Bản dịch của từ Folder trong tiếng Việt
Folder
Folder (Noun)
I handed out a folder with all the information about the event.
Tôi đã phát một tập tin chứa tất cả thông tin về sự kiện.
She didn't bring her folder to the speaking test, so she lost points.
Cô ấy không mang theo tập tin của mình đến bài kiểm tra nói, nên cô ấy mất điểm.
Did you remember to organize your folders for the writing task?
Bạn có nhớ sắp xếp các tập tin cho bài viết không?
I organized my documents in a folder for easy access.
Tôi đã sắp xếp tài liệu của mình trong một thư mục để dễ truy cập.
She couldn't find her notes because they were not in a folder.
Cô ấy không thể tìm thấy ghi chú của mình vì chúng không ở trong một thư mục.
Did you bring your folder with you to the speaking test?
Bạn có mang theo thư mục của bạn khi đi thi nói không?
Dạng danh từ của Folder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Folder | Folders |
Họ từ
Thuật ngữ "folder" chỉ một đối tượng chứa tài liệu, tệp tin hoặc các mục khác, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và văn phòng. Trong tiếng Anh, "folder" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong ngữ cảnh điện tử, "folder" cũng chỉ các thư mục trên máy tính, cho phép tổ chức dữ liệu một cách dễ dàng.
Từ "folder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "faldere", có nghĩa là gập hoặc bọc lại. Từ này được chuyển thể sang tiếng Anh vào khoảng giữa thế kỷ 20, khi công nghệ văn phòng phát triển. Cách sử dụng hiện tại của "folder" chỉ các vật chứa tài liệu được thiết kế để tổ chức thông tin, phản ánh việc gập lại hoặc nhóm các tài liệu lại với nhau. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh công nghệ thông tin.
Từ "folder" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến tài liệu, tổ chức thông tin. Trong phần Viết và Nói, "folder" có thể được sử dụng để thảo luận về các chủ đề như công nghệ hoặc quản lý thông tin. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong bối cảnh công việc văn phòng và học tập, nơi thông tin cần được lưu trữ và sắp xếp hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp