Bản dịch của từ Thicken trong tiếng Việt
Thicken
Thicken (Verb)
Communities can thicken their bonds through shared activities and events.
Cộng đồng có thể làm dày thêm mối quan hệ qua các hoạt động chung.
Social media does not thicken friendships; it often creates distance.
Mạng xã hội không làm dày thêm tình bạn; nó thường tạo khoảng cách.
How can we thicken our social connections in today's digital world?
Làm thế nào chúng ta có thể làm dày thêm mối quan hệ xã hội trong thế giới số hôm nay?
Dạng động từ của Thicken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thicken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thickened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thickened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thickens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thickening |
Họ từ
"Thicken" là một động từ có nghĩa là làm cho cái gì đó dày hơn hoặc đặc hơn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ nấu ăn đến các lĩnh vực kỹ thuật. Phiên bản viết của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút; người Anh thường nhấn âm ở phần đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm ở giữa. "Thicken" cũng có thể được dùng với nghĩa bóng, chỉ việc làm tăng cường tính chất nào đó.
Từ "thicken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thiccan", có nghĩa là làm cho dày hơn hoặc gia tăng độ đặc. Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "thikkan", có liên quan đến từ "thick", mang ý nghĩa là dày. Trong lịch sử, "thicken" đã được sử dụng để chỉ hành động làm tăng mật độ của một vật liệu hoặc chất lỏng. Ngày nay, từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực cũng như nghề công nghiệp, thể hiện sự gia tăng độ đặc của các thành phần.
Từ "thicken" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh mô tả và giải thích. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi nói về quá trình nấu nướng hoặc sản xuất, liên quan đến việc tăng cường độ đặc của các hỗn hợp. Trong văn phong nghiên cứu, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực khoa học thực phẩm hoặc công nghiệp hóa chất, nhấn mạnh vào các quá trình như làm đặc chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp