Bản dịch của từ Humidity trong tiếng Việt
Humidity

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Độ ẩm (humidity) là một thuật ngữ mô tả lượng hơi nước có trong không khí. Độ ẩm thường được đo bằng tỷ lệ phần trăm của hơi nước so với lượng hơi nước tối đa mà không khí có thể chứa ở một nhiệt độ nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với âm tiết nhấn mạnh có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản. Độ ẩm có vai trò quan trọng trong khí hậu, thời tiết và sự sinh trưởng của thực vật.
Từ "humidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "humiditas", bắt nguồn từ "humidus", có nghĩa là ẩm ướt hoặc ẩm. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để diễn tả mức độ ẩm trong không khí. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại chính là cảm giác ẩm ướt mà người ta cảm nhận khi có hàm lượng hơi nước cao trong không khí, đặc biệt là trong các điều kiện khí hậu nhiệt đới.
Từ "humidity" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả thời tiết và khoa học môi trường. Sự xuất hiện của từ này trong phần Viết và Nói có thể hạn chế hơn, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến khí hậu hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "humidity" thường được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng, nghiên cứu môi trường và thiết kế nội thất, phản ánh độ ẩm trong không khí và ảnh hưởng của nó đến con người và tự nhiên.
Họ từ
Độ ẩm (humidity) là một thuật ngữ mô tả lượng hơi nước có trong không khí. Độ ẩm thường được đo bằng tỷ lệ phần trăm của hơi nước so với lượng hơi nước tối đa mà không khí có thể chứa ở một nhiệt độ nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với âm tiết nhấn mạnh có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản. Độ ẩm có vai trò quan trọng trong khí hậu, thời tiết và sự sinh trưởng của thực vật.
Từ "humidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "humiditas", bắt nguồn từ "humidus", có nghĩa là ẩm ướt hoặc ẩm. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để diễn tả mức độ ẩm trong không khí. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại chính là cảm giác ẩm ướt mà người ta cảm nhận khi có hàm lượng hơi nước cao trong không khí, đặc biệt là trong các điều kiện khí hậu nhiệt đới.
Từ "humidity" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả thời tiết và khoa học môi trường. Sự xuất hiện của từ này trong phần Viết và Nói có thể hạn chế hơn, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến khí hậu hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "humidity" thường được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng, nghiên cứu môi trường và thiết kế nội thất, phản ánh độ ẩm trong không khí và ảnh hưởng của nó đến con người và tự nhiên.

