Bản dịch của từ Specimen trong tiếng Việt
Specimen
Specimen (Noun)
Dùng để chỉ người hoặc động vật một cách hài hước.
Used to refer humorously to a person or animal.
The specimen of the group, John, always makes us laugh.
Mẫu vật của nhóm, John, luôn khiến chúng tôi cười.
The cat, our furry specimen, loves attention from everyone.
Con mèo, mẫu vật lông xù của chúng tôi, thích sự chú ý từ mọi người.
Sheila, the cheerful specimen in our office, brightens our day.
Sheila, mẫu vật vui vẻ trong văn phòng của chúng tôi, làm sáng ngày của chúng tôi.
The biologist collected a rare butterfly specimen for research.
Nhà sinh vật học đã thu thập một mẫu bướm hiếm để nghiên cứu.
The museum displayed a fossil specimen of a prehistoric fish.
Bảo tàng trưng bày một mẫu hóa thạch của một con cá tiền sử.
The botanist labeled each plant specimen with detailed information.
Nhà thực vật học gắn nhãn từng mẫu thực vật với thông tin chi tiết.
Dạng danh từ của Specimen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Specimen | Specimens |
Kết hợp từ của Specimen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Male specimen Mẫu nam | The male specimen was confident during the ielts speaking test. Cá thể nam tự tin trong bài thi nói ielts. |
Adult specimen Người trưởng thành | The adult specimen exhibited impressive writing skills. Cá thể người lớn đã thể hiện kỹ năng viết ấn tượng. |
Preserved specimen Mẫu bảo quản | The preserved specimen fascinated the audience at the social event. Mẫu bảo quản đã làm say mê khán giả tại sự kiện xã hội. |
Blood specimen Mẫu máu | The blood specimen was carefully collected for the test. Mẫu máu đã được thu thập cẩn thận cho bài kiểm tra. |
Fine specimen Mẫu fine | She is a fine specimen of a social butterfly. Cô ấy là một mẫu vật tuyệt vời của một con bướm xã hội. |
Họ từ
Từ "specimen" được định nghĩa là một mẫu vật, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học, y học và địa chất để đại diện cho một phần hoặc đặc điểm của một nhóm lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương đương và được phát âm tương tự nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. "Specimen" thường được sử dụng để chỉ những mẫu vật cần được nghiên cứu hoặc phân tích nhằm rút ra các kết luận chung về một loài hoặc tình trạng nhất định.
Từ "specimen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "specimen", có nghĩa là "mẫu" hoặc "ví dụ". Trong tiếng Latinh, nó được hình thành từ động từ "specere", nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ các mẫu vật được nghiên cứu hoặc quan sát nhằm cung cấp thông tin về một đối tượng cụ thể. Ngày nay, "specimen" vẫn được sử dụng rộng rãi trong khoa học và y học để chỉ các mẫu vật phục vụ cho nghiên cứu và phân tích.
Từ "specimen" xuất hiện với tần suất tương đối trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng để chỉ mẫu vật trong các bài nghiên cứu sinh học hoặc địa chất. Trong giao tiếp hàng ngày, "specimen" thường xuất hiện trong tình huống nghiên cứu, khám nghiệm y tế, hoặc trong các bảo tàng, nơi nó được dùng để mô tả mẫu vật đại diện cho một loài hoặc hiện tượng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp