Bản dịch của từ Nitroglycerine trong tiếng Việt

Nitroglycerine

Noun [U/C]

Nitroglycerine (Noun)

naɪtɹəglˈɪsɚn
naɪtɹoʊglˈɪsəɹin
01

Một chất lỏng màu vàng dễ nổ được tạo ra bằng cách nitrat hóa glycerol, được sử dụng trong chất nổ như thuốc nổ.

An explosive yellow liquid made by nitrating glycerol used in explosives such as dynamite.

Ví dụ

Nitroglycerine is used in many construction projects for controlled explosions.

Nitroglycerine được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng để gây nổ có kiểm soát.

Nitroglycerine is not safe for casual use in social events.

Nitroglycerine không an toàn để sử dụng trong các sự kiện xã hội.

Is nitroglycerine commonly used in fireworks during social celebrations?

Nitroglycerine có thường được sử dụng trong pháo trong các lễ kỷ niệm xã hội không?

Dạng danh từ của Nitroglycerine (Noun)

SingularPlural

Nitroglycerine

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nitroglycerine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitroglycerine

Không có idiom phù hợp