Bản dịch của từ Emptying trong tiếng Việt
Emptying
Emptying (Verb)
The charity event is emptying the food bank this weekend.
Sự kiện từ thiện sẽ làm rỗng ngân hàng thực phẩm vào cuối tuần này.
They are not emptying their donations into the wrong account.
Họ không làm rỗng khoản quyên góp vào tài khoản sai.
Are we emptying the supplies before the festival starts?
Chúng ta có đang làm rỗng nguồn cung trước khi lễ hội bắt đầu không?
Emptying (Noun)
The emptying of shelters left many homeless after the storm.
Việc dọn sạch các nơi trú ẩn đã khiến nhiều người vô gia cư sau bão.
The community is not emptying its resources to help the needy.
Cộng đồng không dọn sạch tài nguyên để giúp đỡ những người cần.
Is emptying the food pantry necessary for the upcoming event?
Có cần dọn sạch kho thực phẩm cho sự kiện sắp tới không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp