Bản dịch của từ Conditioning trong tiếng Việt

Conditioning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conditioning (Noun)

kn̩dˈɪʃənɪŋ
kn̩dˈɪʃənɪŋ
01

Việc bảo quản mẫu vật liệu ở nhiệt độ, độ ẩm quy định trong một thời gian xác định trước khi thử nghiệm.

The storage of a material specimen under specified temperature, humidity for a specified time prior to testing.

Ví dụ

The conditioning of soil samples before analysis is crucial for accuracy.

Việc điều hòa các mẫu đất trước khi phân tích là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác.

Proper conditioning of hair is essential for a healthy appearance.

Điều hòa tóc đúng cách là điều cần thiết để có vẻ ngoài khỏe mạnh.

The conditioning of athletes before a competition can impact their performance.

Việc điều hòa các vận động viên trước khi thi đấu có thể ảnh hưởng đến thành tích của họ.

02

Quá trình sửa đổi hành vi của con người hoặc động vật.

The process of modifying a person or animal's behaviour.

Ví dụ

Social conditioning shapes individual beliefs.

Điều kiện xã hội hình thành niềm tin cá nhân.

The media plays a role in societal conditioning.

Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò trong điều kiện xã hội.

Cultural conditioning impacts community norms.

Điều kiện văn hóa tác động đến các chuẩn mực cộng đồng.

03

Bất kỳ sự chuẩn bị hoặc tập luyện nào, đặc biệt là rèn luyện thể chất.

Any preparation or training, especially athletic training of the body.

Ví dụ

Regular conditioning sessions helped the team improve their fitness levels.

Các buổi tập luyện thường xuyên đã giúp đội cải thiện mức độ thể chất của họ.

The athlete focused on conditioning to enhance their performance in competitions.

Vận động viên tập trung vào việc tập luyện để nâng cao thành tích của họ trong các cuộc thi đấu.

Social media influencers often share their conditioning routines with their followers.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường chia sẻ thói quen tập luyện của họ với những người theo dõi họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conditioning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] There is of course some mental needed, but without strong legs, you cannot compete at a high level [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] While some people would argue that a person's physical attributes determines their level of performance in sport, I believe that mental is also a highly important factor [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The basis of being able to lift extremely heavy weights is powerful, muscles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] The fact that money has come to be a measurement of success is attributable to the way our society is [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Conditioning

Không có idiom phù hợp