Bản dịch của từ Okra trong tiếng Việt
Okra
Okra (Noun)
In the social event, Maria cooked a delicious okra dish.
Trong sự kiện xã hội, Maria nấu một món okra ngon.
The community garden grows okra to share with neighbors.
Khu vườn cộng đồng trồng okra để chia sẻ với hàng xóm.
The recipe for the okra stew was passed down for generations.
Công thức nấu món canh okra được truyền lại qua các thế hệ.
Họ từ
Okra, hay còn gọi là rau nhúng, là một loại rau ăn quả thuộc họ Cẩm quỳ, có nguồn gốc từ châu Phi và Ấn Độ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt một chút giữa hai vùng, với người Anh thường phát âm "ˈəʊ.krə" và người Mỹ là "ˈoʊ.kə". Okra được biết đến với đặc tính tạo gel khi nấu chín, thường được sử dụng trong các món ăn như gumbo hay xào.
Từ "okra" có nguồn gốc từ tiếng Bantu, cụ thể là từ "l okra" trong tiếng Kongo. Mặc dù bị ảnh hưởng của tiếng Pháp khi du nhập vào tiếng Anh, chữ "okra" vẫn giữ lại được âm sắc nguyên bản và ý nghĩa của nó. Cây okra, thuộc họ Malvaceae, được trồng rộng rãi ở nhiều vùng miền, chủ yếu nhằm cung cấp thực phẩm. Ý nghĩa liên quan đến hạt và quả của nó trong ẩm thực hiện đại gắn liền với nguồn gốc thực vật học và văn hóa ẩm thực các nước Châu Phi và Nam Mỹ.
Từ "okra" (bầu nhồi) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu nằm ở phần Writing và Speaking, khi thảo luận về thực phẩm và ẩm thực. Trong ngữ cảnh thiên nhiên, từ này thường được sử dụng để mô tả rau quả trong nấu ăn, đặc biệt là trong các món ăn truyền thống của nhiều quốc gia. Okra thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về dinh dưỡng và sức khỏe, nhấn mạnh lợi ích của nó đối với sức khỏe con người.