Bản dịch của từ Glycol trong tiếng Việt

Glycol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glycol (Noun)

01

(hóa học hữu cơ) chất lỏng đặc, không màu, c₂h₄(oh)₂, có vị ngọt, được sản xuất nhân tạo từ một số hợp chất ethylene và được sử dụng làm chất chống đông; etylen glycol.

Organic chemistry a thick colourless liquid c₂h₄oh₂ of a sweetish taste produced artificially from certain ethylene compounds and used as an antifreeze ethylene glycol.

Ví dụ

Glycol is often used in antifreeze for cars during winter months.

Glycol thường được sử dụng trong chất chống đông cho xe hơi vào mùa đông.

Glycol is not safe for drinking due to its toxic properties.

Glycol không an toàn để uống do tính chất độc hại của nó.

Is glycol commonly found in household products like de-icers?

Glycol có thường được tìm thấy trong các sản phẩm gia đình như chất chống đông không?

02

(hóa học hữu cơ) diol béo.

Organic chemistry any aliphatic diol.

Ví dụ

Glycol is used in antifreeze for many cars, including Ford models.

Glycol được sử dụng trong chất chống đông cho nhiều xe hơi, bao gồm cả xe Ford.

Glycol is not harmful in small amounts in everyday products.

Glycol không có hại trong một lượng nhỏ trong các sản phẩm hàng ngày.

Is glycol commonly found in household cleaners and personal care items?

Glycol có thường được tìm thấy trong các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glycol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glycol

Không có idiom phù hợp