Bản dịch của từ Clayey trong tiếng Việt
Clayey
Clayey (Adjective)
Phủ hoặc làm bẩn bằng đất sét.
Covered or dirtied with clay.
The clayey soil in our community affects gardening and agriculture negatively.
Đất sét trong cộng đồng của chúng tôi ảnh hưởng tiêu cực đến làm vườn.
The residents do not like the clayey streets after heavy rain.
Cư dân không thích những con đường đất sét sau cơn mưa lớn.
Is the clayey area suitable for building houses in our town?
Khu vực đất sét có phù hợp để xây nhà trong thị trấn không?
Giống như đất sét; giống đất sét, giống đất sét.
Resembling clay claylike clayish.
The clayey soil in our community affects local agriculture negatively.
Đất sét trong cộng đồng chúng tôi ảnh hưởng tiêu cực đến nông nghiệp địa phương.
The clayey texture of the park's ground makes it difficult to walk.
Kết cấu đất sét của mặt đất trong công viên làm khó khăn cho việc đi bộ.
Is the clayey land suitable for building houses in our area?
Đất sét có phù hợp để xây nhà trong khu vực của chúng ta không?
Many social workers have clayey bodies due to their tough jobs.
Nhiều nhân viên xã hội có cơ thể nặng nề do công việc khó khăn.
She does not believe in clayey appearances over inner qualities.
Cô ấy không tin vào vẻ bề ngoài nặng nề hơn phẩm chất bên trong.
Is a clayey body necessary for social acceptance in today's world?
Có phải cơ thể nặng nề là cần thiết để được chấp nhận xã hội không?
Từ "clayey" là tính từ mô tả một vật liệu có chứa nhiều đất sét, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất, xây dựng hoặc nông nghiệp. "Clayey" chỉ đặc tính của đất, mang nghĩa là đất có độ nhão và khả năng giữ nước cao, ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này; tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau nhẹ. Từ này thường được sử dụng để đánh giá chất lượng đất trong các nghiên cứu nông nghiệp.
Từ "clayey" xuất phát từ gốc Latin "claya", có nghĩa là "đất sét". Gốc từ này phản ánh tính chất của vật liệu đất, với sự kết dính và mềm dẻo đặc trưng. Trong lịch sử, đất sét đã được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và nghệ thuật, dẫn đến việc từ "clayey" được sử dụng để mô tả sự giống như đất sét hoặc tính chất của đất sét, đặc biệt trong ngữ cảnh địa chất học và nông nghiệp hiện đại.
Từ "clayey" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, включаючи Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến địa chất hoặc nông nghiệp. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất của đất, nhấn mạnh khả năng giữ nước hoặc sự kết dính của đất sét. Sự phổ biến của từ "clayey" có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết cảnh báo về các loại đất cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp