Bản dịch của từ Soup trong tiếng Việt

Soup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soup (Noun)

sˈup
sˈup
01

Nitroglycerine hoặc gelignite, đặc biệt dùng để phá vỡ an toàn.

Nitroglycerine or gelignite especially as used for safebreaking.

Ví dụ

The criminals used soup to break into the safe.

Những tên tội phạm đã sử dụng soup để đột nhập vào két sắt.

The police found evidence of soup at the crime scene.

Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng về soup tại hiện trường vụ án.

The gang planned to use soup to steal the valuable jewels.

Băng đảng đã lên kế hoạch sử dụng soup để đánh cắp những viên ngọc quý đắt tiền.

02

Một chất hoặc hỗn hợp được coi là giống súp về hình thức hoặc độ đặc.

A substance or mixture regarded as resembling soup in appearance or consistency.

Ví dụ

The community event was a soup of diverse cultures.

Sự kiện cộng đồng là một súp của nhiều văn hóa khác nhau.

The organization is a soup of volunteers from various backgrounds.

Tổ chức đó là một súp của các tình nguyện viên từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

The school club is a soup of interests and talents.

Câu lạc bộ trường học là một súp của sở thích và tài năng.

03

Một món ăn dạng lỏng, thường có vị mặn và được làm bằng cách luộc thịt, cá hoặc rau, v.v. trong nước kho hoặc nước.

A liquid dish typically savoury and made by boiling meat fish or vegetables etc in stock or water.

Ví dụ

She served delicious soup at the charity event.

Cô ấy phục vụ món súp ngon tại sự kiện từ thiện.

The homeless shelter provides free soup to those in need.

Trại tị nạn cung cấp súp miễn phí cho những người cần.

Volunteers distributed warm soup to the elderly during the winter.

Những tình nguyện viên phân phát súp ấm cho người già trong mùa đông.

Dạng danh từ của Soup (Noun)

SingularPlural

Soup

Soups

Kết hợp từ của Soup (Noun)

CollocationVí dụ

Soup plate

Đĩa súp

The soup plate was passed around during the social gathering.

Cái đĩa súp được chuyển quanh trong buổi tụ tập xã hội.

Soup bowl

Tô canh

She served the soup bowl to the homeless man.

Cô phục vụ tô bát canh cho người vô gia cư.

Soup pot

Nồi canh

The soup pot simmered on the stove.

Cái nồi súp đun sôi trên bếp.

Mug of soup

Tách súp

She sipped from a mug of soup during the social gathering.

Cô ấy uống từ cốc súp trong buổi tụ tập xã hội.

Cup of soup

Tách súp

She ordered a cup of soup for lunch.

Cô ấy đã đặt một tách súp cho bữa trưa.

Soup (Verb)

sˈup
sˈup
01

Tăng công suất và hiệu suất của động cơ hoặc máy khác.

Increase the power and efficiency of an engine or other machine.

Ví dụ

The mechanic souped up the car to make it faster.

Thợ cơ khí nâng cấp chiếc xe để làm nó nhanh hơn.

They souped up the computer system for better performance.

Họ nâng cấp hệ thống máy tính để có hiệu suất tốt hơn.

The company souped up their marketing strategy to attract more customers.

Công ty đã nâng cấp chiến lược tiếp thị để thu hút thêm khách hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soup

dˈʌk sˈup

Dễ như ăn cháo

Very easy; an easy thing to do.

The quiz was duck soup for Mary, she finished in 5 minutes.

Bài kiểm tra rất dễ dàng với Mary, cô ấy hoàn thành trong 5 phút.

Be in the soup

bˈi ɨn ðə sˈup

Lâm vào cảnh khó khăn/ Gặp tình huống khó xử

In a bad situation.

After losing his job, John found himself in the soup.

Sau khi mất việc, John thấy mình trong tình thế khó khăn.

Thành ngữ cùng nghĩa: be in a fix...