Bản dịch của từ Claylike trong tiếng Việt

Claylike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claylike(Adjective)

klˈeɪlaɪk
ˈkɫeɪˌɫaɪk
01

Có khả năng được định hình hoặc tạo hình

Capable of being shaped or molded

Ví dụ
02

Có kết cấu hoặc độ đặc giống như đất sét.

Having a texture or consistency resembling that of clay

Ví dụ
03

Dễ uốn và dẻo dai như đất sét

Malinable and pliable like clay

Ví dụ