Bản dịch của từ Seafront trong tiếng Việt

Seafront

Noun [U/C]

Seafront (Noun)

sˈifɹnt
sˈifɹnt
01

Là một phần của thị trấn ven biển nằm sát và hướng thẳng ra biển.

The part of a coastal town next to and directly facing the sea.

Ví dụ

The seafront in Brighton is lined with shops and cafes.

Bãi biển ở Brighton được trải dài với cửa hàng và quán cà phê.

The seafront promenade is popular for evening strolls by locals.

Đường biển dành cho việc đi dạo buổi tối rất được ưa chuộng bởi người dân địa phương.

The seafront area is bustling with tourists during the summer season.

Khu vực ven biển rộn ràng với khách du lịch trong mùa hè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seafront

Không có idiom phù hợp