Bản dịch của từ Humidity trong tiếng Việt
Humidity
Humidity (Noun)
The humidity in the room made everyone feel sticky.
Độ ẩm trong phòng khiến mọi người cảm thấy dính.
The high humidity during the summer affected outdoor events.
Độ ẩm cao trong mùa hè ảnh hưởng đến các sự kiện ngoài trời.
Kết hợp từ của Humidity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Humidity level Mức độ độ ẩm | The high humidity level in the city causes discomfort for residents. Mức độ độ ẩm cao ở thành phố gây khó chịu cho cư dân. |
Level of humidity Mức độ độ ẩm | The level of humidity in the air affects people's comfort. Mức độ độ ẩm trong không khí ảnh hưởng đến sự thoải mái của mọi người. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp