Bản dịch của từ Laxative trong tiếng Việt
Laxative
Laxative (Adjective)
(chủ yếu là thuốc hoặc thuốc) có xu hướng kích thích hoặc tạo điều kiện cho việc di tản ruột.
Chiefly of a drug or medicine tending to stimulate or facilitate evacuation of the bowels.
The laxative tea helped with digestion after the party.
Trà hỗ trợ tiêu hóa sau buổi tiệc.
She felt relieved after taking the laxative prescribed by the doctor.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi uống thuốc táo bón do bác sĩ kê đơn.
The laxative effect of the medication was gentle and effective.
Tác dụng táo bón của thuốc rất nhẹ nhàng và hiệu quả.
Dạng tính từ của Laxative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Laxative Thuốc nhuận tràng | More laxative Thuốc nhuận tràng nhiều hơn | Most laxative Thuốc nhuận tràng |
Laxative (Noun)
She took a laxative to relieve constipation.
Cô ấy uống thuốc nhuận tràng để giảm táo bón.
The doctor prescribed a gentle laxative for the patient.
Bác sĩ kê đơn một loại thuốc nhuận tràng nhẹ cho bệnh nhân.
Some people use natural remedies as a laxative alternative.
Một số người sử dụng phương pháp chữa tự nhiên như một phương án thay thế thuốc nhuận tràng.
Dạng danh từ của Laxative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Laxative | Laxatives |
Họ từ
Laxative (thuốc nhuận tràng) là một loại thuốc hoặc chất được sử dụng để kích thích nhu động ruột, giúp làm mềm phân và cải thiện quá trình tiêu hóa. Laxative có thể được chia thành nhiều dạng, bao gồm osmotic, stimulant và bulk-forming. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng có thể có các loại thuốc và phương pháp điều trị đặc trưng khác nhau. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng và một số từ vựng liên quan có thể khác nhau.
Thuật ngữ "laxative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laxare", có nghĩa là "làm cho lỏng lẻo". Từ này được cấu thành từ tiền tố "lax-" có liên quan đến việc làm nhẹ bớt và hậu tố "-ative" chỉ tính chất hoặc khả năng. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, liên quan đến các chất hoặc thuốc có tác dụng thúc đẩy quá trình tiêu hóa và giúp giảm táo bón, liên kết trực tiếp với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "laxative" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, bởi nó chủ yếu thuộc về lĩnh vực y tế và dinh dưỡng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về rối loạn tiêu hóa hoặc phương pháp hỗ trợ bài tiết. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các bài báo chuyên ngành, sách hướng dẫn sức khỏe, hoặc trong các cuộc trò chuyện về chế độ ăn uống và thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp