Bản dịch của từ Alkene trong tiếng Việt
Alkene

Alkene (Noun)
Ethylene is an important alkene used in plastic production globally.
Ethylene là một alkene quan trọng được sử dụng trong sản xuất nhựa toàn cầu.
Propene is not the only alkene in social chemical discussions.
Propene không phải là alkene duy nhất trong các cuộc thảo luận hóa học xã hội.
Is ethylene the most common alkene in everyday products?
Có phải ethylene là alkene phổ biến nhất trong các sản phẩm hàng ngày?
Alkene là một loại hydrocarbon không bão hòa, có ít nhất một liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon. Công thức tổng quát của alkene là CnH2n, trong đó n là số nguyên tử carbon. Khác với alkan, alkene có tính chất hóa học đặc trưng hơn, ví dụ như phản ứng cộng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm "k" hơn. Alkene đóng vai trò quan trọng trong hóa học hữu cơ và công nghiệp hóa chất.
Từ "alkene" bắt nguồn từ tiếng Latin, "alkā", có nghĩa là "chất hữu cơ", và "ēnum", gắn với các hợp chất hydrocarbon không no. Alkene, thuộc nhóm các hydrocarbon, đã được xác định là các hợp chất có ít nhất một liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon. Khái niệm này được phát triển trong hóa học hữu cơ vào thế kỷ 19, phản ánh sự hiểu biết ngày càng sâu sắc về cấu trúc và tính chất của các phân tử, liên quan chặt chẽ đến tính chất hóa học của chúng trong các phản ứng hóa học.
Từ "alkene" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề hóa học và môi trường. Trong phần Nghe, từ này ít xuất hiện hơn do tính chuyên môn cao. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận về hóa học hữu cơ hoặc các phản ứng hóa học. Ngoài ra, "alkene" cũng thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu và sách giáo khoa liên quan đến hóa học, nơi mà các tính chất và ứng dụng của alkenes được phân tích chi tiết.