Bản dịch của từ Incidental trong tiếng Việt

Incidental

Adjective Noun [U/C]

Incidental (Adjective)

ˌɪnsɪdˈɛntl̩
ˌɪnsɪdˈɛntl̩
01

Xảy ra như là kết quả của (một hoạt động)

Happening as a result of (an activity)

Ví dụ

The incidental noise from the party disturbed the neighbors.

Tiếng ồn tạt từ bữa tiệc làm phiền hàng xóm.

She found an incidental connection to a famous celebrity on social media.

Cô ấy tìm thấy một mối liên kết tình cờ với một ngôi sao nổi tiếng trên mạng xã hội.

His incidental encounter with a philanthropist changed his life forever.

Cuộc gặp tình cờ với một nhà từ thiện đã thay đổi cuộc đời anh ấy mãi mãi.

02

Xảy ra như một phần đệm nhỏ cho một thứ khác.

Happening as a minor accompaniment to something else.

Ví dụ

The incidental noise from the party next door disrupted her concentration.

Âm thanh phụ từ bên cạnh làm mất tập trung của cô ấy.

The incidental expenses during the trip were unforeseen and added up quickly.

Các chi phí phụ trong chuyến đi là không lường trước và tăng nhanh chóng.

His incidental role in the play was brief but memorable.

Vai trò phụ của anh ấy trong vở kịch ngắn nhưng đáng nhớ.

Dạng tính từ của Incidental (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Incidental

Ngẫu nhiên

More incidental

Thêm ngẫu nhiên

Most incidental

Ngẫu nhiên nhất

Kết hợp từ của Incidental (Adjective)

CollocationVí dụ

Entirely incidental

Hoàn toàn tình cờ

His comment about the weather was entirely incidental during the social event.

Bình luận của anh ấy về thời tiết hoàn toàn tình cờ trong sự kiện xã hội.

Purely incidental

Hoàn toàn ngẫu nhiên

Their meeting was purely incidental at the charity event.

Cuộc gặp gỡ của họ là hoàn toàn tình cờ tại sự kiện từ thiện.

Almost incidental

Hầu như không quan trọng

Her contribution was almost incidental to the success of the project.

Đóng góp của cô ấy gần như không quan trọng đối với thành công của dự án.

Merely incidental

Chỉ là tình cờ

His comment was merely incidental to the main discussion.

Bình luận của anh ấy chỉ là tình cờ đối với cuộc trò chuyện chính.

Incidental (Noun)

ˌɪnsɪdˈɛntl̩
ˌɪnsɪdˈɛntl̩
01

Một chi phí ngẫu nhiên, sự kiện, vv.

An incidental expense, event, etc.

Ví dụ

The party's incidental costs were covered by the host.

Những chi phí phát sinh của bữa tiệc được chủ nhà chi trả.

The incidentals for the charity event were meticulously planned in advance.

Các chi phí phát sinh cho sự kiện từ thiện đã được lên kế hoạch cẩn thận trước.

She kept track of all the incidentals related to the project.

Cô ấy theo dõi tất cả các chi phí phát sinh liên quan đến dự án.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incidental cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incidental

Không có idiom phù hợp