Bản dịch của từ Claylike trong tiếng Việt
Claylike
Adjective

Claylike(Adjective)
klˈeɪlaɪk
ˈkɫeɪˌɫaɪk
01
Có khả năng được định hình hoặc tạo hình
Capable of being shaped or molded
Ví dụ
02
Có kết cấu hoặc độ đặc giống như đất sét.
Having a texture or consistency resembling that of clay
Ví dụ
