Bản dịch của từ Seafront trong tiếng Việt
Seafront
Seafront (Noun)
The seafront in Brighton is lined with shops and cafes.
Bãi biển ở Brighton được trải dài với cửa hàng và quán cà phê.
The seafront promenade is popular for evening strolls by locals.
Đường biển dành cho việc đi dạo buổi tối rất được ưa chuộng bởi người dân địa phương.
The seafront area is bustling with tourists during the summer season.
Khu vực ven biển rộn ràng với khách du lịch trong mùa hè.
Họ từ
Từ "seafront" đề cập đến khu vực bờ biển hoặc phần đất tiếp giáp với biển, thường được sử dụng để mô tả không gian công cộng ven biển như bãi biển, con đường hay khu vực giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "seafront" và không có phiên bản thay thế chính thức. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào các quốc gia; ở Anh, "seafront" thường liên quan đến các khu nghỉ dưỡng ven biển, trong khi ở Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "waterfront".
Từ "seafront" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sea" (biển) và "front" (mặt trước). "Sea" có nguồn gốc từ từ tiếng Proto-Germanic *mari, trong khi "front" bắt nguồn từ tiếng Latin "frons", nghĩa là "mặt trước". Qua thời gian, "seafront" đã được dùng để chỉ những khu vực nằm cạnh biển, phục vụ cho nhu cầu du lịch và giải trí. Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa không gian tự nhiên và không gian xây dựng.
Từ "seafront" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các tình huống liên quan đến địa lý, du lịch và quy hoạch đô thị, đặc biệt trong các bài viết về môi trường và phát triển bền vững. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe (nội dung du lịch hoặc môi trường), nói (thảo luận về địa điểm), đọc (bài đọc về phát triển đô thị) và viết (miêu tả hoặc lập luận về lợi ích của khu vực ven biển). Sự phổ biến của từ này phản ánh quan tâm ngày càng tăng đối với các khu vực ven biển trong các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp