Bản dịch của từ Laxative trong tiếng Việt

Laxative

Adjective Noun [U/C]

Laxative (Adjective)

lˈæksətɪv
lˈæksətɪv
01

(chủ yếu là thuốc hoặc thuốc) có xu hướng kích thích hoặc tạo điều kiện cho việc di tản ruột.

Chiefly of a drug or medicine tending to stimulate or facilitate evacuation of the bowels.

Ví dụ

The laxative tea helped with digestion after the party.

Trà hỗ trợ tiêu hóa sau buổi tiệc.

She felt relieved after taking the laxative prescribed by the doctor.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi uống thuốc táo bón do bác sĩ kê đơn.

The laxative effect of the medication was gentle and effective.

Tác dụng táo bón của thuốc rất nhẹ nhàng và hiệu quả.

Dạng tính từ của Laxative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Laxative

Thuốc nhuận tràng

More laxative

Thuốc nhuận tràng nhiều hơn

Most laxative

Thuốc nhuận tràng

Laxative (Noun)

lˈæksətɪv
lˈæksətɪv
01

Thuốc có tác dụng nhuận tràng.

A medicine which has a laxative effect.

Ví dụ

She took a laxative to relieve constipation.

Cô ấy uống thuốc nhuận tràng để giảm táo bón.

The doctor prescribed a gentle laxative for the patient.

Bác sĩ kê đơn một loại thuốc nhuận tràng nhẹ cho bệnh nhân.

Some people use natural remedies as a laxative alternative.

Một số người sử dụng phương pháp chữa tự nhiên như một phương án thay thế thuốc nhuận tràng.

Dạng danh từ của Laxative (Noun)

SingularPlural

Laxative

Laxatives

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laxative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Nevertheless, the verification processes of many websites and online platforms could expose students to unreliable and misleading information, potentially taking a toll on their academic results and, by extension, their overall knowledge [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Laxative

Không có idiom phù hợp