Bản dịch của từ Fatal trong tiếng Việt
Fatal
Fatal (Adjective)
The fatal accident shocked the community.
Vụ tai nạn gây chết người gây sốc cho cộng đồng.
The fatal disease spread rapidly in the overcrowded city.
Căn bệnh gây chết người lan rộng nhanh chóng trong thành phố đông đúc.
The fatal mistake led to irreversible consequences for the society.
Sai lầm gây chết người dẫn đến hậu quả không thể đảo ngược cho xã hội.
Dạng tính từ của Fatal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fatal Lỗi nghiêm trọng | - | - |
Kết hợp từ của Fatal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Possibly fatal Có thể gây tử vong | A social media challenge resulted in a possibly fatal accident. Một thách thức trên mạng xã hội dẫn đến một tai nạn có thể gây tử vong. |
Absolutely fatal Hoàn toàn chết chóc | His social media blunder was absolutely fatal for his reputation. Sai lầm truyền thông xã hội của anh ấy hoàn toàn chết người đối với danh tiếng của anh ấy. |
Usually fatal Thường gây chết người | The disease is usually fatal in advanced stages. Bệnh thường gây tử vong ở giai đoạn cuối. |
Always fatal Luôn gây chết người | Cancer is always fatal in its late stages. Ung thư luôn gây tử vong ở giai đoạn cuối. |
Nearly fatal Gần chết | The nearly fatal accident brought the community together in support. Tai nạn gần chết đã đưa cộng đồng lại gần nhau để ủng hộ. |
Họ từ
Từ "fatal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fatalis", mang nghĩa là gây chết hoặc dẫn đến cái chết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những tình huống, bệnh tật hoặc tai nạn có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Trong tiếng Anh, "fatal" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về hình thức viết lẫn nghĩa, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi, phản ánh sự khác biệt trong văn hóa và cách ứng xử của từng vùng.
Từ "fatal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatalis", được hình thành từ "fatum", có nghĩa là "số phận" hoặc "định mệnh". Trong các nền văn hóa cổ đại, "fatum" thường liên quan đến những kết thúc không thể tránh khỏi. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "fatal" đã mở rộng để chỉ những điều có thể gây ra cái chết hoặc thảm họa. Hiện nay, nó được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc sự việc có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sống hay sự tồn tại.
Từ "fatal" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các đoạn văn thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên và sức khỏe, nơi mô tả các tình huống nguy hiểm hoặc hậu quả nghiêm trọng. Trong các phần thi nghe và nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về y tế, tai nạn hoặc rủi ro. Trong văn cảnh khác, "fatal" thường chỉ các sự kiện có kết quả chết người, chẳng hạn như trong các báo cáo tai nạn hoặc nghiên cứu về bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp