Bản dịch của từ Rinse trong tiếng Việt

Rinse

Noun [U/C] Verb

Rinse (Noun)

ɹɪns
ɹˈɪns
01

Một hành động rửa sạch một cái gì đó.

An act of rinsing something.

Ví dụ

After the meal, a quick rinse of the dishes is necessary.

Sau bữa ăn, việc rửa sạch đồ dùng là cần thiết.

A thorough rinse of hands before cooking prevents contamination.

Việc rửa tay kỹ trước khi nấu ăn ngăn ngừa vi khuẩn.

She gave the vegetables a rinse before preparing the salad.

Cô ấy rửa sạch rau củ trước khi chuẩn bị salad.

02

Dung dịch sát trùng làm sạch miệng.

An antiseptic solution for cleansing the mouth.

Ví dụ

She uses a rinse after brushing her teeth.

Cô ấy sử dụng một loại nước súc miệng sau khi đánh răng.

The dentist recommended a special rinse for oral hygiene.

Bác sĩ nha khoa khuyến nghị một loại nước súc miệng đặc biệt cho vệ sinh miệng.

The rinse helped reduce bacteria in her mouth.

Nước súc miệng giúp giảm vi khuẩn trong miệng cô ấy.

03

Chuẩn bị cho việc dưỡng hoặc nhuộm tóc tạm thời.

A preparation for conditioning or temporarily tinting the hair.

Ví dụ

She applied a rinse to her hair before the party.

Cô ấy đã áp dụng một loại nhuộm tóc trước bữa tiệc.

The salon offers various hair rinses for customers.

Tiệm tóc cung cấp nhiều loại nhuộm tóc cho khách hàng.

After the rinse, her hair looked shiny and smooth.

Sau khi nhuộm tóc, mái tóc của cô ấy trở nên óng ả và mượt mà.

Kết hợp từ của Rinse (Noun)

CollocationVí dụ

Oral rinse

Nước súc miệng

Use oral rinse twice daily for fresh breath.

Sử dụng dung dịch súc miệng hai lần mỗi ngày để hơi thở thơm mát.

Mouth rinse

Nước súc miệng

She uses mouth rinse daily for fresh breath.

Cô ấy sử dụng nước súc miệng hàng ngày để hơi thở thơm mát.

Good rinse

Rửa sạch

A good rinse can help remove dirt from your hands.

Một lần rửa tốt có thể giúp loại bỏ bụi bẩn trên tay.

Hair rinse

Xả tóc

She uses a hair rinse to keep her hair shiny.

Cô ấy sử dụng một loại dầu xả để giữ tóc bóng.

Final rinse

Lượt rửa cuối cùng

After the final rinse, the dishes were sparkling clean.

Sau lần rửa cuối cùng, các đĩa trở nên sáng bóng.

Rinse (Verb)

ɹɪns
ɹˈɪns
01

Rửa (thứ gì đó) bằng nước sạch để loại bỏ xà phòng, chất tẩy rửa, bụi bẩn hoặc tạp chất.

Wash (something) with clean water to remove soap, detergent, dirt, or impurities.

Ví dụ

He rinsed the dishes after dinner.

Anh ta rửa chén sau bữa tối.

She rinsed her hair with water.

Cô ấy rửa tóc bằng nước.

The children rinsed their faces before bedtime.

Những đứa trẻ rửa mặt trước khi đi ngủ.

Dạng động từ của Rinse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rinse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rinsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rinsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rinses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rinsing

Kết hợp từ của Rinse (Verb)

CollocationVí dụ

Rinse thoroughly

Rửa kỹ

Rinse thoroughly after volunteering at the community center.

Rửa sạch sau khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Rinse away

Rửa sạch

She rinsed away her worries by volunteering at the local shelter.

Cô ấy rửa sạch lo lắng bằng cách tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

Rinse off

Rửa sạch

After the charity run, they rinse off the mud.

Sau cuộc chạy thiện nguyện, họ rửa sạch bùn.

Rinse well

Rửa sạch

Rinse well to remove all soap residue.

Xả sạch để loại bỏ hết cặn xà phòng.

Rinse out

Rửa sạch

She rinsed out the glass before filling it with water.

Cô ấy rửa sạch cốc trước khi đổ nước vào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rinse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Honestly, I'm not perfect at cooking, so I just help her prepare ingredients before cooking, such as vegetables or peeling garlic and onions [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Rinse

Rinse someone's mouth out (with soap)

ɹˈɪns sˈʌmwˌʌnz mˈaʊθ ˈaʊt wˈɪð sˈoʊp

Rửa miệng bằng xà phòng

To punish one by washing one's mouth out with soap, especially for using foul language.

The teacher threatened to rinse the student's mouth out with soap.

Cô giáo đe doạ sẽ rửa miệng học sinh với xà phòng.

Thành ngữ cùng nghĩa: wash someones mouth out with soap...