Bản dịch của từ Gelignite trong tiếng Việt
Gelignite
Gelignite (Noun)
Một chất nổ mạnh được làm từ gel nitroglycerine và nitrocellulose trên nền bột gỗ và natri hoặc kali nitrat, được sử dụng đặc biệt để nổ đá.
A high explosive made from a gel of nitroglycerine and nitrocellulose in a base of wood pulp and sodium or potassium nitrate used particularly for rockblasting.
The construction company used gelignite for rockblasting in the quarry.
Công ty xây dựng sử dụng gelignite để nổ đá trong mỏ.
The miners carefully handled the gelignite during the excavation process.
Các thợ mỏ cẩn thận xử lý gelignite trong quá trình khai thác.
The explosive experts demonstrated the power of gelignite for safety training.
Các chuyên gia về chất nổ thể hiện sức mạnh của gelignite cho huấn luyện an toàn.
Họ từ
Gelignite là một chất nổ mạnh, được phát minh vào cuối thế kỷ 19, chủ yếu bao gồm nitroglycerin và chất độn, thường là bột gỗ hoặc đất sét. Gelignite được sử dụng chủ yếu trong xây dựng, khai thác mỏ và trong các ứng dụng quân sự. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "gelignite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gelare", có nghĩa là "làm đông lại". Gelignite được phát minh vào giữa thế kỷ 19 bởi nhà hóa học Alfred Nobel, dựa trên việc hòa trộn nitroglycerin với chất độn, giúp tạo ra một chất nổ an toàn hơn. Lịch sử phát triển của gelignite liên quan đến ứng dụng trong xây dựng và khai thác, đồng thời phản ánh sự chuyển biến trong cách hiểu và sử dụng các chất nổ trong công nghiệp.
Gelignite là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và quân sự, liên quan đến thuốc nổ và vật liệu nổ. Trong các tình huống thường gặp, gelignite thường được đề cập trong các bài viết chuyên ngành hoặc khi thảo luận về các phương pháp phá dỡ và an toàn trong bảo trì cơ sở hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp