Bản dịch của từ Rinse trong tiếng Việt

Rinse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rinse(Noun)

ɹɪns
ɹˈɪns
01

Một hành động rửa sạch một cái gì đó.

An act of rinsing something.

Ví dụ
02

Chuẩn bị cho việc dưỡng hoặc nhuộm tóc tạm thời.

A preparation for conditioning or temporarily tinting the hair.

Ví dụ
03

Dung dịch sát trùng làm sạch miệng.

An antiseptic solution for cleansing the mouth.

Ví dụ

Rinse(Verb)

ɹɪns
ɹˈɪns
01

Rửa (thứ gì đó) bằng nước sạch để loại bỏ xà phòng, chất tẩy rửa, bụi bẩn hoặc tạp chất.

Wash (something) with clean water to remove soap, detergent, dirt, or impurities.

Ví dụ

Dạng động từ của Rinse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rinse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rinsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rinsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rinses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rinsing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ