Bản dịch của từ Evacuation trong tiếng Việt
Evacuation

Evacuation(Noun)
Hành động sơ tán một người hoặc một địa điểm.
The action of evacuating a person or a place.

Dạng danh từ của Evacuation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Evacuation | Evacuations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "evacuation" chỉ hành động di tản, giải thoát hoặc rút lui khỏi một khu vực nguy hiểm, thường trong bối cảnh khẩn cấp như thiên tai, chiến tranh hoặc tình huống nguy hiểm khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Sử dụng từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh liên quan đến an toàn công cộng và kế hoạch ứng phó khẩn cấp.
Từ "evacuation" xuất phát từ tiếng Latin "evacuatio", có nghĩa là "sự rút lui" hoặc "sự làm trống". Căn cứ vào gốc từ "evacuare", mang nghĩa "rút khỏi" hay "làm trống", từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và y tế để chỉ việc di tản người dân khỏi một khu vực nguy hiểm. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ việc làm rỗng sang ý nghĩa cứu trợ khẩn cấp đã hình thành thuật ngữ này như hiện nay, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự an toàn trong tình huống khẩn cấp.
Từ "evacuation" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến thiên tai, an toàn cộng đồng và tình huống khẩn cấp. Tần suất sử dụng từ này tại kỳ thi thường liên quan đến mô tả các quy trình cấp cứu và di dời dân cư. Ngoài ra, "evacuation" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như quản lý khủng hoảng, huấn luyện an ninh và hỗ trợ nhân đạo, nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ tính mạng con người trong các tình huống nguy hiểm.
Họ từ
Từ "evacuation" chỉ hành động di tản, giải thoát hoặc rút lui khỏi một khu vực nguy hiểm, thường trong bối cảnh khẩn cấp như thiên tai, chiến tranh hoặc tình huống nguy hiểm khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Sử dụng từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh liên quan đến an toàn công cộng và kế hoạch ứng phó khẩn cấp.
Từ "evacuation" xuất phát từ tiếng Latin "evacuatio", có nghĩa là "sự rút lui" hoặc "sự làm trống". Căn cứ vào gốc từ "evacuare", mang nghĩa "rút khỏi" hay "làm trống", từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và y tế để chỉ việc di tản người dân khỏi một khu vực nguy hiểm. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ việc làm rỗng sang ý nghĩa cứu trợ khẩn cấp đã hình thành thuật ngữ này như hiện nay, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự an toàn trong tình huống khẩn cấp.
Từ "evacuation" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến thiên tai, an toàn cộng đồng và tình huống khẩn cấp. Tần suất sử dụng từ này tại kỳ thi thường liên quan đến mô tả các quy trình cấp cứu và di dời dân cư. Ngoài ra, "evacuation" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như quản lý khủng hoảng, huấn luyện an ninh và hỗ trợ nhân đạo, nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ tính mạng con người trong các tình huống nguy hiểm.
