Bản dịch của từ Promenade trong tiếng Việt
Promenade
Promenade (Noun)
The promenade was bustling with families enjoying the sunny day.
Con đường dạo đông đông đúc với các gia đình thưởng thức ngày nắng.
Friends strolled along the promenade, chatting and laughing together.
Bạn bè dạo bước dọc theo con đường dạo, trò chuyện và cười đùa cùng nhau.
The promenade offered a beautiful view of the ocean and distant mountains.
Con đường dạo cung cấp một cảnh đẹp của đại dương và những ngọn núi xa xăm.
Promenade (Verb)
They promenade along the boulevard every evening.
Họ dạo bộ dọc con đường vào mỗi buổi tối.
Couples often promenade in the park on weekends.
Cặp đôi thường dạo chơi ở công viên vào cuối tuần.
She enjoys promenading by the beach to relax.
Cô ấy thích dạo bộ bên bờ biển để thư giãn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp