Bản dịch của từ Dynamite trong tiếng Việt

Dynamite

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dynamite (Noun)

dˈɑɪnəmˌɑɪt
dˈɑɪnəmˌɑɪt
01

Một chất nổ mạnh bao gồm nitroglycerine trộn với vật liệu hấp thụ và thường được đúc thành que.

A high explosive consisting of nitroglycerine mixed with an absorbent material and typically moulded into sticks.

Ví dụ

The workers used dynamite to clear the construction site quickly.

Công nhân đã sử dụng thuốc nổ để dọn dẹp công trường xây dựng nhanh chóng.

The dynamite explosion caused a loud noise in the neighborhood.

Vụ nổ thuốc nổ gây ra tiếng ồn lớn trong khu phố.

Dạng danh từ của Dynamite (Noun)

SingularPlural

Dynamite

-

Kết hợp từ của Dynamite (Noun)

CollocationVí dụ

Political dynamite

Chất nổ chính trị

His controversial statement was political dynamite during the debate.

Tuyên bố gây tranh cãi của anh ấy là một quả bom chính trị trong cuộc tranh luận.

Pure dynamite

Nguyên liệu

Her speech was pure dynamite, captivating the audience instantly.

Bài phát biểu của cô ấy là một loại thuốc nổ tinh khiết, hấp dẫn khán giả ngay lập tức.

Absolute dynamite

Tnt tuyệt đỉnh

Her speech was absolute dynamite, captivating the audience instantly.

Bài phát biểu của cô ấy thật là một cú đánh nổ, thu hút khán giả ngay lập tức.

Stick of dynamite

Quét thưởng

Did you see the stick of dynamite explode during the social experiment?

Bạn đã thấy que thuốc nổ nổ tung trong thí nghiệm xã hội chưa?

Dynamite (Verb)

dˈɑɪnəmˌɑɪt
dˈɑɪnəmˌɑɪt
01

Làm nổ tung (thứ gì đó) bằng thuốc nổ.

Blow up (something) with dynamite.

Ví dụ

The construction company dynamited the old building for renovation.

Công ty xây dựng đã nổ mìn tòa nhà cũ để sửa chữa.

Protesters dynamited the government office in a radical act of defiance.

Những người biểu tình đã nổ mìn văn phòng chính phủ trong một hành động phản đối cực đoan.

Dạng động từ của Dynamite (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dynamite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dynamited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dynamited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dynamites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dynamiting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dynamite/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.