Bản dịch của từ Radiator trong tiếng Việt
Radiator
Radiator (Noun)
Một thiết bị làm mát động cơ trong xe cơ giới hoặc máy bay bao gồm một dãy ống mỏng trong đó nước tuần hoàn được làm mát bằng không khí xung quanh.
An enginecooling device in a motor vehicle or aircraft consisting of a bank of thin tubes in which circulating water is cooled by the surrounding air.
The radiator in Tom's car broke down during the summer.
Bộ tản nhiệt trong xe của Tom hỏng vào mùa hè.
The mechanic replaced the old radiator with a new one.
Thợ cơ khí thay bộ tản nhiệt cũ bằng một bộ mới.
The airplane's radiator malfunctioned, causing a delay in the flight.
Bộ tản nhiệt của máy bay bị hỏng, gây ra sự trễ chuyến bay.
The old radiator in the community center emits warmth efficiently.
Cái bình nước nóng cũ trong trung tâm cộng đồng phát ra nhiệt hiệu quả.
The school installed new radiators to keep students warm in winter.
Trường học đã lắp đặt các bình phát nhiệt mới để giữ cho học sinh ấm áp vào mùa đông.
The radiator in the library hums softly, creating a cozy atmosphere.
Bình phát nhiệt trong thư viện vang lên êm dịu, tạo ra một không khí ấm cúng.
Dạng danh từ của Radiator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radiator | Radiators |
Kết hợp từ của Radiator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Car radiator Bình nước phanh | The car radiator keeps the engine cool during long drives. Bình tản nhiệt ô tô giữ cho động cơ mát mẻ trong những chuyến đi dài. |
Họ từ
Từ "radiator" chỉ thiết bị trao đổi nhiệt trong hệ thống sưởi hoặc làm mát. Đặc biệt, nó thường được sử dụng để tỏa nhiệt trong các không gian sống. Trong tiếng Anh Anh, "radiator" có thể đề cập đến cả thiết bị làm nóng và thiết bị làm mát, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu chỉ thiết bị làm nóng. Phát âm có sự khác biệt nhẹ: người Anh nhấn âm đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm thứ hai.
Từ "radiator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radiatus", nghĩa là "tỏa ra" hoặc "phát ra", xuất phát từ động từ "radiare", mang ý nghĩa “phát sáng”. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ thiết bị dùng để truyền nhiệt. Ngày nay, "radiator" chỉ thiết bị tản nhiệt trong hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát, giữ nguyên ý nghĩa về việc phát tán nhiệt, phản ánh rõ ràng di sản ngôn ngữ của nó.
Từ "radiator" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, do chủ đề thường tập trung vào cuộc sống hằng ngày và các chủ đề học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc mô tả ngữ cảnh liên quan đến hệ thống sưởi ấm trong các ngôi nhà hoặc xe cộ. Trong đời sống hàng ngày, "radiator" thường được nhắc đến khi thảo luận về khả năng điều chỉnh nhiệt độ và hiệu suất của các thiết bị sưởi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp