Bản dịch của từ Dynamite trong tiếng Việt
Dynamite
Dynamite (Noun)
Một chất nổ mạnh bao gồm nitroglycerine trộn với vật liệu hấp thụ và thường được đúc thành que.
A high explosive consisting of nitroglycerine mixed with an absorbent material and typically moulded into sticks.
The workers used dynamite to clear the construction site quickly.
Công nhân đã sử dụng thuốc nổ để dọn dẹp công trường xây dựng nhanh chóng.
The dynamite explosion caused a loud noise in the neighborhood.
Vụ nổ thuốc nổ gây ra tiếng ồn lớn trong khu phố.
The police investigated the theft of dynamite from the factory.
Cảnh sát đã điều tra vụ trộm thuốc nổ từ nhà máy.
Dạng danh từ của Dynamite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dynamite | - |
Kết hợp từ của Dynamite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political dynamite Chất nổ chính trị | His controversial statement was political dynamite during the debate. Tuyên bố gây tranh cãi của anh ấy là một quả bom chính trị trong cuộc tranh luận. |
Pure dynamite Nguyên liệu | Her speech was pure dynamite, captivating the audience instantly. Bài phát biểu của cô ấy là một loại thuốc nổ tinh khiết, hấp dẫn khán giả ngay lập tức. |
Absolute dynamite Tnt tuyệt đỉnh | Her speech was absolute dynamite, captivating the audience instantly. Bài phát biểu của cô ấy thật là một cú đánh nổ, thu hút khán giả ngay lập tức. |
Stick of dynamite Quét thưởng | Did you see the stick of dynamite explode during the social experiment? Bạn đã thấy que thuốc nổ nổ tung trong thí nghiệm xã hội chưa? |
Dynamite (Verb)
The construction company dynamited the old building for renovation.
Công ty xây dựng đã nổ mìn tòa nhà cũ để sửa chữa.
Protesters dynamited the government office in a radical act of defiance.
Những người biểu tình đã nổ mìn văn phòng chính phủ trong một hành động phản đối cực đoan.
The rebels used dynamite to destroy the bridge and halt transportation.
Các nổi dậy đã sử dụng thuốc nổ để phá hủy cây cầu và ngừng giao thông.
Dạng động từ của Dynamite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dynamite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dynamited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dynamited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dynamites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dynamiting |
Họ từ
Thuật ngữ "dynamite" chỉ một loại vật liệu nổ mạnh, chủ yếu được sử dụng trong khai thác mỏ và xây dựng. Nó được phát minh bởi Alfred Nobel vào năm 1867, cấu tạo từ nitroglycerin, một chất lỏng dễ bay hơi và có khả năng nổ lớn. Trong tiếng Anh, "dynamite" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cùng một cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh hình tượng để chỉ những điều đáng chú ý hoặc hiệu quả, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó chủ yếu chỉ vật liệu nổ.
Từ "dynamite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dynamis", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lượng". Từ này được đưa vào tiếng Pháp như "dynamite" bởi nhà hóa học Alfred Nobel vào giữa thế kỷ 19, khi ông phát triển một loại thuốc nổ an toàn hơn. Kể từ đó, từ này không chỉ biểu thị vật liệu nổ mà còn gợi nhắc đến ý nghĩa của sức mạnh và năng lượng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "dynamite" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến kỹ thuật nổ, xây dựng, hoặc khai thác mỏ, và đôi khi được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ điều gì đó mang tính đột phá hoặc mạnh mẽ. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này chủ yếu xuất phát từ tính chất chuyên ngành và không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp