Bản dịch của từ Hairy trong tiếng Việt
Hairy
Hairy (Adjective)
The hairy situation in the community required immediate attention.
Tình hình rối loạn trong cộng đồng đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.
Dealing with the hairy issues in society can be overwhelming.
Xử lý những vấn đề khó khăn trong xã hội có thể gây áp lực.
Her hairy encounter on the street left her feeling uneasy.
Cuộc gặp gỡ khó khăn của cô trên đường khiến cô cảm thấy bất an.
Phủ đầy tóc.
Covered with hair.
The hairy dog was running around the park.
Con chó lông đang chạy quanh công viên.
She had a hairy situation with her tangled hair.
Cô ấy gặp tình huống rối với mái tóc rối.
The man's arms were hairy, indicating his masculinity.
Cánh tay của người đàn ông lông lá, cho thấy sự nam tính của anh ấy.
Dạng tính từ của Hairy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hairy Lông lácolor | Hairier Nhiều hơn | Hairiest Nhiều nhất |
Họ từ
Tính từ "hairy" chỉ sự có lông, thường dùng để mô tả các vật thể hoặc sinh vật có phủ lông dày hoặc xù xì. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "hairy" có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, như mô tả một tình huống phức tạp hoặc đáng sợ. Ở British English và American English, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong giao tiếp có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "hairy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "haire", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *haira, liên quan đến từ Latin "capillus" có nghĩa là tóc. Trong lịch sử, tính từ này đã mô tả sự xuất hiện của một lớp lông hoặc tóc dày trên cơ thể. Ngày nay, "hairy" không chỉ dùng để chỉ một bề mặt có lông hay tóc mà còn được sử dụng để diễn đạt các đặc điểm, phẩm chất hoặc cảm giác liên quan đến sự rậm rạp hoặc lộn xộn.
Từ "hairy" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả đặc điểm ngoại hình hoặc các tình huống liên quan đến động vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các đối tượng có lông, như thú cưng hoặc thực vật, hoặc trong các cụm từ mô tả mang nghĩa bóng, như "hairy situation" (tình huống khó khăn). Sự linh hoạt của từ này cho phép nó xuất hiện trong nhiều lĩnh vực giao tiếp, từ đời sống hàng ngày đến ngữ cảnh văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp