Bản dịch của từ Byproduct trong tiếng Việt

Byproduct

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Byproduct (Noun)

bˈɑɪpɹɑdəkt
bˈɑɪpɹɑdəkt
01

Một sản phẩm hoặc kết quả thứ cấp hoặc ngẫu nhiên.

A secondary or incidental product or result.

Ví dụ

Volunteering at the shelter is a byproduct of her compassionate nature.

Hoạt động tình nguyện tại nơi tạm trú là sản phẩm phụ của bản chất nhân hậu của cô ấy.

Building friendships is a byproduct of attending community events.

Xây dựng tình bạn là sản phẩm phụ của việc tham dự các sự kiện cộng đồng.

Reducing waste is a byproduct of implementing sustainable practices.

Giảm rác thải là sản phẩm phụ của việc thực hiện các hoạt động bền vững.

Dạng danh từ của Byproduct (Noun)

SingularPlural

Byproduct

Byproducts

Byproduct (Noun Uncountable)

bˈɑɪpɹɑdəkt
bˈɑɪpɹɑdəkt
01

Một kết quả hoặc hiệu ứng thứ cấp; một sản phẩm phụ.

A secondary result or effect; a by-product.

Ví dụ

Increased employment was a byproduct of the new factory opening.

Việc làm tăng lên là sản phẩm phụ của việc mở nhà máy mới.

Improved infrastructure led to a byproduct of increased tourism.

Cơ sở hạ tầng được cải thiện dẫn đến sản phẩm phụ của việc tăng cường du lịch.

Community engagement programs resulted in a positive byproduct of unity.

Các chương trình gắn kết cộng đồng đã tạo ra sản phẩm phụ tích cực của sự đoàn kết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Byproduct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Byproduct

Không có idiom phù hợp