Bản dịch của từ Radiator trong tiếng Việt
Radiator
Radiator (Noun)
Một thiết bị làm mát động cơ trong xe cơ giới hoặc máy bay bao gồm một dãy ống mỏng trong đó nước tuần hoàn được làm mát bằng không khí xung quanh.
An enginecooling device in a motor vehicle or aircraft consisting of a bank of thin tubes in which circulating water is cooled by the surrounding air.
The radiator in Tom's car broke down during the summer.
Bộ tản nhiệt trong xe của Tom hỏng vào mùa hè.
The mechanic replaced the old radiator with a new one.
Thợ cơ khí thay bộ tản nhiệt cũ bằng một bộ mới.
The airplane's radiator malfunctioned, causing a delay in the flight.
Bộ tản nhiệt của máy bay bị hỏng, gây ra sự trễ chuyến bay.
The old radiator in the community center emits warmth efficiently.
Cái bình nước nóng cũ trong trung tâm cộng đồng phát ra nhiệt hiệu quả.
The school installed new radiators to keep students warm in winter.
Trường học đã lắp đặt các bình phát nhiệt mới để giữ cho học sinh ấm áp vào mùa đông.
The radiator in the library hums softly, creating a cozy atmosphere.
Bình phát nhiệt trong thư viện vang lên êm dịu, tạo ra một không khí ấm cúng.
Kết hợp từ của Radiator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Car radiator Bình nước phanh | The car radiator keeps the engine cool during long drives. Bình tản nhiệt ô tô giữ cho động cơ mát mẻ trong những chuyến đi dài. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp