Bản dịch của từ Emptying trong tiếng Việt

Emptying

Verb Noun [U/C]

Emptying (Verb)

ˈɛmtiɪŋ
ˈɛmptiɪŋ
01

Tạo hoặc trở nên trống rỗng hoặc trống rỗng nội dung.

Make or become empty or empty of contents.

Ví dụ

The charity event is emptying the food bank this weekend.

Sự kiện từ thiện sẽ làm rỗng ngân hàng thực phẩm vào cuối tuần này.

They are not emptying their donations into the wrong account.

Họ không làm rỗng khoản quyên góp vào tài khoản sai.

Are we emptying the supplies before the festival starts?

Chúng ta có đang làm rỗng nguồn cung trước khi lễ hội bắt đầu không?

Dạng động từ của Emptying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Empty

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emptied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emptied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Empties

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emptying

Emptying (Noun)

ˈɛmtiɪŋ
ˈɛmptiɪŋ
01

Hành động loại bỏ nội dung của một cái gì đó.

The act of removing the contents of something.

Ví dụ

The emptying of shelters left many homeless after the storm.

Việc dọn sạch các nơi trú ẩn đã khiến nhiều người vô gia cư sau bão.

The community is not emptying its resources to help the needy.

Cộng đồng không dọn sạch tài nguyên để giúp đỡ những người cần.

Is emptying the food pantry necessary for the upcoming event?

Có cần dọn sạch kho thực phẩm cho sự kiện sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emptying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] For example, there are numerous cases where people with vast amounts of wealth have unsuccessfully tried to find happiness through the acquisition of material possessions, such as expensive cars and luxury clothing, only to continually find themselves feeling lonely and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023

Idiom with Emptying

Không có idiom phù hợp