Bản dịch của từ Soap trong tiếng Việt
Soap
Soap (Noun)
Một vở opera xà phòng.
A soap opera.
She enjoys watching soap operas every evening.
Cô ấy thích xem phim truyền hình mỗi tối.
Soap operas often depict dramatic relationships and family conflicts.
Phim truyền hình thường miêu tả các mối quan hệ và xung đột gia đình.
The soap opera's finale drew millions of viewers worldwide.
Tập cuối của bộ phim truyền hình thu hút hàng triệu khán giả trên toàn thế giới.
Một chất được sử dụng với nước để rửa và làm sạch, được làm từ hợp chất dầu hoặc chất béo tự nhiên với natri hydroxit hoặc chất kiềm mạnh khác và thường có thêm nước hoa và chất tạo màu.
A substance used with water for washing and cleaning made of a compound of natural oils or fats with sodium hydroxide or another strong alkali and typically having perfume and colouring added.
She bought a bar of soap at the grocery store.
Cô ấy đã mua một cây xà phòng tại cửa hàng tạp hóa.
The soap dispenser in the public restroom was empty.
Hộp xà phòng trong nhà vệ sinh công cộng đã hết.
They donated boxes of soap to the homeless shelter.
Họ quyên góp các hộp xà phòng cho trại tạm dành cho người vô gia cư.
Dạng danh từ của Soap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soap | Soaps |
Kết hợp từ của Soap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soap and water Xà phòng và nước | Wash hands with soap and water before eating. Rửa tay bằng xà phòng và nước trước khi ăn. |
Bar of soap Cục xà phòng | She bought a bar of soap for her community service project. Cô ấy đã mua một cây xà phòng cho dự án cộng đồng của mình. |
Cake of soap Bánh xà phòng | She bought a cake of soap for her social experiment. Cô ấy đã mua một chiếc bánh xà phòng cho thí nghiệm xã hội của mình. |
Soap (Verb)
Rửa bằng xà phòng.
Wash with soap.
She soaps her hands before eating.
Cô ấy rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn.
He always soaps his face in the morning.
Anh ấy luôn rửa mặt bằng xà phòng vào buổi sáng.
They soap their bodies after playing sports.
Họ rửa cơ thể bằng xà phòng sau khi chơi thể thao.
Dạng động từ của Soap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soaping |
Họ từ
Xà phòng là một hợp chất hữu cơ được sử dụng chủ yếu trong việc làm sạch. Nó hoạt động bằng cách giảm sức căng bề mặt của nước, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ. Trong tiếng Anh, từ "soap" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác đôi chút tùy theo vùng miền, nhưng nhìn chung vẫn được hiểu rộng rãi trong cả hai biến thể.
Từ "soap" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sāpō", có nghĩa là "xà phòng" hay "chất làm sạch". Lịch sử cho thấy, xà phòng đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại, với bằng chứng từ người Babylon khoảng 2800 TCN. Sự phát triển của xà phòng kéo dài qua các nền văn minh, từ La Mã đến Trung Cổ, khi công thức chế biến trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, "soap" không chỉ đề cập đến sản phẩm tắm rửa mà còn mở rộng sang nhiều loại hóa chất phục vụ mục đích vệ sinh và làm sạch khác.
Từ "soap" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, khi thảo luận về vệ sinh cá nhân hoặc trong các tình huống mô tả sản phẩm tiêu dùng. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình sản xuất hoặc khái niệm về sức khỏe. Ngoài ra, từ "soap" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, như trong các cuộc hội thoại về thói quen sinh hoạt hoặc chăm sóc bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp