Bản dịch của từ Mortal trong tiếng Việt
Mortal
Mortal (Adjective)
The scandal was considered a mortal sin in their community.
Vụ bê bối được coi là tội chết trong cộng đồng của họ.
She feared the consequences of committing a mortal sin.
Cô ấy sợ hậu quả của việc phạm tội chết.
The priest emphasized the seriousness of mortal sins during the sermon.
Thầy tu nhấn mạnh về sự nghiêm trọng của tội chết trong bài thuyết pháp.
Humans are mortal creatures that eventually face death.
Con người là những sinh vật dễ chết đối diện với cái chết cuối cùng.
The concept of mortality shapes human behavior and societal norms.
Khái niệm về tính chất dễ chết định hình hành vi con người và quy định xã hội.
Mortality rates in developing countries are often higher due to limited healthcare.
Tỷ lệ tử vong ở các nước đang phát triển thường cao hơn do hệ thống chăm sóc sức khỏe hạn chế.
The mortal disease spread rapidly in the village.
Căn bệnh gây chết người lan rộng nhanh chóng trong làng.
The mortal accident left many families grieving for their loved ones.
Vụ tai nạn gây chết người khiến nhiều gia đình đau buồn cho người thân của họ.
The mortal danger of the situation required immediate action.
Nguy cơ gây chết người của tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức.
Có thể tưởng tượng được hoặc có thể tưởng tượng được.
The idea of immortality is not mortal to most people.
Ý tưởng bất tử không thể chấp nhận được đối với hầu hết mọi người.
In social circles, the concept of eternal youth is mortal.
Trong các vòng xã hội, khái niệm về tuổi thanh xuân bất tử.
The mortal nature of aging is a common concern in society.
Bản chất chết của quá trình lão hóa là một vấn đề phổ biến trong xã hội.
Dạng tính từ của Mortal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mortal Người chết | - | - |
Mortal (Noun)
The mortal was deeply affected by the loss of a loved one.
Người chết chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi việc mất một người thân yêu.
In Greek mythology, mortals often sought the favor of gods.
Trong thần thoại Hy Lạp, người chết thường tìm kiếm sự ưa thích của các vị thần.
The mortal's lifespan is limited compared to immortal beings.
Tuổi thọ của người chết bị giới hạn so với các vị thần bất tử.
Dạng danh từ của Mortal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mortal | Mortals |
Kết hợp từ của Mortal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lesser mortal Người thường | The social elite often look down on the lesser mortal. Tầng lớp thượng lưu thường coi thường những người bình thường. |
Foolish mortal Người phàm | The social outcast was called a foolish mortal by the group. Kẻ bị xã hội xa lánh được nhóm gọi là người tồi tệ. |
Mere mortal Chỉ là loài người bình thường | She felt like a mere mortal among the wealthy socialites. Cô ấy cảm thấy như một người bình thường giữa những người giàu có xã hội. |
Ordinary mortal Người bình thường | An ordinary mortal can't afford a luxury lifestyle like celebrities. Một người bình thường không thể chi trả cho lối sống xa hoa như người nổi tiếng. |
Họ từ
Từ "mortal" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ sự sống và cái chết, thường được sử dụng để chỉ những sinh vật có khả năng chết, trái ngược với điều gì đó vĩnh cửu. "Mortal" có thể đóng vai trò như tính từ và danh từ, mô tả con người hay các sinh vật sống. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với phát âm có chút khác biệt nhưng không làm thay đổi nghĩa. Cụ thể, Anh Mỹ phát âm /ˈmɔːrtəl/, trong khi Anh Anh là /ˈmɔːtəl/.
Từ "mortal" xuất phát từ tiếng Latin "mortalis", có nghĩa là "thuộc về cái chết", được hình thành từ "mors", có nghĩa là "cái chết". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp. Trong lịch sử, "mortal" thường được sử dụng để chỉ con người và những sinh vật có khả năng chết. Ngày nay, nó không chỉ diễn tả tính chất hữu hạn của sự sống mà còn được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, như "mortal risk" hay "mortal sin", thể hiện tính chất nguy hiểm hoặc nghiêm trọng.
Từ "mortal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như triết học, y học và nhân văn, chủ yếu trong phần Reading và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự bất tử hay cái chết, thường thấy trong văn học, điện ảnh và thảo luận về sự tồn tại của con người. Sự kết hợp với các từ như "mortal danger" hay "mortal life" làm nổi bật tính tạm thời và dễ bị tổn thương của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp