Bản dịch của từ Ethylene trong tiếng Việt
Ethylene

Ethylene (Noun)
Một loại khí hydrocarbon dễ cháy thuộc dãy anken, xuất hiện trong khí tự nhiên, khí than và dầu thô và được thải ra từ trái cây chín. nó được sử dụng trong tổng hợp hóa học, đặc biệt là trong sản xuất polythene.
A flammable hydrocarbon gas of the alkene series occurring in natural gas coal gas and crude oil and given off by ripening fruit it is used in chemical synthesis especially in the manufacture of polythene.
Ethylene is released by bananas during their ripening process.
Ethylene được phát ra bởi chuối trong quá trình chín của chúng.
Ethylene is not harmful to social interactions or relationships.
Ethylene không gây hại cho các tương tác xã hội hay mối quan hệ.
Is ethylene used in social events like fruit displays?
Ethylene có được sử dụng trong các sự kiện xã hội như trưng bày trái cây không?
Ethylene là một hợp chất hóa học có công thức C₂H₄, thuộc nhóm anken, được biết đến như một khí không màu, không mùi, và dễ cháy. Nó đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất, chủ yếu được sử dụng để sản xuất polyethylene và các hợp chất hóa học khác. Trong tiếng Anh, "ethylene" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, tuy nhiên về mặt phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ "ethylene" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aithēr" có nghĩa là "khí" và phần "-ene" được dùng trong hóa học để chỉ các hợp chất không bão hòa. Ethylene lần đầu tiên được phát hiện vào giữa thế kỷ 19 và được xác định là một khí hydrocarbon đơn giản có công thức C2H4. Hiện nay, ethylene được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa học như nguyên liệu để sản xuất các polymer và trong nông nghiệp để thúc đẩy quá trình chín của trái cây. Sự phát triển và ứng dụng này phản ánh mối liên hệ giữa nguồn gốc của từ và chức năng của hợp chất trong hóa học hiện đại.
Từ "ethylene" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi các thí sinh tiếp xúc với một số thuật ngữ khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, ethylene là một hydrocarbon quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất, thường được đề cập khi thảo luận về sự phát triển thực vật hoặc sản xuất nhựa. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sinh học và nông nghiệp trong văn bản chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
