Bản dịch của từ Rinse trong tiếng Việt
Rinse

Rinse(Noun)
Chuẩn bị cho việc dưỡng hoặc nhuộm tóc tạm thời.
A preparation for conditioning or temporarily tinting the hair.
Dung dịch sát trùng làm sạch miệng.
An antiseptic solution for cleansing the mouth.
Rinse(Verb)
Dạng động từ của Rinse (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rinse |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rinsed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rinsed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rinses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rinsing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Rinse" là một động từ có nghĩa là rửa sạch hoặc làm sạch bằng nước, thường để loại bỏ xà phòng hoặc chất bẩn sau khi giặt. Trong tiếng Anh Mỹ, "rinse" được sử dụng phổ biến và có thể chỉ hành động rửa sạch bát đĩa, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi có thể sử dụng "rinse out" để ám chỉ việc làm sạch một vật cụ thể. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh vô cùng cụ thể của từng khu vực.
Từ "rinse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rincer", xuất phát từ tiếng Latin "rinciare", có nghĩa là "rửa". Qua các thế kỷ, ý nghĩa của từ này đã phát triển từ hành động rửa sạch tới việc sử dụng nước để loại bỏ chất bẩn hay dung dịch. Hiện nay, "rinse" được hiểu là quá trình rửa lại một vật, đặc biệt là trong bối cảnh vệ sinh cá nhân và làm sạch, phản ánh sự chú trọng đến sự tinh khiết và sạch sẽ của đồ vật hoặc cơ thể.
Từ "rinse" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh cá nhân, chế biến thực phẩm hoặc quy trình bài bản trong hóa học. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như làm sạch hoặc chuẩn bị món ăn, thể hiện thao tác rửa qua nước để loại bỏ chất bẩn.
Họ từ
"Rinse" là một động từ có nghĩa là rửa sạch hoặc làm sạch bằng nước, thường để loại bỏ xà phòng hoặc chất bẩn sau khi giặt. Trong tiếng Anh Mỹ, "rinse" được sử dụng phổ biến và có thể chỉ hành động rửa sạch bát đĩa, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi có thể sử dụng "rinse out" để ám chỉ việc làm sạch một vật cụ thể. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh vô cùng cụ thể của từng khu vực.
Từ "rinse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rincer", xuất phát từ tiếng Latin "rinciare", có nghĩa là "rửa". Qua các thế kỷ, ý nghĩa của từ này đã phát triển từ hành động rửa sạch tới việc sử dụng nước để loại bỏ chất bẩn hay dung dịch. Hiện nay, "rinse" được hiểu là quá trình rửa lại một vật, đặc biệt là trong bối cảnh vệ sinh cá nhân và làm sạch, phản ánh sự chú trọng đến sự tinh khiết và sạch sẽ của đồ vật hoặc cơ thể.
Từ "rinse" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh cá nhân, chế biến thực phẩm hoặc quy trình bài bản trong hóa học. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như làm sạch hoặc chuẩn bị món ăn, thể hiện thao tác rửa qua nước để loại bỏ chất bẩn.
