Bản dịch của từ Cabinet trong tiếng Việt

Cabinet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabinet (Noun)

kˈæbənət
kˈæbənɪt
01

Một căn phòng riêng nhỏ.

A small private room.

Ví dụ

She retreated to her cabinet for some quiet reading.

Cô ấy rút lui vào phòng riêng của mình để đọc sách một cách yên tĩnh.

The president held a meeting in his cabinet to discuss policies.

Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp trong phòng riêng của mình để thảo luận về chính sách.

The company's CEO has a luxurious cabinet for personal work.

Giám đốc điều hành của công ty có một phòng riêng sang trọng để làm việc cá nhân.

02

(ở anh, canada và các quốc gia khối thịnh vượng chung khác) ủy ban gồm các bộ trưởng cấp cao chịu trách nhiệm kiểm soát chính sách của chính phủ.

In the uk canada and other commonwealth countries the committee of senior ministers responsible for controlling government policy.

Ví dụ

The cabinet discussed new social welfare policies for approval.

Hội đồng bàn về chính sách phúc lợi xã hội mới để phê duyệt.

The Prime Minister appointed members to the social cabinet.

Thủ tướng bổ nhiệm các thành viên vào hội đồng xã hội.

The social cabinet met to address issues affecting the elderly population.

Hội đồng xã hội họp để giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến người cao tuổi.

03

Tủ có kệ hoặc ngăn kéo để đựng hoặc trưng bày đồ vật.

A cupboard with shelves or drawers for storing or displaying articles.

Ví dụ

The cabinet in the living room stores our family photos.

Cabinet trong phòng khách chứa ảnh gia đình của chúng tôi.

She bought a new cabinet to organize her collection of books.

Cô ấy mua một cái tủ mới để sắp xếp bộ sưu tập sách của mình.

The antique cabinet in the hallway displays valuable china plates.

Cabinet cổ trong hành lang trưng bày đĩa Trung Quốc quý giá.

Dạng danh từ của Cabinet (Noun)

SingularPlural

Cabinet

Cabinets

Kết hợp từ của Cabinet (Noun)

CollocationVí dụ

Curio cabinet

Tủ kỳ tử

The curio cabinet displayed antique china and vintage teacups.

Tủ kính trưng bày đồ gốm cổ và cốc trà cổ.

File cabinet

Tủ tài liệu

The file cabinet in the office stores important documents securely.

Tủ tài liệu trong văn phòng lưu trữ tài liệu quan trọng an toàn.

Glass cabinet

Tủ kính

The glass cabinet displayed valuable artifacts.

Tủ kính trưng bày những hiện vật quý giá.

Locked cabinet

Tủ khóa

The locked cabinet contained confidential documents.

Tủ khoá chứa tài liệu mật

Trophy cabinet

Tủ giải thưởng

The trophy cabinet displayed all the awards won by the team.

Tủ giải thưởng hiển thị tất cả các giải thưởng mà đội đã giành được.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cabinet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabinet

Không có idiom phù hợp