Bản dịch của từ Sweetish trong tiếng Việt
Sweetish
Adjective
Sweetish (Adjective)
01
Hơi ngọt ngào (tất cả các giác quan)
Somewhat sweet all senses.
Ví dụ
Her sweetish smile charmed everyone at the social event.
Nụ cười ngọt ngào của cô ấy làm mọi người say mê tại sự kiện xã hội.
He prefers savory snacks over sweetish treats during social gatherings.
Anh ấy thích các món ăn nhẹ hơn so với các món tráng miệng ngọt ngào trong các buổi tụ tập xã hội.
Is it better to serve sweetish desserts or salty appetizers at social events?
Có tốt hơn nếu phục vụ các món tráng miệng ngọt ngào hay món khai vị mặn trong các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sweetish
Không có idiom phù hợp