcased diverse cultural performances. Cuộc diễu hành khai mạc trưng bày các màn trình diễn văn hóa đa dạng. |
Ticker-tape parade Cuộc diễu hành cắt giấy in thông tin | The city organized a ticker-tape parade to celebrate the local heroes. Thành phố đã tổ chức một cuộc diễu hành ticker-tape để kỷ niệm các anh hùng địa phương. |
Grand parade Đại diễu hành | The grand parade celebrated diversity in the community. Cuộc diễu hành lớn ăn mừng sự đa dạng trong cộng đồng. |
Fashion parade Trình diễn thời trang | The fashion parade showcased the latest trends in clothing. Buổi trình diễn thời trang giới thiệu xu hướng mới nhất trong trang phục. |
Identification parade Cuộc phẫu thuật nhận dạng | The police conducted an identification parade to catch the thief. Cảnh sát đã tiến hành một cuộc diễu hình để bắt tên trộm. |
Parade (Verb)
The school band paraded through the town during the carnival.
Ban nhạc của trường diễu hành khắp thị trấn trong lễ hội hóa trang.
The soldiers paraded in front of the crowd during the celebration.
Những người lính diễu hành trước đám đông trong lễ kỷ niệm.
The activists paraded their banners in the protest for human rights.
Các nhà hoạt động diễu hành biểu ngữ của họ để phản đối nhân quyền.
(của quân đội) tập hợp để kiểm tra chính thức hoặc dịp nghi lễ.
(of troops) assemble for a formal inspection or ceremonial occasion.
The soldiers will parade in the town square for the ceremony.
Các binh sĩ sẽ diễu hành tại quảng trường thị trấn để dự buổi lễ.
The students practiced marching in preparation for the school parade.
Học sinh luyện tập diễu hành để chuẩn bị cho cuộc diễu hành của trường.
The community gathered to watch the parade of floats and bands.
Cộng đồng tụ tập để xem cuộc diễu hành của xe hoa và ban nhạc.
Dạng động từ của Parade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parading |
Họ từ
Từ "parade" có nghĩa là một cuộc diễu hành, thường diễn ra trong những sự kiện đặc biệt như lễ hội, lễ kỷ niệm hoặc các hoạt động văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "parade" được sử dụng phổ biến để chỉ các sự kiện lớn có người tham gia đi bộ hoặc di chuyển trên xe. Trong tiếng Anh Anh, "parade" cũng được dùng với nghĩa tương tự, nhưng có thể ám chỉ các buổi diễu hành quân sự hơn. Cả hai biến thể đều có cách phát âm và ngữ nghĩa gần giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác biệt.
Từ "parade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "parade", xuất phát từ động từ "parader", nghĩa là "trình diễn" hoặc "đi diễu". Đức từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "parāre", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp đặt". Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa của một sự kiện công cộng nơi mà mọi người tập trung để thể hiện, giới thiệu nét đẹp và văn hóa của cộng đồng, từ đó kết nối với ngữ nghĩa hiện tại về sự diễu hành, trình diễn.
Từ "parade" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, nó thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, lễ hội và sự kiện cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự và biểu diễn nghệ thuật, thường mô tả các hoạt động diễu hành hoặc trình diễn công khai, thể hiện sự gắn kết xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp