Bản dịch của từ Gelignite trong tiếng Việt

Gelignite

Noun [U/C]

Gelignite (Noun)

dʒˈɛlɪgnaɪt
dʒˈɛlɪgnaɪt
01

Một chất nổ mạnh được làm từ gel nitroglycerine và nitrocellulose trên nền bột gỗ và natri hoặc kali nitrat, được sử dụng đặc biệt để nổ đá.

A high explosive made from a gel of nitroglycerine and nitrocellulose in a base of wood pulp and sodium or potassium nitrate used particularly for rockblasting

Ví dụ

The construction company used gelignite for rockblasting in the quarry.

Công ty xây dựng sử dụng gelignite để nổ đá trong mỏ.

The miners carefully handled the gelignite during the excavation process.

Các thợ mỏ cẩn thận xử lý gelignite trong quá trình khai thác.

The explosive experts demonstrated the power of gelignite for safety training.

Các chuyên gia về chất nổ thể hiện sức mạnh của gelignite cho huấn luyện an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gelignite

Không có idiom phù hợp