Bản dịch của từ Cabinet trong tiếng Việt
Cabinet
Cabinet (Noun)
She retreated to her cabinet for some quiet reading.
Cô ấy rút lui vào phòng riêng của mình để đọc sách một cách yên tĩnh.
The president held a meeting in his cabinet to discuss policies.
Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp trong phòng riêng của mình để thảo luận về chính sách.
The company's CEO has a luxurious cabinet for personal work.
Giám đốc điều hành của công ty có một phòng riêng sang trọng để làm việc cá nhân.
(ở anh, canada và các quốc gia khối thịnh vượng chung khác) ủy ban gồm các bộ trưởng cấp cao chịu trách nhiệm kiểm soát chính sách của chính phủ.
In the uk canada and other commonwealth countries the committee of senior ministers responsible for controlling government policy.
The cabinet discussed new social welfare policies for approval.
Hội đồng bàn về chính sách phúc lợi xã hội mới để phê duyệt.
The Prime Minister appointed members to the social cabinet.
Thủ tướng bổ nhiệm các thành viên vào hội đồng xã hội.
The social cabinet met to address issues affecting the elderly population.
Hội đồng xã hội họp để giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến người cao tuổi.
Tủ có kệ hoặc ngăn kéo để đựng hoặc trưng bày đồ vật.
A cupboard with shelves or drawers for storing or displaying articles.
The cabinet in the living room stores our family photos.
Cabinet trong phòng khách chứa ảnh gia đình của chúng tôi.
She bought a new cabinet to organize her collection of books.
Cô ấy mua một cái tủ mới để sắp xếp bộ sưu tập sách của mình.
The antique cabinet in the hallway displays valuable china plates.
Cabinet cổ trong hành lang trưng bày đĩa Trung Quốc quý giá.
Dạng danh từ của Cabinet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cabinet | Cabinets |
Kết hợp từ của Cabinet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Curio cabinet Tủ kỳ tử | The curio cabinet displayed antique china and vintage teacups. Tủ kính trưng bày đồ gốm cổ và cốc trà cổ. |
File cabinet Tủ tài liệu | The file cabinet in the office stores important documents securely. Tủ tài liệu trong văn phòng lưu trữ tài liệu quan trọng an toàn. |
Glass cabinet Tủ kính | The glass cabinet displayed valuable artifacts. Tủ kính trưng bày những hiện vật quý giá. |
Locked cabinet Tủ khóa | The locked cabinet contained confidential documents. Tủ khoá chứa tài liệu mật |
Trophy cabinet Tủ giải thưởng | The trophy cabinet displayed all the awards won by the team. Tủ giải thưởng hiển thị tất cả các giải thưởng mà đội đã giành được. |
Họ từ
Từ "cabinet" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại tủ kệ có cánh cửa, thường được sử dụng để lưu trữ đồ vật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này chủ yếu giống nhau. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, "cabinet" cũng có thể chỉ đến một nhóm người lãnh đạo trong chính phủ (như "Cabinet meetings") trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường nhấn mạnh vào đồ nội thất. Phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ nhưng không đáng kể.
Từ "cabinet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cabinetum", một từ chỉ không gian nhỏ hoặc phòng kín. Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp "cabinet", mang nghĩa là một căn phòng nhỏ thường dùng để trưng bày đồ vật quý giá. Ý nghĩa này đã phát triển thành việc chỉ một tập hợp các bộ trưởng trong chính phủ, phản ánh bản chất của việc tổ chức và lãnh đạo. Thuật ngữ hiện nay thường chỉ các tủ chứa đồ hoặc bộ sưu tập các nhà lãnh đạo, duy trì kết nối với khái niệm về không gian kín và tổ chức.
Từ "cabinet" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến nội các chính phủ hoặc đồ nội thất. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để miêu tả không gian lưu trữ hoặc thảo luận về chính sách chính phủ. Ngoài ra, "cabinet" cũng được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc và thiết kế nội thất, như trong việc mô tả các loại kệ hoặc tủ trong nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp