Bản dịch của từ Thicken trong tiếng Việt

Thicken

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thicken (Verb)

01

Làm dày hơn.

To make thicker.

Ví dụ

Communities can thicken their bonds through shared activities and events.

Cộng đồng có thể làm dày thêm mối quan hệ qua các hoạt động chung.

Social media does not thicken friendships; it often creates distance.

Mạng xã hội không làm dày thêm tình bạn; nó thường tạo khoảng cách.

How can we thicken our social connections in today's digital world?

Làm thế nào chúng ta có thể làm dày thêm mối quan hệ xã hội trong thế giới số hôm nay?

Dạng động từ của Thicken (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thicken

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thickened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thickened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thickens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thickening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thicken cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thicken

Không có idiom phù hợp