Bản dịch của từ Aliphatic trong tiếng Việt

Aliphatic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aliphatic (Adjective)

æləfˈætɪk
æləfˈætɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các hợp chất hữu cơ trong đó các nguyên tử carbon tạo thành chuỗi mở (như trong ankan), không phải vòng thơm.

Relating to or denoting organic compounds in which carbon atoms form open chains as in the alkanes not aromatic rings.

Ví dụ

Aliphatic compounds are commonly used in organic chemistry experiments.

Các hợp chất aliphatic thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học hữu cơ.

Not all students are familiar with the concept of aliphatic compounds.

Không phải tất cả học sinh đều quen thuộc với khái niệm về các hợp chất aliphatic.

Are aliphatic compounds more complex than aromatic compounds in chemistry?

Các hợp chất aliphatic có phức tạp hơn so với các hợp chất aromatic trong hóa học không?

Aliphatic (Noun)

æləfˈætɪk
æləfˈætɪk
01

Một hợp chất béo.

An aliphatic compound.

Ví dụ

Aliphatic compounds are common in organic chemistry.

Các hợp chất aliphatic phổ biến trong hóa học hữu cơ.

Not all students are familiar with aliphatic compounds for IELTS.

Không phải tất cả học sinh đều quen thuộc với các hợp chất aliphatic cho IELTS.

Are aliphatic compounds easy to understand in IELTS writing and speaking?

Các hợp chất aliphatic dễ hiểu trong viết và nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aliphatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aliphatic

Không có idiom phù hợp