Bản dịch của từ Parade trong tiếng Việt

Parade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parade(Noun)

pɚˈeid
pəɹˈeid
01

Quảng trường công cộng hoặc lối đi dạo.

A public square or promenade.

Ví dụ
02

Một đám rước công cộng, đặc biệt là lễ kỷ niệm một ngày hoặc sự kiện đặc biệt.

A public procession, especially one celebrating a special day or event.

Ví dụ
03

Một bãi diễu hành.

A parade ground.

parade meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Parade (Noun)

SingularPlural

Parade

Parades

Parade(Verb)

pɚˈeid
pəɹˈeid
01

(của quân đội) tập hợp để kiểm tra chính thức hoặc dịp nghi lễ.

(of troops) assemble for a formal inspection or ceremonial occasion.

Ví dụ
02

Hiển thị (ai đó hoặc một cái gì đó) trong khi diễu hành hoặc di chuyển xung quanh một địa điểm.

Display (someone or something) while marching or moving around a place.

Ví dụ

Dạng động từ của Parade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paraded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paraded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parading

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ