Bản dịch của từ Emptying trong tiếng Việt
Emptying
Emptying (Verb)
The charity event is emptying the food bank this weekend.
Sự kiện từ thiện sẽ làm rỗng ngân hàng thực phẩm vào cuối tuần này.
They are not emptying their donations into the wrong account.
Họ không làm rỗng khoản quyên góp vào tài khoản sai.
Are we emptying the supplies before the festival starts?
Chúng ta có đang làm rỗng nguồn cung trước khi lễ hội bắt đầu không?
Dạng động từ của Emptying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Empty |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emptied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emptied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Empties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emptying |
Emptying (Noun)
The emptying of shelters left many homeless after the storm.
Việc dọn sạch các nơi trú ẩn đã khiến nhiều người vô gia cư sau bão.
The community is not emptying its resources to help the needy.
Cộng đồng không dọn sạch tài nguyên để giúp đỡ những người cần.
Is emptying the food pantry necessary for the upcoming event?
Có cần dọn sạch kho thực phẩm cho sự kiện sắp tới không?
Họ từ
"Emptying" là dạng gerund của động từ "empty", có nghĩa là làm cho cái gì đó không còn chứa đựng gì, hoặc loại bỏ nội dung bên trong. Trong tiếng Anh, "emptying" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết trong ngữ cảnh giao tiếp. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực đời sống hàng ngày và kỹ thuật.
Từ "emptying" xuất phát từ gốc Latin "emere", có nghĩa là "lấy ra" hoặc "mua". Từ nguyên này đã phát triển thành "emptio", chỉ hành động lấy đi hoặc làm rỗng. Trong tiếng Anh, "empty" mang ý nghĩa là không chứa đựng gì, và từ "emptying" chỉ hành động làm cho một vật trở nên trống rỗng. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa các khái niệm về không gian và hành động loại bỏ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "emptying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả quy trình như làm trống một vật chứa hoặc loại bỏ nội dung. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, "emptying" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, môi trường và kỹ thuật, đặc biệt khi nói về việc giảm thiểu áp lực, dung tích hoặc không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp