Bản dịch của từ Antifreeze trong tiếng Việt
Antifreeze
Antifreeze (Noun)
Một chất lỏng, thường là chất lỏng gốc ethylene glycol, có thể được thêm vào nước để hạ thấp điểm đóng băng, chủ yếu được sử dụng trong bộ tản nhiệt của xe cơ giới.
A liquid typically one based on ethylene glycol that can be added to water to lower the freezing point chiefly used in the radiator of a motor vehicle.
Antifreeze is essential for cars in cold climates like Minnesota.
Chất chống đông rất cần thiết cho ô tô ở những nơi lạnh như Minnesota.
Antifreeze does not prevent all car problems in winter weather.
Chất chống đông không ngăn ngừa mọi vấn đề của ô tô trong mùa đông.
Is antifreeze necessary for vehicles in warmer regions like Florida?
Chất chống đông có cần thiết cho xe ở những vùng ấm như Florida không?
Dạng danh từ của Antifreeze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antifreeze | - |
Chất chống đông (antifreeze) là một hợp chất hóa học dùng để làm giảm nhiệt độ đông đặc của các chất lỏng, thường được sử dụng trong hệ thống làm mát của động cơ ô tô và các thiết bị máy móc khác. Chất này giúp ngăn ngừa sự hình thành băng khi nhiệt độ môi trường giảm xuống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng tương tự nhưng có thể mang sắc thái về quy định kỹ thuật khác nhau trong ngành công nghiệp ô tô.
Từ "antifreeze" có nguồn gốc từ hai yếu tố tiếng Latinh: "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "freeze" bắt nguồn từ "frigidus", có nghĩa là "lạnh". Thuật ngữ này được hình thành để chỉ các chất làm giảm điểm đóng băng của chất lỏng, nhằm ngăn chặn sự đóng băng trong các hệ thống động cơ và hệ thống làm mát. Với sự phát triển của công nghệ, "antifreeze" hiện tại không chỉ được sử dụng trong kỹ thuật ô tô mà còn trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Từ "antifreeze" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài Listening và Reading liên quan đến chủ đề kỹ thuật hoặc hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, "antifreeze" thường được dùng trong ngành công nghiệp ô tô, khi thảo luận về các chất lỏng giữ cho động cơ hoạt động tốt trong điều kiện lạnh. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu về bảo quản thực phẩm và điều kiện môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp