Bản dịch của từ Soup trong tiếng Việt
Soup
Soup (Noun)
Nitroglycerine hoặc gelignite, đặc biệt dùng để phá vỡ an toàn.
Nitroglycerine or gelignite especially as used for safebreaking.
The criminals used soup to break into the safe.
Những tên tội phạm đã sử dụng soup để đột nhập vào két sắt.
The police found evidence of soup at the crime scene.
Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng về soup tại hiện trường vụ án.
The gang planned to use soup to steal the valuable jewels.
Băng đảng đã lên kế hoạch sử dụng soup để đánh cắp những viên ngọc quý đắt tiền.
Một chất hoặc hỗn hợp được coi là giống súp về hình thức hoặc độ đặc.
A substance or mixture regarded as resembling soup in appearance or consistency.
The community event was a soup of diverse cultures.
Sự kiện cộng đồng là một súp của nhiều văn hóa khác nhau.
The organization is a soup of volunteers from various backgrounds.
Tổ chức đó là một súp của các tình nguyện viên từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
The school club is a soup of interests and talents.
Câu lạc bộ trường học là một súp của sở thích và tài năng.
She served delicious soup at the charity event.
Cô ấy phục vụ món súp ngon tại sự kiện từ thiện.
The homeless shelter provides free soup to those in need.
Trại tị nạn cung cấp súp miễn phí cho những người cần.
Volunteers distributed warm soup to the elderly during the winter.
Những tình nguyện viên phân phát súp ấm cho người già trong mùa đông.
Dạng danh từ của Soup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soup | Soups |
Kết hợp từ của Soup (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soup plate Đĩa súp | The soup plate was passed around during the social gathering. Cái đĩa súp được chuyển quanh trong buổi tụ tập xã hội. |
Soup bowl Tô canh | She served the soup bowl to the homeless man. Cô phục vụ tô bát canh cho người vô gia cư. |
Soup pot Nồi canh | The soup pot simmered on the stove. Cái nồi súp đun sôi trên bếp. |
Mug of soup Tách súp | She sipped from a mug of soup during the social gathering. Cô ấy uống từ cốc súp trong buổi tụ tập xã hội. |
Cup of soup Tách súp | She ordered a cup of soup for lunch. Cô ấy đã đặt một tách súp cho bữa trưa. |
Soup (Verb)
Tăng công suất và hiệu suất của động cơ hoặc máy khác.
Increase the power and efficiency of an engine or other machine.
The mechanic souped up the car to make it faster.
Thợ cơ khí nâng cấp chiếc xe để làm nó nhanh hơn.
They souped up the computer system for better performance.
Họ nâng cấp hệ thống máy tính để có hiệu suất tốt hơn.
The company souped up their marketing strategy to attract more customers.
Công ty đã nâng cấp chiến lược tiếp thị để thu hút thêm khách hàng.
Họ từ
Từ "soup" trong tiếng Anh chỉ món ăn lỏng, thường được chế biến từ nước dùng, rau củ, thịt hoặc hải sản, và thường được phục vụ nóng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, các biến thể của súp có thể khác nhau về thành phần và cách chế biến, với các loại súp như "minestrone" ở Ý hoặc "clam chowder" ở Mỹ, phản ánh sự đa dạng văn hóa trong ẩm thực.
Từ "soup" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supa", có nghĩa là nước dùng hoặc chất lỏng nấu từ thực phẩm. Từ này còn được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sope", phản ánh cách chế biến món ăn từ thể lỏng, thường được nấu chín từ nguyên liệu thực phẩm như thịt và rau. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ các loại món ăn lỏng, di chuyển từ một món ăn dân dã thành phần quan trọng trong ẩm thực toàn cầu.
Từ "soup" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng thường được đề cập. Trong bối cảnh khác, "soup" thường xuất hiện trong các thực đơn, bài viết về chế độ ăn uống, và các chương trình nấu ăn. Các cụm từ như "soup kitchen" hay "chicken soup" cũng phổ biến, thể hiện sự liên hệ với văn hóa và truyền thống ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp