Bản dịch của từ Emptying trong tiếng Việt

Emptying

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emptying(Noun)

ˈɛmtiɪŋ
ˈɛmptiɪŋ
01

Hành động loại bỏ nội dung của một cái gì đó.

The act of removing the contents of something.

Ví dụ

Emptying(Verb)

ˈɛmtiɪŋ
ˈɛmptiɪŋ
01

Tạo hoặc trở nên trống rỗng hoặc trống rỗng nội dung.

Make or become empty or empty of contents.

Ví dụ

Dạng động từ của Emptying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Empty

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emptied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emptied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Empties

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emptying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ