Bản dịch của từ Aliphatic trong tiếng Việt
Aliphatic
Aliphatic (Adjective)
Aliphatic compounds are commonly used in organic chemistry experiments.
Các hợp chất aliphatic thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học hữu cơ.
Not all students are familiar with the concept of aliphatic compounds.
Không phải tất cả học sinh đều quen thuộc với khái niệm về các hợp chất aliphatic.
Are aliphatic compounds more complex than aromatic compounds in chemistry?
Các hợp chất aliphatic có phức tạp hơn so với các hợp chất aromatic trong hóa học không?
Aliphatic (Noun)
Một hợp chất béo.
An aliphatic compound.
Aliphatic compounds are common in organic chemistry.
Các hợp chất aliphatic phổ biến trong hóa học hữu cơ.
Not all students are familiar with aliphatic compounds for IELTS.
Không phải tất cả học sinh đều quen thuộc với các hợp chất aliphatic cho IELTS.
Are aliphatic compounds easy to understand in IELTS writing and speaking?
Các hợp chất aliphatic dễ hiểu trong viết và nói IELTS không?
Từ "aliphatic" được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất hữu cơ có cấu trúc không vòng, bao gồm các chuỗi carbon thẳng hoặc nhánh. Các hợp chất aliphatic thường được phân loại thành ba nhóm chính: ankan, anken và alkin, tùy thuộc vào loại liên kết giữa các nguyên tử carbon. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về văn viết lẫn văn nói, và được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "aliphatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "aleiphar", có nghĩa là "dầu mỡ", kết hợp với hậu tố "-ic" từ tiếng La Tinh, chỉ tính chất. Trong hóa học, thuật ngữ này đề cập đến các hợp chất hữu cơ có cấu trúc mạch thẳng hoặc phân nhánh, không có vòng trong cấu trúc. Kể từ khi được giới thiệu vào thế kỷ 19, "aliphatic" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong hóa học hữu cơ, nhấn mạnh tính chất và cấu trúc của các hợp chất không bão hòa.
Thuật ngữ "aliphatic" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hóa học, liên quan đến các hợp chất hữu cơ không chứa vòng (hợp chất mạch thẳng hoặc nhánh). Trong bài thi IELTS, từ này không phổ biến trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong các tình huống khoa học và kỹ thuật, "aliphatic" thường được sử dụng để mô tả cấu trúc của các phân tử, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học hữu cơ, polymer và hóa công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp