Bản dịch của từ Incidental trong tiếng Việt
Incidental

Incidental(Adjective)
Xảy ra như một phần đệm nhỏ cho một thứ khác.
Happening as a minor accompaniment to something else.
Dạng tính từ của Incidental (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Incidental Ngẫu nhiên | More incidental Thêm ngẫu nhiên | Most incidental Ngẫu nhiên nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "incidental" có nghĩa là xảy ra một cách ngẫu nhiên hoặc không phải là điều quan trọng chính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện, chi phí hoặc thông tin không chính yếu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau với cách phát âm và hình thức viết giống nhau. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào các tình huống phiền toái hơn.
Từ "incidental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incidentalis", xuất phát từ "incidere", có nghĩa là "rơi vào, xảy ra". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những sự kiện không dự định hoặc không phải là mục đích chính. Ngày nay, "incidental" được hiểu là những yếu tố phụ thuộc, xảy ra không chủ định trong một tình huống hay hoạt động chính, phản ánh sự kết nối giữa bản chất ngẫu nhiên và tính chất phụ trợ của nó.
Từ "incidental" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các sự kiện hoặc trải nghiệm không mong đợi nhưng phát sinh trong quá trình chủ yếu. Trong các ngữ cảnh khác, "incidental" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, tài chính và y học để chỉ các chi phí hoặc sự việc phụ thuộc không mong muốn. Từ này nhấn mạnh tính chất không chính yếu của những yếu tố đó trong một ngữ cảnh lớn hơn.
Họ từ
Từ "incidental" có nghĩa là xảy ra một cách ngẫu nhiên hoặc không phải là điều quan trọng chính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện, chi phí hoặc thông tin không chính yếu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau với cách phát âm và hình thức viết giống nhau. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào các tình huống phiền toái hơn.
Từ "incidental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incidentalis", xuất phát từ "incidere", có nghĩa là "rơi vào, xảy ra". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những sự kiện không dự định hoặc không phải là mục đích chính. Ngày nay, "incidental" được hiểu là những yếu tố phụ thuộc, xảy ra không chủ định trong một tình huống hay hoạt động chính, phản ánh sự kết nối giữa bản chất ngẫu nhiên và tính chất phụ trợ của nó.
Từ "incidental" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các sự kiện hoặc trải nghiệm không mong đợi nhưng phát sinh trong quá trình chủ yếu. Trong các ngữ cảnh khác, "incidental" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, tài chính và y học để chỉ các chi phí hoặc sự việc phụ thuộc không mong muốn. Từ này nhấn mạnh tính chất không chính yếu của những yếu tố đó trong một ngữ cảnh lớn hơn.
