Bản dịch của từ Evacuation trong tiếng Việt
Evacuation

Evacuation (Noun)
During the emergency, the evacuation of the building was necessary.
Trong trường hợp khẩn cấp, việc sơ tán tòa nhà là cần thiết.
The evacuation of the town due to the flood was swift.
Việc sơ tán thị trấn do lũ lụt diễn ra nhanh chóng.
The evacuation process in the city was well-organized and efficient.
Quá trình sơ tán trong thành phố được tổ chức tốt và hiệu quả.
Hành động sơ tán một người hoặc một địa điểm.
The action of evacuating a person or a place.
During the hurricane, the evacuation of the coastal area was mandatory.
Trong cơn bão, việc sơ tán khu vực ven biển là bắt buộc.
The evacuation plan for the city was well-organized and efficient.
Kế hoạch sơ tán cho thành phố được tổ chức tốt và hiệu quả.
The evacuation of the building took place due to a fire alarm.
Việc sơ tán tòa nhà diễn ra do có chuông báo cháy.
Dạng danh từ của Evacuation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Evacuation | Evacuations |
Kết hợp từ của Evacuation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fire evacuation Di tản khẩn cấp trong trường hợp hỏa hoạn | The fire evacuation drill at school was on march 15, 2023. Buổi diễn tập sơ tán hỏa hoạn tại trường diễn ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2023. |
Voluntary evacuation Di tản tự nguyện | Many residents participated in the voluntary evacuation during hurricane harvey. Nhiều cư dân đã tham gia sơ tán tự nguyện trong bão harvey. |
Forced evacuation Sự sơ tán cưỡng bức | The city implemented a forced evacuation due to the flood warning. Thành phố đã thực hiện một cuộc sơ tán bắt buộc do cảnh báo lũ. |
Medical evacuation Sơ tán y tế | The medical evacuation for the injured happened last friday at noon. Cuộc sơ tán y tế cho người bị thương diễn ra thứ sáu tuần trước lúc trưa. |
Casualty evacuation Evacuate thương vong | The red cross organized a casualty evacuation during the recent flooding. Hội chữ thập đỏ đã tổ chức sơ tán thương vong trong trận lũ lụt gần đây. |
Họ từ
Từ "evacuation" chỉ hành động di tản, giải thoát hoặc rút lui khỏi một khu vực nguy hiểm, thường trong bối cảnh khẩn cấp như thiên tai, chiến tranh hoặc tình huống nguy hiểm khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Sử dụng từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh liên quan đến an toàn công cộng và kế hoạch ứng phó khẩn cấp.
Từ "evacuation" xuất phát từ tiếng Latin "evacuatio", có nghĩa là "sự rút lui" hoặc "sự làm trống". Căn cứ vào gốc từ "evacuare", mang nghĩa "rút khỏi" hay "làm trống", từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và y tế để chỉ việc di tản người dân khỏi một khu vực nguy hiểm. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ việc làm rỗng sang ý nghĩa cứu trợ khẩn cấp đã hình thành thuật ngữ này như hiện nay, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự an toàn trong tình huống khẩn cấp.
Từ "evacuation" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến thiên tai, an toàn cộng đồng và tình huống khẩn cấp. Tần suất sử dụng từ này tại kỳ thi thường liên quan đến mô tả các quy trình cấp cứu và di dời dân cư. Ngoài ra, "evacuation" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như quản lý khủng hoảng, huấn luyện an ninh và hỗ trợ nhân đạo, nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ tính mạng con người trong các tình huống nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
