Bản dịch của từ Antifreeze trong tiếng Việt
Antifreeze
Antifreeze (Noun)
Một chất lỏng, thường là chất lỏng gốc ethylene glycol, có thể được thêm vào nước để hạ thấp điểm đóng băng, chủ yếu được sử dụng trong bộ tản nhiệt của xe cơ giới.
A liquid typically one based on ethylene glycol that can be added to water to lower the freezing point chiefly used in the radiator of a motor vehicle.
Antifreeze is essential for cars in cold climates like Minnesota.
Chất chống đông rất cần thiết cho ô tô ở những nơi lạnh như Minnesota.
Antifreeze does not prevent all car problems in winter weather.
Chất chống đông không ngăn ngừa mọi vấn đề của ô tô trong mùa đông.
Is antifreeze necessary for vehicles in warmer regions like Florida?
Chất chống đông có cần thiết cho xe ở những vùng ấm như Florida không?
Dạng danh từ của Antifreeze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antifreeze | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp