Bản dịch của từ Hairy trong tiếng Việt

Hairy

Adjective

Hairy (Adjective)

hˈɛɹi
hˈɛɹi
01

Đáng báo động và khó khăn.

Alarming and difficult.

Ví dụ

The hairy situation in the community required immediate attention.

Tình hình rối loạn trong cộng đồng đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.

Dealing with the hairy issues in society can be overwhelming.

Xử lý những vấn đề khó khăn trong xã hội có thể gây áp lực.

Her hairy encounter on the street left her feeling uneasy.

Cuộc gặp gỡ khó khăn của cô trên đường khiến cô cảm thấy bất an.

02

Phủ đầy tóc.

Covered with hair.

Ví dụ

The hairy dog was running around the park.

Con chó lông đang chạy quanh công viên.

She had a hairy situation with her tangled hair.

Cô ấy gặp tình huống rối với mái tóc rối.

The man's arms were hairy, indicating his masculinity.

Cánh tay của người đàn ông lông lá, cho thấy sự nam tính của anh ấy.

Dạng tính từ của Hairy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hairy

Lông lácolor

Hairier

Nhiều hơn

Hairiest

Nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hairy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairy

Không có idiom phù hợp