Bản dịch của từ Emptying trong tiếng Việt
Emptying

Emptying(Noun)
Emptying(Verb)
Dạng động từ của Emptying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Empty |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emptied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emptied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Empties |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emptying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Emptying" là dạng gerund của động từ "empty", có nghĩa là làm cho cái gì đó không còn chứa đựng gì, hoặc loại bỏ nội dung bên trong. Trong tiếng Anh, "emptying" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết trong ngữ cảnh giao tiếp. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực đời sống hàng ngày và kỹ thuật.
Từ "emptying" xuất phát từ gốc Latin "emere", có nghĩa là "lấy ra" hoặc "mua". Từ nguyên này đã phát triển thành "emptio", chỉ hành động lấy đi hoặc làm rỗng. Trong tiếng Anh, "empty" mang ý nghĩa là không chứa đựng gì, và từ "emptying" chỉ hành động làm cho một vật trở nên trống rỗng. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa các khái niệm về không gian và hành động loại bỏ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "emptying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả quy trình như làm trống một vật chứa hoặc loại bỏ nội dung. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, "emptying" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, môi trường và kỹ thuật, đặc biệt khi nói về việc giảm thiểu áp lực, dung tích hoặc không gian.
Họ từ
"Emptying" là dạng gerund của động từ "empty", có nghĩa là làm cho cái gì đó không còn chứa đựng gì, hoặc loại bỏ nội dung bên trong. Trong tiếng Anh, "emptying" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết trong ngữ cảnh giao tiếp. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực đời sống hàng ngày và kỹ thuật.
Từ "emptying" xuất phát từ gốc Latin "emere", có nghĩa là "lấy ra" hoặc "mua". Từ nguyên này đã phát triển thành "emptio", chỉ hành động lấy đi hoặc làm rỗng. Trong tiếng Anh, "empty" mang ý nghĩa là không chứa đựng gì, và từ "emptying" chỉ hành động làm cho một vật trở nên trống rỗng. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa các khái niệm về không gian và hành động loại bỏ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "emptying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả quy trình như làm trống một vật chứa hoặc loại bỏ nội dung. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, "emptying" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, môi trường và kỹ thuật, đặc biệt khi nói về việc giảm thiểu áp lực, dung tích hoặc không gian.
