Bản dịch của từ Rinse trong tiếng Việt
Rinse
Rinse (Noun)
After the meal, a quick rinse of the dishes is necessary.
Sau bữa ăn, việc rửa sạch đồ dùng là cần thiết.
A thorough rinse of hands before cooking prevents contamination.
Việc rửa tay kỹ trước khi nấu ăn ngăn ngừa vi khuẩn.
She gave the vegetables a rinse before preparing the salad.
Cô ấy rửa sạch rau củ trước khi chuẩn bị salad.
Dung dịch sát trùng làm sạch miệng.
An antiseptic solution for cleansing the mouth.
She uses a rinse after brushing her teeth.
Cô ấy sử dụng một loại nước súc miệng sau khi đánh răng.
The dentist recommended a special rinse for oral hygiene.
Bác sĩ nha khoa khuyến nghị một loại nước súc miệng đặc biệt cho vệ sinh miệng.
The rinse helped reduce bacteria in her mouth.
Nước súc miệng giúp giảm vi khuẩn trong miệng cô ấy.
Chuẩn bị cho việc dưỡng hoặc nhuộm tóc tạm thời.
A preparation for conditioning or temporarily tinting the hair.
She applied a rinse to her hair before the party.
Cô ấy đã áp dụng một loại nhuộm tóc trước bữa tiệc.
The salon offers various hair rinses for customers.
Tiệm tóc cung cấp nhiều loại nhuộm tóc cho khách hàng.
After the rinse, her hair looked shiny and smooth.
Sau khi nhuộm tóc, mái tóc của cô ấy trở nên óng ả và mượt mà.
Kết hợp từ của Rinse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oral rinse Nước súc miệng | Use oral rinse twice daily for fresh breath. Sử dụng dung dịch súc miệng hai lần mỗi ngày để hơi thở thơm mát. |
Mouth rinse Nước súc miệng | She uses mouth rinse daily for fresh breath. Cô ấy sử dụng nước súc miệng hàng ngày để hơi thở thơm mát. |
Good rinse Rửa sạch | A good rinse can help remove dirt from your hands. Một lần rửa tốt có thể giúp loại bỏ bụi bẩn trên tay. |
Hair rinse Xả tóc | She uses a hair rinse to keep her hair shiny. Cô ấy sử dụng một loại dầu xả để giữ tóc bóng. |
Final rinse Lượt rửa cuối cùng | After the final rinse, the dishes were sparkling clean. Sau lần rửa cuối cùng, các đĩa trở nên sáng bóng. |
Rinse (Verb)
He rinsed the dishes after dinner.
Anh ta rửa chén sau bữa tối.
She rinsed her hair with water.
Cô ấy rửa tóc bằng nước.
The children rinsed their faces before bedtime.
Những đứa trẻ rửa mặt trước khi đi ngủ.
Dạng động từ của Rinse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rinse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rinsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rinsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rinses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rinsing |
Kết hợp từ của Rinse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rinse thoroughly Rửa kỹ | Rinse thoroughly after volunteering at the community center. Rửa sạch sau khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Rinse away Rửa sạch | She rinsed away her worries by volunteering at the local shelter. Cô ấy rửa sạch lo lắng bằng cách tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Rinse off Rửa sạch | After the charity run, they rinse off the mud. Sau cuộc chạy thiện nguyện, họ rửa sạch bùn. |
Rinse well Rửa sạch | Rinse well to remove all soap residue. Xả sạch để loại bỏ hết cặn xà phòng. |
Rinse out Rửa sạch | She rinsed out the glass before filling it with water. Cô ấy rửa sạch cốc trước khi đổ nước vào. |
Họ từ
"Rinse" là một động từ có nghĩa là rửa sạch hoặc làm sạch bằng nước, thường để loại bỏ xà phòng hoặc chất bẩn sau khi giặt. Trong tiếng Anh Mỹ, "rinse" được sử dụng phổ biến và có thể chỉ hành động rửa sạch bát đĩa, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi có thể sử dụng "rinse out" để ám chỉ việc làm sạch một vật cụ thể. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh vô cùng cụ thể của từng khu vực.
Từ "rinse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rincer", xuất phát từ tiếng Latin "rinciare", có nghĩa là "rửa". Qua các thế kỷ, ý nghĩa của từ này đã phát triển từ hành động rửa sạch tới việc sử dụng nước để loại bỏ chất bẩn hay dung dịch. Hiện nay, "rinse" được hiểu là quá trình rửa lại một vật, đặc biệt là trong bối cảnh vệ sinh cá nhân và làm sạch, phản ánh sự chú trọng đến sự tinh khiết và sạch sẽ của đồ vật hoặc cơ thể.
Từ "rinse" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh cá nhân, chế biến thực phẩm hoặc quy trình bài bản trong hóa học. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như làm sạch hoặc chuẩn bị món ăn, thể hiện thao tác rửa qua nước để loại bỏ chất bẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp