Bản dịch của từ Mortal trong tiếng Việt
Mortal
Adjective Noun [U/C]

Mortal(Adjective)
mˈɔːtəl
ˈmɔrtəɫ
01
Chịu ảnh hưởng của cái chết với một cuộc sống chỉ tạm thời.
Subject to death having a transitory life
Ví dụ
Mortal(Noun)
mˈɔːtəl
ˈmɔrtəɫ
02
Gây chết hoặc có khả năng gây chết là chết người.
A human being as opposed to a god or other supernatural being
Ví dụ
03
Liên quan đến con người, trái ngược với các thực thể thần thánh.
A creature that must eventually die a living being
Ví dụ
