Bản dịch của từ Gumbo trong tiếng Việt

Gumbo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gumbo(Noun)

gˈʌmboʊ
gˈʌmboʊ
01

Một thứ tiếng patois gốc Pháp được một số người da đen và người Creole ở Louisiana sử dụng.

A Frenchbased patois spoken by some blacks and Creoles in Louisiana.

Ví dụ
02

Đậu bắp, đặc biệt là loại vỏ sền sệt dùng trong nấu ăn.

Okra especially the gelatinous pods used in cooking.

Ví dụ
03

Đất sét mịn, dính và không thấm nước khi ướt.

A fine clayey soil that becomes sticky and impervious when wet.

Ví dụ
04

Một loại nhạc Cajun bao gồm sự pha trộn sống động giữa phong cách và âm thanh.

A type of Cajun music consisting of a lively blend of styles and sounds.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ