Bản dịch của từ Specimen trong tiếng Việt

Specimen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specimen(Noun)

spˈɛsəmn̩
spˈɛsəmn̩
01

Dùng để chỉ người hoặc động vật một cách hài hước.

Used to refer humorously to a person or animal.

Ví dụ
02

Một động vật, thực vật, mảnh khoáng sản, v.v. được sử dụng làm ví dụ về loài hoặc loại của nó để nghiên cứu hoặc trưng bày khoa học.

An individual animal, plant, piece of a mineral, etc. used as an example of its species or type for scientific study or display.

specimen
Ví dụ

Dạng danh từ của Specimen (Noun)

SingularPlural

Specimen

Specimens

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ