Bản dịch của từ Fatal trong tiếng Việt
Fatal
Fatal (Adjective)
Kết hợp từ của Fatal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Possibly fatal Có thể gây tử vong | A social media challenge resulted in a possibly fatal accident. Một thách thức trên mạng xã hội dẫn đến một tai nạn có thể gây tử vong. |
Absolutely fatal Hoàn toàn chết chóc | His social media blunder was absolutely fatal for his reputation. Sai lầm truyền thông xã hội của anh ấy hoàn toàn chết người đối với danh tiếng của anh ấy. |
Usually fatal Thường gây chết người | The disease is usually fatal in advanced stages. Bệnh thường gây tử vong ở giai đoạn cuối. |
Always fatal Luôn gây chết người | Cancer is always fatal in its late stages. Ung thư luôn gây tử vong ở giai đoạn cuối. |
Nearly fatal Gần chết | The nearly fatal accident brought the community together in support. Tai nạn gần chết đã đưa cộng đồng lại gần nhau để ủng hộ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp