Bản dịch của từ Nitroglycerine trong tiếng Việt
Nitroglycerine
Nitroglycerine (Noun)
Nitroglycerine is used in many construction projects for controlled explosions.
Nitroglycerine được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng để gây nổ có kiểm soát.
Nitroglycerine is not safe for casual use in social events.
Nitroglycerine không an toàn để sử dụng trong các sự kiện xã hội.
Is nitroglycerine commonly used in fireworks during social celebrations?
Nitroglycerine có thường được sử dụng trong pháo trong các lễ kỷ niệm xã hội không?
Dạng danh từ của Nitroglycerine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nitroglycerine | - |
Họ từ
Nitroglycerin (C3H5N3O9) là một hợp chất hóa học quan trọng, được biết đến chủ yếu như một loại thuốc nổ mạnh và trong y học như một loại thuốc điều trị bệnh tim. Trong tiếng Anh, "nitroglycerin" là cách viết phổ biến ở Mỹ, trong khi "nitroglycerine" được sử dụng nhiều hơn ở Anh. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng phiên bản British thường được ưu tiên trong văn bản học thuật. Nitroglycerin có tác dụng giãn mạch, giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm đau thắt ngực.
Nitroglycerin, hay còn gọi là glyceryl trinitrate, có nguồn gốc từ tiếng Latin qua từ "nitro-" có nghĩa là nitrat và "glycerin" từ "glycerinum", liên quan đến glycerol. Lịch sử của nó bắt nguồn từ những năm 1840 khi Ascanio Sobrero phát hiện ra chất này như một hợp chất nổ mạnh. Kể từ đó, nitroglycerin không chỉ được sử dụng trong ngành công nghiệp vũ khí mà còn trong y học để điều trị cơn đau thắt ngực, thể hiện sự chuyển tiếp từ mục đích gây nổ sang ứng dụng y tế.
Nitroglycerine là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và y học, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến thuốc và điều trị bệnh tim mạch. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần nghe, nói, và đọc, nhưng có thể gặp trong phần viết liên quan đến các chủ đề khoa học và sức khỏe. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống thảo luận về thuốc nổ trong ngành công nghiệp khai thác và xây dựng.