Bản dịch của từ Soup trong tiếng Việt

Soup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soup(Noun)

sˈup
sˈup
01

Nitroglycerine hoặc gelignite, đặc biệt dùng để phá vỡ an toàn.

Nitroglycerine or gelignite especially as used for safebreaking.

Ví dụ
02

Một chất hoặc hỗn hợp được coi là giống súp về hình thức hoặc độ đặc.

A substance or mixture regarded as resembling soup in appearance or consistency.

Ví dụ
03

Một món ăn dạng lỏng, thường có vị mặn và được làm bằng cách luộc thịt, cá hoặc rau, v.v. trong nước kho hoặc nước.

A liquid dish typically savoury and made by boiling meat fish or vegetables etc in stock or water.

Ví dụ

Dạng danh từ của Soup (Noun)

SingularPlural

Soup

Soups

Soup(Verb)

sˈup
sˈup
01

Tăng công suất và hiệu suất của động cơ hoặc máy khác.

Increase the power and efficiency of an engine or other machine.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ