Bản dịch của từ Cabinet trong tiếng Việt

Cabinet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabinet(Noun)

kˈæbənət
kˈæbənɪt
01

Tủ có kệ hoặc ngăn kéo để đựng hoặc trưng bày đồ vật.

A cupboard with shelves or drawers for storing or displaying articles.

Ví dụ
02

Một căn phòng riêng nhỏ.

A small private room.

Ví dụ
03

(ở Anh, Canada và các quốc gia Khối thịnh vượng chung khác) ủy ban gồm các bộ trưởng cấp cao chịu trách nhiệm kiểm soát chính sách của chính phủ.

In the UK Canada and other Commonwealth countries the committee of senior ministers responsible for controlling government policy.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cabinet (Noun)

SingularPlural

Cabinet

Cabinets

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ