Bản dịch của từ Conditioning trong tiếng Việt

Conditioning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conditioning(Noun)

kn̩dˈɪʃənɪŋ
kn̩dˈɪʃənɪŋ
01

Việc bảo quản mẫu vật liệu ở nhiệt độ, độ ẩm quy định trong một thời gian xác định trước khi thử nghiệm.

The storage of a material specimen under specified temperature, humidity for a specified time prior to testing.

Ví dụ
02

Bất kỳ sự chuẩn bị hoặc tập luyện nào, đặc biệt là rèn luyện thể chất.

Any preparation or training, especially athletic training of the body.

Ví dụ
03

Quá trình sửa đổi hành vi của con người hoặc động vật.

The process of modifying a person or animal's behaviour.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ