Bản dịch của từ Byproduct trong tiếng Việt

Byproduct

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Byproduct(Noun)

bˈaɪprədˌʌkt
ˈbaɪprəˌdəkt
01

Một sản phẩm hoặc kết quả phụ được tạo ra ngoài sản phẩm chính.

A secondary result or product produced in addition to the main product

Ví dụ
02

Một chất được tạo ra trong quá trình phản ứng hóa học mà không phải là sản phẩm mong muốn.

A substance produced during a chemical reaction that is not the intended product

Ví dụ
03

Một kết quả ngẫu nhiên hoặc tác dụng phụ

An incidental outcome or side effect

Ví dụ