Bản dịch của từ Evacuation trong tiếng Việt

Evacuation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evacuation (Noun)

ɪvˌækjuˈeiʃn̩
ivˈækjəwˈeiʃn̩
01

Hành động làm rỗng ruột hoặc cơ quan khác của cơ thể.

The action of emptying the bowels or another bodily organ.

Ví dụ

During the emergency, the evacuation of the building was necessary.

Trong trường hợp khẩn cấp, việc sơ tán tòa nhà là cần thiết.

The evacuation of the town due to the flood was swift.

Việc sơ tán thị trấn do lũ lụt diễn ra nhanh chóng.

The evacuation process in the city was well-organized and efficient.

Quá trình sơ tán trong thành phố được tổ chức tốt và hiệu quả.

02

Hành động sơ tán một người hoặc một địa điểm.

The action of evacuating a person or a place.

Ví dụ

During the hurricane, the evacuation of the coastal area was mandatory.

Trong cơn bão, việc sơ tán khu vực ven biển là bắt buộc.

The evacuation plan for the city was well-organized and efficient.

Kế hoạch sơ tán cho thành phố được tổ chức tốt và hiệu quả.

The evacuation of the building took place due to a fire alarm.

Việc sơ tán tòa nhà diễn ra do có chuông báo cháy.

Dạng danh từ của Evacuation (Noun)

SingularPlural

Evacuation

Evacuations

Kết hợp từ của Evacuation (Noun)

CollocationVí dụ

Voluntary evacuation

Sơ tản tự nguyện

The community organized a voluntary evacuation drill last week.

Cộng đồng tổ chức một buổi diễn tập sơ tán tự nguyện tuần trước.

Casualty evacuation

Sơ tán người thương

The social worker organized a casualty evacuation drill.

Người làm công việc xã hội đã tổ chức một cuộc diễn tập sơ tán thương binh.

Mass evacuation

Sơ tán đám đông

A mass evacuation was organized during the hurricane warning.

Một cuộc sơ tán đại trà được tổ chức trong cảnh báo siêu bão.

Emergency evacuation

Sơ tán khẩn cấp

Emergency evacuation drills are essential for community safety.

Cuộc di dời khẩn cấp là cần thiết cho an toàn cộng đồng.

Massive evacuation

Sơ tán lớn

A massive evacuation was carried out during the hurricane.

Một cuộc sơ tán khổng lồ đã được tiến hành trong cơn bão.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evacuation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Having said that, the mentioned incident was like an alert for me to be more aware of the possible danger of living in an flat and other types of high buildings where in case of emergency is a big issue [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Evacuation

Không có idiom phù hợp