Bản dịch của từ Alarming trong tiếng Việt
Alarming
Alarming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của báo động.
Present participle and gerund of alarm.
Her sudden disappearance was alarming to everyone in the community.
Sự biến mất đột ngột của cô ấy gây lo lắng cho mọi người trong cộng đồng.
The rise in crime rates is alarming authorities in the city.
Sự tăng trưởng tỉ lệ tội phạm đang làm lo lắng các cơ quan chức năng ở thành phố.
The alarming news of the pandemic spread quickly through social media.
Thông tin đáng lo ngại về đại dịch lan nhanh qua mạng xã hội.
Dạng động từ của Alarming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alarm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alarmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alarmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alarms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alarming |
Họ từ
Từ "alarming" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây lo lắng hay gây kinh hoàng. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống, sự kiện hoặc thông tin khiến người khác cảm thấy lo lắng hoặc không an toàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "alarming" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng và các báo cáo liên quan đến an toàn, sức khỏe cộng đồng.
Từ "alarming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "alarmare", có nghĩa là "gây ra sự lo lắng" hoặc "khuyến khích sự chú ý". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến thể thành "alarmes", mang ý nghĩa tương tự. Theo thời gian, "alarming" đã trở thành một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác gây ra nỗi lo sợ hoặc bất an. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự khẩn cấp và sự cần thiết phải chú ý đối với một tình huống hoặc thông tin nào đó.
Từ "alarming" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc hiện tượng cần cảnh giác, đặc biệt trong bối cảnh báo động về sức khỏe hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội, liên quan đến việc thể hiện sự lo ngại về các vấn đề nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp