Bản dịch của từ Gumbo trong tiếng Việt

Gumbo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gumbo (Noun)

gˈʌmboʊ
gˈʌmboʊ
01

Đất sét mịn, dính và không thấm nước khi ướt.

A fine clayey soil that becomes sticky and impervious when wet.

Ví dụ

The farmers planted crops in the rich gumbo soil.

Các nông dân trồng cây trồng trong đất gumbo màu mỡ.

The construction workers faced challenges due to the gumbo clay.

Các công nhân xây dựng đối mặt với thách thức do đất sét gumbo.

The region's agriculture thrived thanks to the fertile gumbo fields.

Nông nghiệp của vùng đất phát triển nhờ vào các cánh đồng gumbo màu mỡ.

02

Một loại nhạc cajun bao gồm sự pha trộn sống động giữa phong cách và âm thanh.

A type of cajun music consisting of a lively blend of styles and sounds.

Ví dụ

The community dance was filled with the vibrant sounds of gumbo.

Buổi khiêu vũ cộng đồng tràn ngập âm nhạc sôi động của gumbo.

Local festivals often feature performances of gumbo to celebrate diversity.

Các lễ hội địa phương thường có các buổi biểu diễn của gumbo để kỷ niệm sự đa dạng.

Gumbo bands are popular in the region for their unique music style.

Các nhóm nhạc gumbo rất được yêu thích trong khu vực vì phong cách âm nhạc độc đáo của họ.

03

Một thứ tiếng patois gốc pháp được một số người da đen và người creole ở louisiana sử dụng.

A frenchbased patois spoken by some blacks and creoles in louisiana.

Ví dụ

The community gathering was filled with laughter and gumbo conversations.

Cuộc tụ họp cộng đồng tràn ngập tiếng cười và cuộc trò chuyện gumbo.

The gumbo dialect is a blend of French and local Louisiana languages.

Ngôn ngữ gumbo là sự kết hợp giữa tiếng Pháp và các ngôn ngữ địa phương ở Louisiana.

The elders reminisced about the old days in gumbo-infused stories.

Các cụ già hồi tưởng về những ngày xưa trong những câu chuyện pha gumbo.

04

Đậu bắp, đặc biệt là loại vỏ sền sệt dùng trong nấu ăn.

Okra especially the gelatinous pods used in cooking.

Ví dụ

She cooked a delicious gumbo with okra and seafood.

Cô ấy nấu một nồi gumbo ngon với đậu bắp và hải sản.

The restaurant served traditional gumbo made with fresh okra.

Nhà hàng phục vụ gumbo truyền thống được làm từ đậu bắp tươi.

In the social event, guests enjoyed the gumbo dish with okra.

Trong sự kiện xã hội, khách mời thích thú với món gumbo có đậu bắp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gumbo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gumbo

Không có idiom phù hợp