ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Radiator
Hệ thống làm mát trong một chiếc xe chuyển nhiệt từ động cơ ra không khí.
A cooling system in a vehicle that transfers heat from the engine to the air
Một vật bằng kim loại phát ra nhiệt lượng thường được sử dụng trong hệ thống sưởi ấm.
A metal object that emits radiant heat often used in heating systems
Một thiết bị dùng để sưởi ấm phòng hoặc tòa nhà bằng cách lưu thông nước nóng hoặc hơi nước.
A device for heating a room or building by circulating hot water or steam