Bản dịch của từ Evacuating trong tiếng Việt
Evacuating
Evacuating (Verb)
Evacuating residents from flooded areas is crucial during emergencies.
Sơ tán cư dân khỏi khu vực ngập lụt là rất quan trọng trong tình huống khẩn cấp.
The government is evacuating people from the wildfire-affected regions.
Chính phủ đang sơ tán người dân khỏi các khu vực bị cháy rừng.
Volunteers are evacuating animals from the zoo due to the storm.
Những tình nguyện viên đang sơ tán động vật từ sở thú do bão.
During the hurricane, they were evacuating people to shelters.
Trong cơn bão, họ đã di tản người đến nơi trú ẩn.
The government is evacuating residents due to the flood warning.
Chính phủ đang di tản cư dân do cảnh báo lũ lụt.
The volunteers are evacuating the injured to the medical center.
Các tình nguyện viên đang di tản người bị thương đến trung tâm y tế.