Bản dịch của từ Procession trong tiếng Việt
Procession
Procession (Noun)
The graduation procession included all students and faculty members.
Cuộc diễu hành tốt nghiệp bao gồm tất cả học sinh và giáo viên.
The royal wedding procession attracted crowds lining the streets.
Cuộc diễu hành đám cưới hoàng gia thu hút đám đông dọc đường.
The religious procession proceeded to the temple with prayers and music.
Cuộc diễu hành tôn giáo tiến đến đền thờ với lời cầu nguyện và âm nhạc.
The religious procession was a solemn event in the town.
Cuộc diễu hành tôn giáo là sự kiện trang nghiêm trong thị trấn.
The procession of students marched through the campus with banners.
Cuộc diễu hành của sinh viên đi qua khuôn viên với các biểu ngữ.
The colorful procession celebrated the cultural diversity of the city.
Cuộc diễu hành đầy màu sắc ăn mừng sự đa dạng văn hóa của thành phố.
Kết hợp từ của Procession (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Street procession Diễu hành đường phố | The street procession during the festival was colorful and lively. Cuộc diễu hành trên đường trong lễ hội rất đầy màu sắc và sống động. |
Formal procession Cuộc diễu hành trang trọng | The formal procession at the graduation ceremony was impressive. Cuộc diễu hành trang trọng tại lễ tốt nghiệp rất ấn tượng. |
Never-ending procession Cuộc diễu hành không bao giờ kết thúc | The never-ending procession of social events is exhausting. Cuộc diễu hành không bao giờ kết thúc của các sự kiện xã hội làm cho mệt mỏi. |
Long procession Cuộc diễu hành dài | A long procession of students marched through the campus. Một đoàn sinh viên dài kéo qua khuôn viên. |
Stately procession Cuộc diễu hành trang trọng | The stately procession impressed the audience at the ceremony. Cuộc diễu hành trang trọng ấn tượng khán giả tại buổi lễ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp