Bản dịch của từ Byproduct trong tiếng Việt
Byproduct
Byproduct (Noun)
Một sản phẩm hoặc kết quả thứ cấp hoặc ngẫu nhiên.
A secondary or incidental product or result.
Volunteering at the shelter is a byproduct of her compassionate nature.
Hoạt động tình nguyện tại nơi tạm trú là sản phẩm phụ của bản chất nhân hậu của cô ấy.
Building friendships is a byproduct of attending community events.
Xây dựng tình bạn là sản phẩm phụ của việc tham dự các sự kiện cộng đồng.
Reducing waste is a byproduct of implementing sustainable practices.
Giảm rác thải là sản phẩm phụ của việc thực hiện các hoạt động bền vững.
Dạng danh từ của Byproduct (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Byproduct | Byproducts |
Byproduct (Noun Uncountable)
Increased employment was a byproduct of the new factory opening.
Việc làm tăng lên là sản phẩm phụ của việc mở nhà máy mới.
Improved infrastructure led to a byproduct of increased tourism.
Cơ sở hạ tầng được cải thiện dẫn đến sản phẩm phụ của việc tăng cường du lịch.
Community engagement programs resulted in a positive byproduct of unity.
Các chương trình gắn kết cộng đồng đã tạo ra sản phẩm phụ tích cực của sự đoàn kết.
Họ từ
Từ "byproduct" được hiểu là một sản phẩm phụ, phát sinh trong quá trình sản xuất một sản phẩm chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, công nghiệp và kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "byproduct" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do giọng địa phương. Việc nhận diện và sử dụng các sản phẩm phụ có vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa tài nguyên và giảm thiểu chất thải.
Từ "byproduct" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành bởi tiền tố "by-" có nghĩa là "bên cạnh" và từ "product" xuất phát từ tiếng Latinh "productus", có nghĩa là "được sản xuất". Trong lịch sử, "byproduct" chỉ những sản phẩm không chính yếu mà được tạo ra trong quá trình sản xuất. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó, ám chỉ những sản phẩm phụ thu được bên cạnh sản phẩm chính trong quy trình sản xuất hay chế biến.
Từ "byproduct" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Tần suất sử dụng của từ này trong các tình huống như sản xuất công nghiệp, nghiên cứu khoa học và thảo luận về tác động môi trường thể hiện tính chất đa dạng của nó. Ngoài ra, "byproduct" còn được sử dụng trong kinh tế để mô tả sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong quá trình phân tích và đánh giá hiệu suất sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp