Bản dịch của từ Fatal trong tiếng Việt

Fatal

Adjective

Fatal (Adjective)

fˈeitl̩
fˈeiɾl̩
01

Gây tử vong.

Causing death.

Ví dụ

The fatal accident shocked the community.

Vụ tai nạn gây chết người gây sốc cho cộng đồng.

The fatal disease spread rapidly in the overcrowded city.

Căn bệnh gây chết người lan rộng nhanh chóng trong thành phố đông đúc.

Kết hợp từ của Fatal (Adjective)

CollocationVí dụ

Possibly fatal

Có thể gây tử vong

A social media challenge resulted in a possibly fatal accident.

Một thách thức trên mạng xã hội dẫn đến một tai nạn có thể gây tử vong.

Absolutely fatal

Hoàn toàn chết chóc

His social media blunder was absolutely fatal for his reputation.

Sai lầm truyền thông xã hội của anh ấy hoàn toàn chết người đối với danh tiếng của anh ấy.

Usually fatal

Thường gây chết người

The disease is usually fatal in advanced stages.

Bệnh thường gây tử vong ở giai đoạn cuối.

Always fatal

Luôn gây chết người

Cancer is always fatal in its late stages.

Ung thư luôn gây tử vong ở giai đoạn cuối.

Nearly fatal

Gần chết

The nearly fatal accident brought the community together in support.

Tai nạn gần chết đã đưa cộng đồng lại gần nhau để ủng hộ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatal

Không có idiom phù hợp