Bản dịch của từ Crude trong tiếng Việt
Crude
Crude (Adjective)
Được xây dựng theo phương thức thô sơ hoặc tạm bợ.
Constructed in a rudimentary or makeshift way.
The crude shelter was made from branches and leaves.
Nơi trú ẩn thô sơ được làm từ cành cây và lá.
He drew a crude map of the village for the newcomers.
Anh ấy vẽ một bản đồ thô sơ của làng cho những người mới.
The crude tools were not efficient for the task at hand.
Các dụng cụ thô sơ không hiệu quả cho công việc hiện tại.
Thô lỗ hoặc thô lỗ một cách xúc phạm, đặc biệt là liên quan đến vấn đề tình dục.
Offensively coarse or rude especially in relation to sexual matters.
His crude jokes made everyone uncomfortable at the social event.
Những trò đùa thô tục của anh ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái tại sự kiện xã hội.
She was offended by the crude language used by the guest.
Cô ấy bị xúc phạm bởi ngôn ngữ thô tục được sử dụng bởi khách mời.
The crude behavior of the man was unacceptable in polite society.
Hành vi thô tục của người đàn ông là không chấp nhận được trong xã hội lịch sự.
The crude oil prices affected the stock market significantly.
Giá dầu thô ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán một cách đáng kể.
The crude language used in the movie offended many viewers.
Ngôn ngữ thô tục được sử dụng trong bộ phim làm tổn thương nhiều người xem.
Living in a crude shelter, they struggled to survive harsh conditions.
Sống trong một nơi trú ẩn thô sơ, họ vật lộn để sống sót dưới điều kiện khắc nghiệt.
Dạng tính từ của Crude (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crude Thô | Cruder Bộ lọc | Crudest Thô thiển nhất |
Crude (Noun)
Many people in the community use crude oil for cooking.
Nhiều người trong cộng đồng sử dụng dầu thô để nấu ăn.
The village depends on crude oil for heating during winter.
Làng phụ thuộc vào dầu thô để sưởi ấm trong mùa đông.
The company extracts crude oil to supply to nearby factories.
Công ty khai thác dầu thô để cung cấp cho các nhà máy gần đó.
Dạng danh từ của Crude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crude | Crudes |
Họ từ
Từ "crude" trong tiếng Anh có nghĩa là "thô", "chưa chế biến" hoặc "thô bạo". Từ này thường sử dụng để chỉ những chất liệu hoặc sản phẩm chưa qua tinh chế, chẳng hạn như dầu thô. Trong tiếng Anh Anh, "crude" có thể mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến dầu mỏ. Trong cả hai phiên bản, từ này thể hiện sự không hoàn thiện và sự cần thiết phải chế biến thêm để đạt được giá trị sử dụng.
Từ "crude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crudus", mang nghĩa là "thô, chưa chế biến". Thuật ngữ ban đầu được sử dụng để chỉ các vật liệu chưa qua xử lý, như dầu thô hay nguyên liệu tự nhiên. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để diễn tả các biểu hiện hoặc hành vi không tinh tế, ngây thơ hoặc thiếu văn minh. Sự liên kết này giữa tính chất thô ráp và sự thiếu chiều sâu trong hành vi hay ngôn ngữ hiện nay phản ánh rõ ràng từ nguồn gốc của nó.
Từ "crude" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế, môi trường và khoa học. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm thô như dầu mỏ, vật liệu chưa xử lý, hoặc để ám chỉ một cách diễn đạt thô lỗ hoặc thiếu tinh tế. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp