Bản dịch của từ Glycerol trong tiếng Việt

Glycerol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glycerol (Noun)

glˈɪsɚˌoʊl
glˈɪsəɹˌoʊl
01

Một chất lỏng không màu, ngọt, nhớt được hình thành như một sản phẩm phụ trong sản xuất xà phòng. nó được dùng làm chất làm mềm, nhuận tràng và làm chất nổ và chất chống đông.

A colourless sweet viscous liquid formed as a byproduct in soap manufacture it is used as an emollient and laxative and for making explosives and antifreeze.

Ví dụ

Glycerol is commonly used in skincare products for its moisturizing properties.

Glycerol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì tính chất dưỡng ẩm của nó.

Some people may have allergic reactions to glycerol in cosmetics.

Một số người có thể phản ứng dị ứng với glycerol trong mỹ phẩm.

Is glycerol recommended as a safe ingredient in organic skincare products?

Liệu glycerol có được khuyến nghị là một thành phần an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da hữu cơ không?

Glycerol is commonly found in skincare products as an emollient.

Glycerol thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da như chất làm mềm.

Not everyone is aware of the various uses of glycerol.

Không phải ai cũng biết về các ứng dụng khác nhau của glycerol.

Dạng danh từ của Glycerol (Noun)

SingularPlural

Glycerol

Glycerols

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glycerol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glycerol

Không có idiom phù hợp