Bản dịch của từ Crude trong tiếng Việt

Crude

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crude(Adjective)

krˈuːd
ˈkrud
01

Trong trạng thái tự nhiên hoặc thô mà chưa qua chế biến hoặc tinh chế.

In a natural or raw state not yet processed or refined

Ví dụ
02

Thiếu sự tinh tế hoặc tinh vi, chỉ ở mức cơ bản.

Lacking in sophistication or subtlety elementary

Ví dụ
03

Thô lỗ hoặc bất lịch sự trong cách cư xử

Coarse or vulgar in manner

Ví dụ