Bản dịch của từ Evacuating trong tiếng Việt
Evacuating
Evacuating (Verb)
Evacuating residents from flooded areas is crucial during emergencies.
Sơ tán cư dân khỏi khu vực ngập lụt là rất quan trọng trong tình huống khẩn cấp.
The government is evacuating people from the wildfire-affected regions.
Chính phủ đang sơ tán người dân khỏi các khu vực bị cháy rừng.
Volunteers are evacuating animals from the zoo due to the storm.
Những tình nguyện viên đang sơ tán động vật từ sở thú do bão.
During the hurricane, they were evacuating people to shelters.
Trong cơn bão, họ đã di tản người đến nơi trú ẩn.
The government is evacuating residents due to the flood warning.
Chính phủ đang di tản cư dân do cảnh báo lũ lụt.
The volunteers are evacuating the injured to the medical center.
Các tình nguyện viên đang di tản người bị thương đến trung tâm y tế.
Dạng động từ của Evacuating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evacuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evacuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evacuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evacuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evacuating |
Họ từ
Từ "evacuating" là hình thức hiện tại của động từ "evacuate", mang nghĩa là di tản, rời bỏ một khu vực để tránh nguy hiểm hoặc trong trường hợp khẩn cấp. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến an ninh, y tế hay thiên tai. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "evacuating", nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh tổ chức và quản lý trong các tình huống khẩn cấp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và các thuật ngữ chuyên ngành địa phương.
Từ "evacuating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evacuare", có nghĩa là "làm trống". Chữ "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "vacuus" có nghĩa là "trống rỗng". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã cổ đại, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh dọn dẹp khu vực hoặc loại bỏ người dân khỏi một vị trí nguy hiểm. Ngày nay, nghĩa của từ này được mở rộng để chỉ việc di tản hoặc rút lui trong tình huống khẩn cấp, thể hiện sự khẩn cấp và an toàn.
Từ "evacuating" có tần suất xuất hiện cao trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, khi thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp như thiên tai hoặc sự cố an ninh, phản ánh quy trình di tản người dân. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến an toàn công cộng và quản lý khủng hoảng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, khi đề cập đến việc di dời bệnh nhân trong các tình huống khẩn cấp.