Bản dịch của từ Alkene trong tiếng Việt

Alkene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alkene (Noun)

01

Bất kỳ chuỗi hydrocarbon không bão hòa nào có chứa liên kết đôi, bao gồm ethylene và propene.

Any of the series of unsaturated hydrocarbons containing a double bond including ethylene and propene.

Ví dụ

Ethylene is an important alkene used in plastic production globally.

Ethylene là một alkene quan trọng được sử dụng trong sản xuất nhựa toàn cầu.

Propene is not the only alkene in social chemical discussions.

Propene không phải là alkene duy nhất trong các cuộc thảo luận hóa học xã hội.

Is ethylene the most common alkene in everyday products?

Có phải ethylene là alkene phổ biến nhất trong các sản phẩm hàng ngày?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alkene cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alkene

Không có idiom phù hợp