Bản dịch của từ Glycol trong tiếng Việt
Glycol

Glycol (Noun)
(hóa học hữu cơ) chất lỏng đặc, không màu, c₂h₄(oh)₂, có vị ngọt, được sản xuất nhân tạo từ một số hợp chất ethylene và được sử dụng làm chất chống đông; etylen glycol.
Organic chemistry a thick colourless liquid c₂h₄oh₂ of a sweetish taste produced artificially from certain ethylene compounds and used as an antifreeze ethylene glycol.
Glycol is often used in antifreeze for cars during winter months.
Glycol thường được sử dụng trong chất chống đông cho xe hơi vào mùa đông.
Glycol is not safe for drinking due to its toxic properties.
Glycol không an toàn để uống do tính chất độc hại của nó.
Is glycol commonly found in household products like de-icers?
Glycol có thường được tìm thấy trong các sản phẩm gia đình như chất chống đông không?
Glycol is used in antifreeze for many cars, including Ford models.
Glycol được sử dụng trong chất chống đông cho nhiều xe hơi, bao gồm cả xe Ford.
Glycol is not harmful in small amounts in everyday products.
Glycol không có hại trong một lượng nhỏ trong các sản phẩm hàng ngày.
Is glycol commonly found in household cleaners and personal care items?
Glycol có thường được tìm thấy trong các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân không?
Glycol là một nhóm hợp chất hữu cơ có chứa hai nhóm -OH (hydroxyl) ở vị trí khác nhau trong phân tử. Các dẫn xuất phổ biến nhất là ethylene glycol và propylene glycol, thường được sử dụng trong công nghiệp cũng như trong ứng dụng y tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "glycol" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự. Glycol có tính chất là chất lỏng không màu, không mùi, có khả năng hòa tan tốt trong nước và được biết đến với vai trò là chất chống đông và chất tạo ẩm.
Từ "glycol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glykys", có nghĩa là "ngọt". Từ này được dùng trong hóa học để chỉ các chất có cấu trúc hữu cơ, gồm hai nhóm -OH (hydroxyl) trong phân tử. Glycol, đặc biệt là ethylene glycol, được phát hiện vào giữa thế kỷ 19 và đã trở thành một phần quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất, thường được sử dụng làm chất chống đông và dung môi. Ý nghĩa hiện tại của từ này khẳng định vai trò của nó trong ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Từ "glycol" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là hóa học và dược phẩm. Glycol, với chức năng như một dung môi hay tác nhân chống đông, xuất hiện trong công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất. Việc hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết cho sinh viên trong các ngành liên quan.