Bản dịch của từ Soup trong tiếng Việt
Soup

Soup(Noun)
Nitroglycerine hoặc gelignite, đặc biệt dùng để phá vỡ an toàn.
Nitroglycerine or gelignite especially as used for safebreaking.
Một chất hoặc hỗn hợp được coi là giống súp về hình thức hoặc độ đặc.
A substance or mixture regarded as resembling soup in appearance or consistency.
Dạng danh từ của Soup (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Soup | Soups |
Soup(Verb)
Tăng công suất và hiệu suất của động cơ hoặc máy khác.
Increase the power and efficiency of an engine or other machine.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "soup" trong tiếng Anh chỉ món ăn lỏng, thường được chế biến từ nước dùng, rau củ, thịt hoặc hải sản, và thường được phục vụ nóng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, các biến thể của súp có thể khác nhau về thành phần và cách chế biến, với các loại súp như "minestrone" ở Ý hoặc "clam chowder" ở Mỹ, phản ánh sự đa dạng văn hóa trong ẩm thực.
Từ "soup" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supa", có nghĩa là nước dùng hoặc chất lỏng nấu từ thực phẩm. Từ này còn được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sope", phản ánh cách chế biến món ăn từ thể lỏng, thường được nấu chín từ nguyên liệu thực phẩm như thịt và rau. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ các loại món ăn lỏng, di chuyển từ một món ăn dân dã thành phần quan trọng trong ẩm thực toàn cầu.
Từ "soup" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng thường được đề cập. Trong bối cảnh khác, "soup" thường xuất hiện trong các thực đơn, bài viết về chế độ ăn uống, và các chương trình nấu ăn. Các cụm từ như "soup kitchen" hay "chicken soup" cũng phổ biến, thể hiện sự liên hệ với văn hóa và truyền thống ẩm thực.
Họ từ
Từ "soup" trong tiếng Anh chỉ món ăn lỏng, thường được chế biến từ nước dùng, rau củ, thịt hoặc hải sản, và thường được phục vụ nóng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, các biến thể của súp có thể khác nhau về thành phần và cách chế biến, với các loại súp như "minestrone" ở Ý hoặc "clam chowder" ở Mỹ, phản ánh sự đa dạng văn hóa trong ẩm thực.
Từ "soup" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supa", có nghĩa là nước dùng hoặc chất lỏng nấu từ thực phẩm. Từ này còn được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sope", phản ánh cách chế biến món ăn từ thể lỏng, thường được nấu chín từ nguyên liệu thực phẩm như thịt và rau. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ các loại món ăn lỏng, di chuyển từ một món ăn dân dã thành phần quan trọng trong ẩm thực toàn cầu.
Từ "soup" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng thường được đề cập. Trong bối cảnh khác, "soup" thường xuất hiện trong các thực đơn, bài viết về chế độ ăn uống, và các chương trình nấu ăn. Các cụm từ như "soup kitchen" hay "chicken soup" cũng phổ biến, thể hiện sự liên hệ với văn hóa và truyền thống ẩm thực.
