Bản dịch của từ File trong tiếng Việt

File

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File (Noun)

fˈɑɪl
fˈɑɪl
01

Một dụng cụ có bề mặt nhám hoặc các bề mặt thường bằng thép, được sử dụng để làm phẳng hoặc tạo hình vật liệu cứng.

A tool with a roughened surface or surfaces, typically of steel, used for smoothing or shaping a hard material.

Ví dụ

The carpenter used a file to smooth the rough edges.

Thợ mộc đã sử dụng một cái dũa để làm mịn những cạnh sắc.

She bought a new file to shape the metal for her project.

Cô ấy đã mua một cái dũa mới để tạo hình kim loại cho dự án của mình.

The artist used a file to refine the sculpture's details.

Nghệ sĩ đã sử dụng một cái dũa để tinh chỉnh chi tiết của tác phẩm điêu khắc.

02

Một số vấn đề và trách nhiệm liên quan đến một lĩnh vực chính sách cụ thể.

A number of issues and responsibilities relating to a particular policy area.

Ví dụ

The government is handling a lot of social welfare files.

Chính phủ đang xử lý nhiều tệp phúc lợi xã hội.

The charity organization has a file on each beneficiary.

Tổ chức từ thiện có một tệp về mỗi người hưởng lợi.

The social worker keeps detailed files on all their clients.

Người làm công việc xã hội giữ các tệp chi tiết về tất cả khách hàng của họ.

03

Một cặp hoặc hộp để đựng các giấy tờ rời với nhau để dễ tham khảo.

A folder or box for holding loose papers together and in order for easy reference.

Ví dụ

She organized her important documents in a file on her desk.

Cô ấy sắp xếp các tài liệu quan trọng trong một tệp trên bàn làm việc của mình.

The office manager labeled each file with a different color.

Người quản lý văn phòng gắn nhãn cho mỗi tệp bằng một màu sắc khác nhau.

He stored the financial reports in a file cabinet for safekeeping.

Anh ấy lưu trữ các báo cáo tài chính trong một tủ tệp để bảo quản an toàn.

04

Lá xá xị giã nhỏ hoặc bột dùng để tạo hương vị và làm đặc món súp, đặc biệt là gumbo.

Pounded or powdered sassafras leaves used to flavour and thicken soup, especially gumbo.

Ví dụ

She added file to the gumbo for a traditional taste.

Cô ấy đã thêm file vào món gumbo để có hương vị truyền thống.

The chef recommended using file for authentic Cajun dishes.

Đầu bếp khuyến khích sử dụng file cho các món ăn Cajun chân thực.

Gumbo is incomplete without the unique flavor of file.

Gumbo không hoàn chỉnh nếu thiếu hương vị đặc trưng của file.

05

Một dòng người hoặc đồ vật nối tiếp nhau.

A line of people or things one behind another.

Ví dụ

The refugees formed a long file to receive aid.

Các người tị nạn đã xếp thành một hàng dài để nhận viện trợ.

The students lined up in a file to enter the classroom.

Các học sinh đã xếp thành một hàng để vào lớp học.

The attendees waited patiently in a file to register for the event.

Các người tham dự đợi một cách kiên nhẫn trong một hàng để đăng ký tham gia sự kiện.

Dạng danh từ của File (Noun)

SingularPlural

File

Files

Kết hợp từ của File (Noun)

CollocationVí dụ

File on

Ghi chép

She kept a file on different social activities in the community.

Cô ấy giữ một tập tin về các hoạt động xã hội khác nhau trong cộng đồng.

On file

Trong tệp

The client's contact information is on file for future reference.

Thông tin liên hệ của khách hàng được lưu trữ cho tương lai.

In a/the file

Trong một/tấm tệp

The contact details are in a file.

Thông tin liên hệ ở trong một tập tin.

Set of files

Bộ sưu tập tập tin

He shared a set of files with his classmates.

Anh ấy chia sẻ một bộ tệp với bạn cùng lớp.

Directory of files

Thư mục tập tin

The social directory of files helps users locate documents easily.

Thư mục xã hội của các tập tin giúp người dùng dễ dàng xác định tài liệu.

File (Verb)

fˈɑɪl
fˈɑɪl
01

Làm mịn hoặc tạo hình bằng giũa.

Smooth or shape with a file.

Ví dụ

He filed for divorce last month.

Anh ta đệ trình đơn ly dị vào tháng trước.

She filed a complaint about the noisy neighbors.

Cô ấy đệ trình khiếu nại về hàng xóm ồn ào.

They filed a lawsuit against the company for discrimination.

Họ đệ trình vụ kiện chống lại công ty về phân biệt đối xử.

02

(của một nhóm người) người này đi sau người kia, thường có trật tự và trang trọng.

(of a group of people) walk one behind the other, typically in an orderly and solemn manner.

Ví dụ

The students filed into the classroom for the lecture.

Các sinh viên xếp hàng vào lớp học để nghe bài giảng.

The attendees filed out of the conference room after the meeting.

Các người tham dự xếp hàng ra khỏi phòng họp sau cuộc họp.

The citizens filed past the monument during the national parade.

Các công dân xếp hàng đi qua tượng đài trong cuộc diễu hành quốc gia.

03

Đặt (tài liệu) vào tủ, hộp hoặc bìa hồ sơ theo một thứ tự cụ thể.

Place (a document) in a cabinet, box, or folder in a particular order.

Ví dụ

She files important papers in the office cabinet every Friday.

Cô ấy sắp xếp các tài liệu quan trọng vào tủ văn phòng mỗi thứ Sáu.

Students file their assignments neatly in separate folders for submission.

Các sinh viên sắp xếp bài tập của mình gọn gàng vào các thư mục riêng để nộp.

The secretary files the documents alphabetically for easy access later.

Thư ký sắp xếp các tài liệu theo thứ tự chữ cái để dễ truy cập sau này.

Dạng động từ của File (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

File

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Filed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Filed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Files

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Filing

Kết hợp từ của File (Verb)

CollocationVí dụ

File mentally

Làm hồ sơ tư duy

He filed mentally the details of the social event.

Anh ta đã ghi chép tinh thần chi tiết của sự kiện xã hội.

File past

Nộp hồ sơ

She filed past the crowd in the social event.

Cô ấy đi qua đám đông trong sự kiện xã hội.

File officially

Nộp hồ sơ chính thức

The company officially filed for bankruptcy last week.

Công ty đã chính thức nộp đơn phá sản tuần trước.

File jointly

Đệ trình chung

They decided to file jointly for the community project.

Họ quyết định nộp chung hồ sơ cho dự án cộng đồng.

File alphabetically

Sắp xếp theo thứ tự chữ cái

Please file alphabetically by last name.

Vui lòng sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng File cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with File

Be in (a) single file

bˈi ɨn ə sˈɪŋɡəl fˈaɪl

Đi thành hàng một

Lined up, one behind the other; in a line, one person or one thing wide.

The students were walking in a single file during the fire drill.

Các học sinh đang đi theo hàng một trong buổi diễn tập cháy.

Thành ngữ cùng nghĩa: march in a single file...

ɹˈæŋk ənd fˈaɪl

Dân thường/ Bình dân

The ordinary members of a group, not the leaders.

The rank and file employees were not involved in the decision-making process.

Nhân viên cấp dưới không tham gia vào quá trình ra quyết định.