Bản dịch của từ Conditioning trong tiếng Việt
Conditioning
Conditioning (Noun)
The conditioning of soil samples before analysis is crucial for accuracy.
Việc điều hòa các mẫu đất trước khi phân tích là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác.
Proper conditioning of hair is essential for a healthy appearance.
Điều hòa tóc đúng cách là điều cần thiết để có vẻ ngoài khỏe mạnh.
The conditioning of athletes before a competition can impact their performance.
Việc điều hòa các vận động viên trước khi thi đấu có thể ảnh hưởng đến thành tích của họ.
Social conditioning shapes individual beliefs.
Điều kiện xã hội hình thành niềm tin cá nhân.
The media plays a role in societal conditioning.
Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò trong điều kiện xã hội.
Cultural conditioning impacts community norms.
Điều kiện văn hóa tác động đến các chuẩn mực cộng đồng.
Bất kỳ sự chuẩn bị hoặc tập luyện nào, đặc biệt là rèn luyện thể chất.
Any preparation or training, especially athletic training of the body.
Regular conditioning sessions helped the team improve their fitness levels.
Các buổi tập luyện thường xuyên đã giúp đội cải thiện mức độ thể chất của họ.
The athlete focused on conditioning to enhance their performance in competitions.
Vận động viên tập trung vào việc tập luyện để nâng cao thành tích của họ trong các cuộc thi đấu.
Social media influencers often share their conditioning routines with their followers.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường chia sẻ thói quen tập luyện của họ với những người theo dõi họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp