Bản dịch của từ Specimen trong tiếng Việt

Specimen

Noun [U/C]

Specimen (Noun)

spˈɛsəmn̩
spˈɛsəmn̩
01

Dùng để chỉ người hoặc động vật một cách hài hước.

Used to refer humorously to a person or animal.

Ví dụ

The specimen of the group, John, always makes us laugh.

Mẫu vật của nhóm, John, luôn khiến chúng tôi cười.

The cat, our furry specimen, loves attention from everyone.

Con mèo, mẫu vật lông xù của chúng tôi, thích sự chú ý từ mọi người.

Sheila, the cheerful specimen in our office, brightens our day.

Sheila, mẫu vật vui vẻ trong văn phòng của chúng tôi, làm sáng ngày của chúng tôi.

02

Một động vật, thực vật, mảnh khoáng sản, v.v. được sử dụng làm ví dụ về loài hoặc loại của nó để nghiên cứu hoặc trưng bày khoa học.

An individual animal, plant, piece of a mineral, etc. used as an example of its species or type for scientific study or display.

Ví dụ

The biologist collected a rare butterfly specimen for research.

Nhà sinh vật học đã thu thập một mẫu bướm hiếm để nghiên cứu.

The museum displayed a fossil specimen of a prehistoric fish.

Bảo tàng trưng bày một mẫu hóa thạch của một con cá tiền sử.

The botanist labeled each plant specimen with detailed information.

Nhà thực vật học gắn nhãn từng mẫu thực vật với thông tin chi tiết.

Kết hợp từ của Specimen (Noun)

CollocationVí dụ

Male specimen

Mẫu nam

The male specimen was confident during the ielts speaking test.

Cá thể nam tự tin trong bài thi nói ielts.

Adult specimen

Người trưởng thành

The adult specimen exhibited impressive writing skills.

Cá thể người lớn đã thể hiện kỹ năng viết ấn tượng.

Preserved specimen

Mẫu bảo quản

The preserved specimen fascinated the audience at the social event.

Mẫu bảo quản đã làm say mê khán giả tại sự kiện xã hội.

Blood specimen

Mẫu máu

The blood specimen was carefully collected for the test.

Mẫu máu đã được thu thập cẩn thận cho bài kiểm tra.

Fine specimen

Mẫu fine

She is a fine specimen of a social butterfly.

Cô ấy là một mẫu vật tuyệt vời của một con bướm xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specimen

Không có idiom phù hợp