Bản dịch của từ Okra trong tiếng Việt

Okra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Okra (Noun)

ˈoʊkɹə
ˈoʊkɹə
01

Một loại cây thuộc họ cẩm quỳ với vỏ hạt dài, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới cựu thế giới.

A plant of the mallow family with long ridged seed pods native to the old world tropics.

Ví dụ

In the social event, Maria cooked a delicious okra dish.

Trong sự kiện xã hội, Maria nấu một món okra ngon.

The community garden grows okra to share with neighbors.

Khu vườn cộng đồng trồng okra để chia sẻ với hàng xóm.

The recipe for the okra stew was passed down for generations.

Công thức nấu món canh okra được truyền lại qua các thế hệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Okra cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Okra

Không có idiom phù hợp