Bản dịch của từ Alkene trong tiếng Việt
Alkene
Noun [U/C]
Alkene (Noun)
Ví dụ
Ethylene is an important alkene used in plastic production globally.
Ethylene là một alkene quan trọng được sử dụng trong sản xuất nhựa toàn cầu.
Propene is not the only alkene in social chemical discussions.
Propene không phải là alkene duy nhất trong các cuộc thảo luận hóa học xã hội.
Is ethylene the most common alkene in everyday products?
Có phải ethylene là alkene phổ biến nhất trong các sản phẩm hàng ngày?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alkene
Không có idiom phù hợp