Bản dịch của từ Seafront trong tiếng Việt
Seafront
Noun [U/C]
Seafront (Noun)
sˈifɹnt
sˈifɹnt
Ví dụ
The seafront in Brighton is lined with shops and cafes.
Bãi biển ở Brighton được trải dài với cửa hàng và quán cà phê.
The seafront promenade is popular for evening strolls by locals.
Đường biển dành cho việc đi dạo buổi tối rất được ưa chuộng bởi người dân địa phương.
The seafront area is bustling with tourists during the summer season.
Khu vực ven biển rộn ràng với khách du lịch trong mùa hè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seafront
Không có idiom phù hợp