Bản dịch của từ Conditioning trong tiếng Việt
Conditioning
Conditioning (Noun)
The conditioning of soil samples before analysis is crucial for accuracy.
Việc điều hòa các mẫu đất trước khi phân tích là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác.
Proper conditioning of hair is essential for a healthy appearance.
Điều hòa tóc đúng cách là điều cần thiết để có vẻ ngoài khỏe mạnh.
The conditioning of athletes before a competition can impact their performance.
Việc điều hòa các vận động viên trước khi thi đấu có thể ảnh hưởng đến thành tích của họ.
Social conditioning shapes individual beliefs.
Điều kiện xã hội hình thành niềm tin cá nhân.
The media plays a role in societal conditioning.
Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò trong điều kiện xã hội.
Cultural conditioning impacts community norms.
Điều kiện văn hóa tác động đến các chuẩn mực cộng đồng.
Bất kỳ sự chuẩn bị hoặc tập luyện nào, đặc biệt là rèn luyện thể chất.
Any preparation or training, especially athletic training of the body.
Regular conditioning sessions helped the team improve their fitness levels.
Các buổi tập luyện thường xuyên đã giúp đội cải thiện mức độ thể chất của họ.
The athlete focused on conditioning to enhance their performance in competitions.
Vận động viên tập trung vào việc tập luyện để nâng cao thành tích của họ trong các cuộc thi đấu.
Social media influencers often share their conditioning routines with their followers.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường chia sẻ thói quen tập luyện của họ với những người theo dõi họ.
Họ từ
Từ "conditioning" có nghĩa chung là quá trình tạo ra hoặc thay đổi hành vi thông qua các yếu tố môi trường. Trong tâm lý học, nó thường đề cập đến việc học tập thông qua các phản xạ hoặc kết nối giữa các kích thích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "conditioning" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong việc sử dụng, chẳng hạn như "physical conditioning" trong thể thao có thể phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "conditioning" có thể được sử dụng ở Anh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.
Từ "conditioning" có nguồn gốc từ động từ Latinh "condicionare", có nghĩa là "điều kiện" hoặc "thiết lập điều kiện". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra điều kiện cho một thực thể hoặc hiện tượng. Sự chuyển biến ý nghĩa này liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, trong đó việc điều kiện hóa ảnh hưởng đến hành vi và phản ứng của cá nhân dựa trên các yếu tố ngoại cảnh.
Từ "conditioning" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến tâm lý học và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "conditioning" thường được sử dụng trong thể thao, y tế và khoa học. Nó đề cập đến quá trình rèn luyện hoặc thúc đẩy một trạng thái nhất định, như "huấn luyện thể lực" hoặc "điều kiện hóa tâm lý". Sự sử dụng này cho thấy tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng và thói quen trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp