Bản dịch của từ Mallow trong tiếng Việt
Mallow
Mallow (Noun)
The community garden grows mallow for its medicinal properties.
Khu vườn cộng đồng trồng cây mallow vì tính chất y học của nó.
At the social event, guests enjoyed tea made from mallow leaves.
Tại sự kiện xã hội, khách mời thích thú với trà làm từ lá mallow.
The herbalist recommended mallow as a natural remedy for coughs.
Người học dược khuyên dùng mallow là phương pháp chữa ho tự nhiên.
Họ từ
Mallow là một chi thực vật thuộc họ Malvaceae, bao gồm nhiều loài cây có hoa, thường được tìm thấy ở các khu vực ôn đới và nhiệt đới. Loài cây này được biết đến với hình dáng hoa đẹp và được sử dụng trong một số món ăn cũng như thuốc herbal. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Mallow được coi là biểu tượng của sự nhẹ nhàng và vẻ đẹp thiên nhiên trong văn hóa nhiều nơi trên thế giới.
Từ "mallow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malva", chỉ loại cây thuộc họ Malvaceae, nổi bật với hoa đẹp và lá thướt tha. Trong tiếng Hy Lạp, "malache" cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, mallow được sử dụng trong y học cổ truyền và ẩm thực, nhấn mạnh tính đa dụng của nó. Đến nay, từ "mallow" không chỉ chỉ loại cây mà còn biểu thị sự liên kết với thiên nhiên và sức khỏe.
Từ "mallow" ít xuất hiện trong bốn lĩnh vực của IELTS, thường không nằm trong từ vựng chính thống. Trong nội dung chủ đề khoa học và tự nhiên, từ này thường được nhắc đến khi bàn về thảo mộc hoặc thực vật có hoa, đặc biệt là trong các nghiên cứu về dinh dưỡng hoặc y học cổ truyền. Ngoài ra, "mallow" cũng có mặt trong các tình huống miêu tả thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực, như món bánh kẹo marshmallow, ảnh hưởng đến trải nghiệm ẩm thực hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp