Bản dịch của từ Gumbo trong tiếng Việt
Gumbo
Gumbo (Noun)
The farmers planted crops in the rich gumbo soil.
Các nông dân trồng cây trồng trong đất gumbo màu mỡ.
The construction workers faced challenges due to the gumbo clay.
Các công nhân xây dựng đối mặt với thách thức do đất sét gumbo.
The region's agriculture thrived thanks to the fertile gumbo fields.
Nông nghiệp của vùng đất phát triển nhờ vào các cánh đồng gumbo màu mỡ.
The community dance was filled with the vibrant sounds of gumbo.
Buổi khiêu vũ cộng đồng tràn ngập âm nhạc sôi động của gumbo.
Local festivals often feature performances of gumbo to celebrate diversity.
Các lễ hội địa phương thường có các buổi biểu diễn của gumbo để kỷ niệm sự đa dạng.
Gumbo bands are popular in the region for their unique music style.
Các nhóm nhạc gumbo rất được yêu thích trong khu vực vì phong cách âm nhạc độc đáo của họ.
The community gathering was filled with laughter and gumbo conversations.
Cuộc tụ họp cộng đồng tràn ngập tiếng cười và cuộc trò chuyện gumbo.
The gumbo dialect is a blend of French and local Louisiana languages.
Ngôn ngữ gumbo là sự kết hợp giữa tiếng Pháp và các ngôn ngữ địa phương ở Louisiana.
The elders reminisced about the old days in gumbo-infused stories.
Các cụ già hồi tưởng về những ngày xưa trong những câu chuyện pha gumbo.
Đậu bắp, đặc biệt là loại vỏ sền sệt dùng trong nấu ăn.
Okra especially the gelatinous pods used in cooking.
She cooked a delicious gumbo with okra and seafood.
Cô ấy nấu một nồi gumbo ngon với đậu bắp và hải sản.
The restaurant served traditional gumbo made with fresh okra.
Nhà hàng phục vụ gumbo truyền thống được làm từ đậu bắp tươi.
In the social event, guests enjoyed the gumbo dish with okra.
Trong sự kiện xã hội, khách mời thích thú với món gumbo có đậu bắp.
Họ từ
Gumbo là một món ăn truyền thống của ẩm thực miền Nam Hoa Kỳ, đặc biệt phổ biến ở Louisiana. Nó thường được chế biến từ nước dùng, thịt (như xúc xích hoặc gà) và rau như okra và ớt chuông. Món ăn này được biết đến với sự pha trộn văn hóa của Pháp, Tây Phi và Native American. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau do sự phổ biến của các món ăn địa phương.
Từ "gumbo" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "gombo", nghĩa là "đậu okra", được sử dụng phổ biến trong ẩm thực miền Nam nước Mỹ. Từ này có thể được truy nguyên tới ngôn ngữ Bantu, nơi "ngombo" cũng có nghĩa là đậu okra. Thức ăn này không chỉ mang tính chất ẩm thực mà còn gắn liền với sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc trong khu vực, điều này phản ánh sự đa dạng trong các thành phần và cách chế biến hiện nay.
Từ "gumbo" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được biết đến như một món ăn đặc sản của ẩm thực Louisiana, Hoa Kỳ, với nguyên liệu chính thường là tôm, cua, thịt và rau. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực, văn hóa địa phương hoặc các cuộc thảo luận về ẩm thực đa dạng, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp