Bản dịch của từ Mallow trong tiếng Việt

Mallow

Noun [U/C]

Mallow (Noun)

mˈæloʊ
mˈæloʊ
01

Là loại cây thân thảo có thân có lông, hoa màu hồng hoặc tím, quả hình đĩa.

A herbaceous plant with hairy stems, pink or purple flowers, and disc-shaped fruit.

Ví dụ

The community garden grows mallow for its medicinal properties.

Khu vườn cộng đồng trồng cây mallow vì tính chất y học của nó.

At the social event, guests enjoyed tea made from mallow leaves.

Tại sự kiện xã hội, khách mời thích thú với trà làm từ lá mallow.

The herbalist recommended mallow as a natural remedy for coughs.

Người học dược khuyên dùng mallow là phương pháp chữa ho tự nhiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mallow

Không có idiom phù hợp