Bản dịch của từ Cajun trong tiếng Việt

Cajun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cajun(Noun)

kˈædʒən
ˈkɑdʒən
01

Một thành viên của một nhóm người gốc Pháp sống ở Louisiana, đặc biệt là ở phần phía nam của tiểu bang.

A member of a group of people of French descent who live in Louisiana particularly in the southern part of the state

Ví dụ
02

Văn hóa của người Cajun được đặc trưng bởi âm nhạc, ẩm thực và phương ngữ riêng biệt của họ.

The culture of the Cajuns characterized by its own distinct music food and dialect

Ví dụ
03

Một loại ẩm thực kết hợp ảnh hưởng của Pháp, Tây Ban Nha và Châu Phi, nổi tiếng ở Louisiana.

A type of cuisine combining French Spanish and African influences popular in Louisiana

Ví dụ