Bản dịch của từ Incidental trong tiếng Việt
Incidental
Incidental (Adjective)
The incidental noise from the party disturbed the neighbors.
Tiếng ồn tạt từ bữa tiệc làm phiền hàng xóm.
She found an incidental connection to a famous celebrity on social media.
Cô ấy tìm thấy một mối liên kết tình cờ với một ngôi sao nổi tiếng trên mạng xã hội.
His incidental encounter with a philanthropist changed his life forever.
Cuộc gặp tình cờ với một nhà từ thiện đã thay đổi cuộc đời anh ấy mãi mãi.
Xảy ra như một phần đệm nhỏ cho một thứ khác.
Happening as a minor accompaniment to something else.
The incidental noise from the party next door disrupted her concentration.
Âm thanh phụ từ bên cạnh làm mất tập trung của cô ấy.
The incidental expenses during the trip were unforeseen and added up quickly.
Các chi phí phụ trong chuyến đi là không lường trước và tăng nhanh chóng.
His incidental role in the play was brief but memorable.
Vai trò phụ của anh ấy trong vở kịch ngắn nhưng đáng nhớ.
Dạng tính từ của Incidental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incidental Ngẫu nhiên | More incidental Thêm ngẫu nhiên | Most incidental Ngẫu nhiên nhất |
Kết hợp từ của Incidental (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely incidental Hoàn toàn tình cờ | His comment about the weather was entirely incidental during the social event. Bình luận của anh ấy về thời tiết hoàn toàn tình cờ trong sự kiện xã hội. |
Purely incidental Hoàn toàn ngẫu nhiên | Their meeting was purely incidental at the charity event. Cuộc gặp gỡ của họ là hoàn toàn tình cờ tại sự kiện từ thiện. |
Almost incidental Hầu như không quan trọng | Her contribution was almost incidental to the success of the project. Đóng góp của cô ấy gần như không quan trọng đối với thành công của dự án. |
Merely incidental Chỉ là tình cờ | His comment was merely incidental to the main discussion. Bình luận của anh ấy chỉ là tình cờ đối với cuộc trò chuyện chính. |
Incidental (Noun)
The party's incidental costs were covered by the host.
Những chi phí phát sinh của bữa tiệc được chủ nhà chi trả.
The incidentals for the charity event were meticulously planned in advance.
Các chi phí phát sinh cho sự kiện từ thiện đã được lên kế hoạch cẩn thận trước.
She kept track of all the incidentals related to the project.
Cô ấy theo dõi tất cả các chi phí phát sinh liên quan đến dự án.
Họ từ
Từ "incidental" có nghĩa là xảy ra một cách ngẫu nhiên hoặc không phải là điều quan trọng chính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện, chi phí hoặc thông tin không chính yếu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau với cách phát âm và hình thức viết giống nhau. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào các tình huống phiền toái hơn.
Từ "incidental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incidentalis", xuất phát từ "incidere", có nghĩa là "rơi vào, xảy ra". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những sự kiện không dự định hoặc không phải là mục đích chính. Ngày nay, "incidental" được hiểu là những yếu tố phụ thuộc, xảy ra không chủ định trong một tình huống hay hoạt động chính, phản ánh sự kết nối giữa bản chất ngẫu nhiên và tính chất phụ trợ của nó.
Từ "incidental" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các sự kiện hoặc trải nghiệm không mong đợi nhưng phát sinh trong quá trình chủ yếu. Trong các ngữ cảnh khác, "incidental" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, tài chính và y học để chỉ các chi phí hoặc sự việc phụ thuộc không mong muốn. Từ này nhấn mạnh tính chất không chính yếu của những yếu tố đó trong một ngữ cảnh lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp