ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Byproduct
Một sản phẩm hoặc kết quả phụ được tạo ra ngoài sản phẩm chính.
A secondary result or product produced in addition to the main product
Một chất được tạo ra trong quá trình phản ứng hóa học mà không phải là sản phẩm mong muốn.
A substance produced during a chemical reaction that is not the intended product
Một kết quả ngẫu nhiên hoặc tác dụng phụ
An incidental outcome or side effect